GIẤY KHEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

GIẤY KHEN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giấy khencertificates of meritbằng khen củagiấy khencertificate of meritbằng khen củagiấy khen

Ví dụ về việc sử dụng Giấy khen trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mẫu giấy khen thưởng.Exemplary Paper Prize.Năm nào cũng nhận được giấy khen..Every year I get papers.Bằng cấp hoặc giấy khen mà bạn đạt được.Certificates or awards you have received.Giấy khen công đoàn cơ sở thị xã Tây Ninh 2008.Certificate of Merit union base Tay Ninh town in 2008.Và nhiều bằng khen, giấy khen khác.And many awards, certificates and other.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từbằng khennhận lời khenSử dụng với danh từkhen thưởng ngợi khen chúa ngợi khen ngài Em được mẹ thưởng vì cuối năm em được giấy khen.I might have because at the end of the year, I got the honour's award.Năm nay, Cha được nhận giấy khen học sinh tiên tiến.This year, I was granted my advanced license on you.Top 100 Sản phẩm vàng thời hội nhập và rất nhiều giấy khen khác.Top 100 gold products of the time and many other merit certificates.Việc này là để nhận giấy khen về việc diệt trừ Djinn ở sự cố gần đây.It was to receive commendation for subjugating the Djinn in the recent incident.Giấy khen sẽ được trao bởi Anh Hùng cấp Bậc Thầy hạng 37, ngài Yoo Sihyuk.The commendation will be conferred by the rank 37 Master rank Hero, Sir Yoo Sihyuk.Ba học viên có kết quả học tập xuấtsắc nhất đã nhận được giấy khen và quà tặng từ Nhà trường.Three students who hadachieved the best academic results received certificates of merit and gifts from the University.Giấy khen của Chủ tịch HĐTV vì đã có thành tích trong công tác năm 2014.Certificate of Merit of Chairman of member council about working achivement in 2014.Các đội trưởng các đội đã trao cho nhau huy chương, giấy khen và các phần thưởng đặc biệt từ Liên Đoàn Bóng Đá Nga.Captains of the teams awarded each other with medals, certificates, and special prizes from the Russian Football Union.Giấy khen của Chủ tịch HĐTV vì đã có thành tích trong công tác năm 2013 và năm 2014.Certificate of Chairman VEC for having successfully completed performance of assigned tasks in 2013 and 2014.Tại chương trình, Ban Thư ký Hội Sinh viên Trường trao tặng giấy khen cho 25 cá nhân đã có nhiều đóng góp cho chương trình Tiếp sức mùa thi năm 2018.At the program, the Student Union Secretariat awarded certificates of merit to 25 individuals who have made many contributions to the 2018 Exam Support Campaign.Giấy khen của Chủ tịch HĐTV vì đã có thành tích hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao năm 2013.Certificate of Chairman VEC for having successfully completed performance of assigned tasks in 2013.Phòng giao dịch đã có chất lượng tín dụng tốt và giữ vữngổn định trong 6 tháng đầu năm 2017 vinh dự nhận Giấy khen của Tổng Giám đốc.Sub-branches have good credit quality and maintain stable in the first6 months of 2017 honored to receive the Certificate of Merit of the General Director.Giấy khen cho đơn vị“ Đẩy mạnh phong trào toàn dân bảo vệ ANTQ trong tình hình mới” của công an tỉnh Hà Nam năm 1998- 2008.Certificate of Merit for the unit"step up the movement to protect the entire population ANTQ in the new situation" of the police.Tại Lễ Tổng kết đã có 08 tập thể, 09 chỉ huy thi công giỏivà 10 công nhân lao động xuất sắc của các đơn vị đã được nhận Giấy khen của Tổng Giám đốc Tổng Công ty.At the ceremony summing up had 08 collectives and 09 commanders and10 skilled construction workers of units outstanding was received Certificate of Merit from the General Director of the Company.Năm 2013: Giấy khen thành tích xuất sắc trong công tác An toàn vệ sinh lao động năm 2012 do Sở lao động thương binh và xã hội cấp.Year 2013: The certificate of safety- labor hygiene due to the outstanding performance in 2012 was granted by Department of Labor- Invalids and Social.Trong khuôn khổ buổi lễ, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội đãtrao chứng chỉ cho các học viên hoàn thành khóa học và Giấy khen cho 5 học viên có thành tích xuất sắc.Within the framework of the ceremony, Hanoi University of Cultureawarded certificates to students who completed the course and certificates of merit to 5 students with excellent performance.Năm 2014: Giấy khen thành tích xuất sắc trong công tác An toàn vệ sinh lao động năm 2013 do Cục Trưởng Cục an toàn lao động khen tặng.Year 2014: The certificate of safety- labor hygiene due to the outstanding performance in 2013 from Head of Department of Safety- Labor Hygiene.Hình thức khen thưởng kết hợp khen thưởng tinh thần vàkhen thưởng vật chất( Giấy khen, tiền mặt, tham quan du lịch trong hoặc ngoài nước…), gồm.There is a combination of mental and material forms of commendation andreward(i.e. certificates of merit, cash bonus, sightseeing and travelling inside or outside the country…), including.Ban tổ chức cũng tặng giấy khen cho bảy tập thể, hai cá nhân có thành tích trong công tác tuyên truyền, phổ biến và tổ chức Hội thi năm 2017.The Organizing Board also presented certificates of merit to 7 collectives and 2 individuals having achievements in the propaganda, dissemination and organization of the contest in 2017.Ngày 9 tháng 8 năm 2012, Herb Wesson và Tom LaBonge thuộc Hộiđồng thành phố Los Angeles đã trao cho Mack Giấy khen vì những nỗ lực bảo tồn biểu tượng của lịch sử Hollywood.On August 9, 2012, Herb Wesson and Tom LaBonge of the LosAngeles City Council presented Mack with a Certificate of Recognition for his restoration efforts and preserving the iconic symbol of Hollywood history.Đại sứ cũng biểu dương và tặng Giấy khen cho 3 cá nhân trong Ban Liên lạc Cộng đồng Việt Nam tại Algeria đã có những đóng góp tích cực trong công tác cộng đồng ở sở tại.Certificates of merit were also granted to three other individuals from the liaison board for the Vietnamese community in Algeria, who have significantly contributed to the community work in the host country.( Cinet)- Tại lễ tổng kết, các tập thể và cá nhân có thành tích xuất sắc trong phong trào“ Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hoá”giai đoạn 2000- 2010 đã được UNBD thị xã Vĩnh Yên trao tặng giấy khen.(Cinet)- At the summarizing ceremony, groups and individuals having excellent achievements in the movement“the entire people unite to build up culturallife” in the phase 2000-2010 were awarded the merit certificates.Đại sứ Phạm Quốc Trụ cũng đã biểu dương vàtặng Giấy khen cho 3 cá nhân trong Ban Liên lạc Cộng đồng Việt Nam tại Algeria có những đóng góp tích cực trong công tác cộng đồng ở nước sở tại.Certificates of merit were also granted to three other individuals from the liaison board for the Vietnamese community in Algeria, who have significantly contributed to the community work in the host country.Hơn 60 năm hoạt động, Công ty TNHH Một thành viên Apatit Việt Nam đã được Đảng, Nhà nước, các cấp Bộ, Ngành, UBND tỉnh Lào Cai tặng danh hiệu Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới, nhiều Huân chương, Huy chương,Bằng khen và Giấy khen các loại.More than 60 years of operations, Vietnam Apatite Limited Company has been rewarded many noble awards by the Party, the State, Ministries, Industries, Lao Cai provincial People‘s Committee, such as:"Hero of Labour in the reform era", Decorations,Medals, Certificate of Merit of all kinds.Các tập thể,cá nhân được trao tặng Giấy khen vì đã có nhiều đóng góp và thành tích xuất sắc trong 10 năm tổ chức chương trình thực hành chính trị- xã hội của Học viện CSND.Collectives and individuals were awarded Certificates of Merit for having made outstanding contributions and achievements in 10 years of organizing the program of socio-political practice of the People's Police Academy.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 103, Thời gian: 0.0224

Từng chữ dịch

giấydanh từpapercertificatelicensefoilpaperskhentrạng từkhenkhendanh từcomplimentmeritkhenđộng từcommendgive giấy khác nhaugiấy khai sinh của mình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giấy khen English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giấy Khen Bằng Tiếng Anh