141+ Từ Vựng IELTS Chủ đề Shopping | 4Life English Center

Khi ôn luyện IELTS, đặc biệt là cho kỹ năng Writing và Speaking, các bạn nên thực hiện ôn từ vựng theo chủ đề để có thể ghi nhớ và dễ dàng áp dụng vào bài thi. Sau đây là bộ từ vựng IELTS chủ đề Shopping phổ biến, được 4Life English Center (e4Life.vn) rút ra từ các bài viết mẫu và bài báo tiếng Anh.

Từ vựng IELTS chủ đề Shopping
Từ vựng IELTS chủ đề Shopping

1. Từ vựng IELTS chủ đề Shopping

  • Shop: Cửa hàng
  • Shopping: Đi mua hàng
  • Shopping centre: Trung tâm thương mại
  • Shopping list: danh sách những thứ bạn cần mua khi đi mua sắm
  • Go shopping: đi mua sắm những thứ bạn muốn mua
  • Do the shopping: mua sắm thức ăn hoặc những đồ dùng cần thiết cho việc sinh hoạt thường ngày.
  • Internet shopping / online shopping: mua sắm trực tuyến, trên mạng
  • Shopaholic = Crazy about shopping: người nghiện mua sắm
  • Window shopping : Đi ngắm đồ tại các cửa hàng
  • The popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến
  • To go on a shopping spree: một khoảng thời gian ngắn mà ai đó mua rất nhiều thứ
  • The convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng
  • Shop around (phrasal verb): Đi khảo giá xung quanh để tìm được nơi có giá tốt nhất
  • Dresscode (n): phong cách ăn mặc chung cho một nơi hoặc 1 sự kiện nào đó
  • Outfit (n): trang phục
  • Trendy (a): thời thượng
  • To be careful with money: chi tiêu cẩn thận
  • To be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả
  • To give someone the hard sell: đặt áp lực lên ai đó để mua hàng
  • To browse: lướt qua cửa hàng nhưng không có ý định mua gì
  • To pay the full price: trả toàn bộ
  • To shop until you drop: vung tiền mua sắm
  • To snap up a bargain: tranh thủ mua đồ giảm giá (trước khi ai đó lấy mất)
  • To try something on: thử đồ
  • To shop until you drop: Mua sắm thả ga
  • To be value for money: đáng tiền mua
  • A pay in cash: trả bằng tiền mặt
  • An impulse buy: kiểu mua sắm bất chợt
  • Fashion-conscious = chase after fashion: ưa chuộng thời trang
  • Compulsive shopper = can’t help buying something: Người nghiện mua sắm
  • Door-to-door service: Dịch vụ giao hàng
  • Retail therapy: Giải toả ức chế bằng cách mua sắm
  • Customer service: dịch vụ khách hàng
  • Promotion: chương trình giảm giá
  • Pre-holiday sale : mùa giảm giá trước các kỳ nghỉ lễ.
  • Cannot try things on: không thể thử món đồ mà bạn muốn mua
  • Splurge: tiêu nhiều tiền vào việc mua sắm
  • An impulse buy: Mua một thứ gì đó theo cảm tính, không dự tính trước
  • Hit the shops / stores: đi mua sắm
  • Frumpy (a): (ăn mặc) lạc hậu và nhàm chán
  • Dress up (v): ăn diện >< dress down (v): mặc thoải mái
  • Casual clothes (n): quần áo thường ngày
  • Designer (label) clothes: quần áo của các nhà thiết kế/có thương hiệu (clothes)
  • Off the peg/rack = on the high street: quần áo giá rẻ, bình dân
  • All the rage = very fashionable
  • Up-to-the-minute fashion = the most recent trends: phong cách thời trang được cập nhật mới nhất
  • Catch on (v): bắt kịp (xu hướng)
  • Afford (v): (đủ khả năng) chi trả
  • Slave of/to fashion: nô lệ thời trang
  • Serious shopper: người mua sắm nghiêm túc (chỉ mua những gì cần mua)
  • Have an eye for (v): để mắt đến (món đồ nào đó)
  • Indulge in (v): tự nuông chiều bản thân mình bằng…
  • Shop till “one” drop (idiom): mua sắm đến khi kiệt sức
  • (North American English) stand in line/ (British English) queue at the checkout: Xếp hàng ở quầy thanh toán
  • Big brand names: những thương hiệu tên tuổi
  • Facility: cơ sở vật chất
  • Amenities: những sự tiện nghi
  • Glamorous models: ma nơ canh mặc những bộ quần áo lộng lẫy

==> Tìm hiểu về khóa học IELTS Online cam kết đầu ra 6.5+ tại 4Life English Center

2. Từ vựng IELTS chủ đề giá cả

Từ vựng IELTS chủ đề giá cả
Từ vựng IELTS chủ đề giá cả

2.1. Từ vựng mô tả giá đắt

  • Pricey (adj): đắt đỏ

Ví dụ: The department stores are all pricey.

  • Exorbitant (adj)

Ví dụ: The bill was exorbitant

  • Prohibitive (adj): quá đắt với hầu hết mọi người
  • Stratospheric (informal/adj)

Ví dụ: It’s a great laptop, but the price is stratospheric!

  • To cost an arm and a leg: rất đắt

Ví dụ: The apartment costs her an arm and a leg.

  • Extravagant (adj): đắt đỏ, xa hoa

Ví dụ: The product does not live up to the extravagant claims of the advertisers.

  • A rip-off = a pricey (item) >< a steal (idiom): món đồ có giá cắt cổ >< món đồ có giá cực rẻ
  • Rip somebody off: bán giá cắt cổ ==> Dùng trong Speaking thôi

2.2. Từ vựng mô tả giá rẻ

  • Inexpensive (adj) không đắt

Ví dụ: They have inexpensive men’s clothes.

  • Dirt cheap (adj) (= very cheap)

Ví dụ: Almost every books they sell is dirt cheap.

  • A bargain (n): món hời

Ví dụ: The bag was a real bargain.

  • Reasonably priced (adj): giá hợp lí

Ví dụ: You may be able to get a more reasonably priced shirt in Black Friday

  • Knock-down price: giá cực rẻ
  • Be value for money / worth the cost : đáng đồng tiền

2.3. Từ vựng liên quan khác về giá

  • Tight budget = Limited pocket money: Túi tiền eo hẹp
  • Appreciate = Price goes up: tăng giá # depreciate = price goes down: mất giá
  • Bargain shopper: người hay mặc cả
  • Priceless (adj): vô giá
  • Save up (v): tiết kiệm
  • Monetize: kiếm tiền (đặc biệt là trực tuyến)
  • Expenditure (n): chi tiêu, số tiền phải chi ra
  • Revenue (n): doanh thu, số tiền kiếm được
  • To shop around: Tới các cửa hàng khác nhau để tìm ra giá và sản phẩm tốt nhất
  • To be careful with money: Chi tiêu hợp lý
  • To get into debt: Nợ tiền
  • To give someone the hard sell: Mặc cả, gây áp lực để mua một cái gì đó
  • To be on commission: Trả tiền hoa hồng
  • To pay the full price: Trả toàn bộ số tiền
  • To pick up a bargain: Mua được hàng với giá rẻ hơn nhiều so với giá thông thường
  • To run up a credit card bill: Nợ tiền thẻ tín dụng
  • To slash prices: Đại hạ giá
  • To snap up a bargain: Mua một món hàng hóa ngay khi giá đang rẻ
  • Summer sales: Đợt khuyến mãi mùa hè
  • Shoplifting: lấy hàng mà chưa trả tiền (ăn cắp)
  • Cut back on/reduce your spending: Cắt giảm/giảm bớt chi tiêu
  • Run a special promotion: Tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt
  • Be on special offer = Được khuyến mãi đặc biệt
  • To slash prices: giảm giá sâu
  • Fraudulent = Deceitful = Cheating: Lừa đảo
  • Load/push (British English) a trolley / (North American English) a cart: Chất đầy/đẩy xe đựng hàng
  • Go on a spending spree (idiom): Mua sắm thỏa thích
  • A higher risk of fraud: nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …)

3. Từ vựng IELTS chủ đề cửa hàng, sản phẩm

Từ vựng Ielts chủ đề cửa hàng, sản phẩm
Từ vựng Ielts chủ đề cửa hàng, sản phẩm
  • Shopping center: Trung tâm thương mại
  • Shop window: Tủ kính để bày hàng
  • Genuine and authentic goods = Real goods: Hàng thật
  • Goods/ commodity: hàng hóa

Ví dụ:  Electronic commodities such as computers and equipment have fallen dramatically in price since their introduction to the market.

  • Carrier bags: Túi đựng đồ của khách hàng sau khi đã thanh toán

Ví dụ: The use of carrier bags in stores should be limited to prevent its harmful impact on the environment.

  • High street: Khu phố toạ lạc những cửa hàng và văn phòng quan trọng

Ví dụ: There’s a new Mexico restaurant opening on the high street.

  • Loyalty card: Thẻ khách hàng thân thiết

Ví dụ: A double room costs $52 per night, but less if you have a loyalty card.

  • Must-have product: sản phẩm ai cũng muốn có
  • Advertising campaign: các chiến dịch quảng cáo để hấp dẫn khách màng
  • Independent store: cửa hàng độc lập với công ty chủ
  • Customer service: Dịch vụ khách hàng
  • High street names: Cửa hàng nổi tiếng
  • Local shops: Cửa hàng địa phương
  • Loyalty card: Thẻ thành viên
  • Shop assistant: Nhân viên bán hàng
  • To run an online shop: điều hành một cửa hàng trực tuyến
  • Return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng
  • The bankruptcy of many traditional retailers: sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống
  • To reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn
  • To give people the opportunity to shop 24/7: cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7
  • To offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá
  • Out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng
  • To make unnecessary purchases: mua sắm những thứ không cần thiết
  • Provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm
  • Queue (n,v): xếp hàng
  • Shelves: kệ hàng, quầy hàng
  • Trolley: xe đẩy hàng
  • Status symbol: sản phẩm cần mua vì người mua sẽ được ngưỡng mộ từ người khác
  • Be in/ have in stock = Có hàng trong kho
  • Take something back: trả lại
  • To return an item: trả lại đồ cho cửa hàng
  • Exchange: đổi
  • For sale: để bán
  • To give someone the hard sell: cố gắng bán cho ai đó một cách ép buộc

Ví dụ: When I said I needed to go away and think about it before buying the car, the salesman tried the hard sell on me.

  • To order: đặt hàng
  • Essential(s): đồ dùng thiết yếu

Ví dụ: The store down the street has all the kitchen essentials you need like pots and pans at a very reasonable price.

  • Anorak: Áo khoác có mũ
  • Pullover: Áo len chui đầu
  • Sweater: Áo nỉ
  • Cardigan: Áo khoác len mỏng
  • Tank top: Áo ba lỗ
  • T-shirt: Áo phông
  • Chemise: Áo sơ mi
  • Camisole: Áo 2 dây có chất liệu mềm mại
  • Skinny jean: Quần bò bó sát
  • Culottes: Quần ống rộng
  • Ripped jean: quần bò rách
  • Hight – waisted jean: quần bò lưng cao
  • Overall: Quần yếm
  • Pants/ Trousers: Quần vải
  • Sweatpants/ Jogger pants: Quần nỉ thể thao
  • Jumpsuit: Bộ quần áo liền

Bài viết trên đã cung cấp một số từ vựng IELTS chủ đề Shopping bởi 4Life English Center (e4Life.vn). Hy vọng sẽ phần nào giúp các bạn mở rộng kiến thức cho kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt.

Tham khảo thêm:

  • 10+ Đoạn hội thoại tiếng Anh về Shopping
  • Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
Đánh giá bài viết[Total: 7 Average: 5]

Từ khóa » Các Loại Shopping