Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Mua Sắm- Shopping Vocabulary
Có thể bạn quan tâm
- Về chúng tôi
- Khóa học
- GLOBAL BUSINESS ENGLISH
- Foundation
- Level 1 – Communication Trainee
- Level 2 – Communication Junior
- Level 3 – Communication Senior
- Level 4 – Communication Xcelerator
- Level 5 – Communication Prime
- Business English VIP 1-1
- English for interview
- CAREER COACH
- SOI SÁNG SỰ NGHIỆP
- Career Guide
- Kickstart to MNCs
- DẪN ĐƯỜNG CUỘC SỐNG
- Chiến lược quản lý tài chính cá nhân
- Trí tuệ cảm xúc 4.0
- Kỹ năng thuyết phục và gây ảnh hưởng
- Design Thinking
- KHÓA HỌC CHO DOANH NGHIỆP
- Giảng viên
- Học viên
- Lộ trình học
- Lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc
- Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm
- Tuyển dụng
- Tuyển dụng giảng viên
- Tuyển dụng các vị trí khác
- Blog
- KỸ NĂNG
- Kiến thức
- Tài liệu
- SỰ NGHIỆP
- Kiến thức
- Tài Liệu
- TIN TỨC
- TIẾNG ANH
- Kiến thức tiếng Anh
- Nói tiếng Anh
- Ngữ pháp
- Từ vựng
- Tiếng Anh theo chủ đề
- Tiếng Anh theo chuyên ngành
- TÀI LIỆU TIẾNG ANH
- Trải nghiệm học viên
- Tìm kiếm
- Trình độ tiếng Anh cơ bản
- Trình độ tiếng Anh nâng cao
- TRẢI NGHIỆM MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC ĐA DẠNG TẠI COCA-COLA VIETNAM (PHỎNG VẤN NGẮN)
- FREEDOWNLOAD] MBTI - KHẢO SÁT TRẮC NGHIỆM TÍNH CÁCH
- Noel ngó - Có hot deal! - Ưu đãi Giáng sinh 2022 cực khủng tại Impactus
Nếu bạn là một người đam mê mua sắm hay chỉ đơn giản là bạn muốn chuẩn bị cho người cho kì nghỉ sắp tới, bạn muốn quà cho người thân nhưng bạn có thể rơi vào bối cảnh ở nước ngoài hay bạn muốn tìm hiểu mua sắm ở trên các website nước ngoài thì chắc hẳn với những từ vựng tiếng anh chủ đề mua sắm- shopping có thể sẽ rất hữu ích cho các bạn không chỉ trong giao tiếp, công việc mà còn giúp bạn trong những kì thi tiếng anh.
Contents
- 1 Các loại cửa hàng – tiếng Anh chủ đề mua sắm shopping
- 2 Những từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm thông dụng
- 3 Các hình thức khuyến mãi- tiếng Anh chủ đề mua sắm
- 4 Các cụm từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm-shopping
Các loại cửa hàng – tiếng Anh chủ đề mua sắm shopping
MIỄN PHÍ TẢI EBOOK GIÚP BẠN CẢI THIỆN KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU TIẾNG ANH TẠI ĐÂY
--->25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
department store | cửa hàng bách hóa |
supermarket | siêu thị |
grocer (UK) / grocery store (US) | cửa hàng tạp hóa (Anh) / cửa hàng tạp hóa (Mỹ) |
greengrocer | người bán rau quả |
butcher | người bán thịt |
baker | thợ làm bánh |
fishmonger | người câu cá |
chemist (UK) / drugstore (US) | nhà hóa học (Anh) / hiệu thuốc (Mỹ) |
pharmacy (US) | hiệu thuốc (Hoa Kỳ) |
newsagent | người bán báo |
stationery | văn phòng phẩm |
optician | bác sĩ nhãn khoa |
DIY store | cửa hàng DIY |
hardware shop / hardware store / ironmonger | cửa hàng đồ kim khí / cửa hàng đồ kim khí / đồ sắt |
corner shop (UK) | cửa hàng ở góc (Anh) |
delicatessen (deli) | đồ ăn ngon (đồ nguội) |
bookshop / bookstore | hiệu sách / hiệu sách |
market | thị trường |
petshop | tiệm thú cưng |
flea market | chợ trời |
tea shop (UK) | quán trà (Anh) |
petrol station (UK) / gas station (US) | trạm xăng (anh Anh) / trạm xăng ( anh Mỹ) |
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm thông dụng
MIỄN PHÍ ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC THỬ TIẾNG ANH BUSINESS ENGLISH TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG
--->25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
Vocabulary | Vietnamese means | Explanation | Example |
(Some) Change | Đổi tiền | Money exchange. | Have you got change to pay the swimming pool? |
A banknote/a note/a bill | Hóa đơn giấy | Paper money. | How many banknotes have you got? |
A bargain | sự mặc cả | A good deal. | That’s a real bargain. |
A bid | đồ đấu giá | An offer in an auction. | What bids did you make? |
A bill | Hóa đơn chứng thực | An invoice. | I need the bill to be refunded. |
A billboard | bảng/biển quảng cáo | A large panel for advertising. | The billboards are huge. |
A brand | Thương hiệu | A trademark. | Children love brands nowadays. |
A carrier bag | Túi mua đồ bằng nhựa | A bag (usually plastic) supplied by shops. | Carrier bags are always provided. |
A cashier | Thu ngân | A person who operates cash register. | The cashier is so nice. |
A catchphrase/a motto | slogan | A repeated phrase, slogan. | Do you know the brand’s catchphrase? |
A chain | chuỗi | A company with branches. | I usually shop in chains. |
A changing room/cloakroom//fitting room | phòng thử đồ | A booth for trying on clothes. | Where are the fitting rooms? |
A charge/to charge | Hỏi tiền | A fee/To ask for money. | How much do you charge for this? |
A check/cheque | Xếp hàng | An order for bank to pay. | I usually pay the doctor by check. |
A client/customer | Khách hàng | Someone who buys products. | Clients should always be satisfied with what you sell. |
A coin | Đồng xu | Metal money. | How many coins have you got? |
A consumer | Người mua hàng | Someone who consumes, who buys. | How many customers will you target? |
A corner shop | Shop nhỏ | A small, local shop that sells a little of everything – it needn’t be on a corner. | He loves shopping in the corner shop. |
A cost/to cost | Giá tiền | A price. | The cost of the product is too high. |
A counter | Quầy thanh toán | A flat, elevated surface. | Meet me at the counter. |
A coupon | Thẻ/mã giảm giá | A discount voucher. | We love using coupons when we shop. |
A deal | Một giao dịch | A transaction. | They got such a good deal yesterday. |
A delivery/to deliver | chuyển phát hàng | An act of delivering. | The delivery was done on time. |
A department | Ban, trụ sở | A division of organization. | Which department do you work for? |
A department store | của hàng phức hợp | A large store that sells a range of items in different departments such as food and clothing. | Department stores are heaven. |
A design | Thiết kế | A pattern, a styling. | He loves the new design of the product. |
A discount store/pound shop | cửa hàng đồ khuyến mãi | A shop where all the goods are sold at a discount. | My parents love going to discount stores. |
A discount/to discount = “ ” % off | Giảm giá (Verb) | A reduced price/to deduct from price. | They got a very good discount today. |
A flea market | Chợ đen | A market where antiques and second hand goods are sold. | It is so different to shop at the flea market. |
A franchise | Nhượng quyền | A business with a commercial licence. | Franchises are fun to shop in. |
A fur trader | Người buôn bán lông thú | Person who deals in animal-fur products. | The fur trader did an excellent job with my coat. |
A gift/present | Món quà | Something you give to make the other person happy. | I love the gift he offered me. |
A guarantee | Sự bảo đảm | A promise. | How long does the guarantee last? |
A leaflet | Tờ rơi | A brochure. | Have you seen the company’s leaflet? |
A loyalty card | Thẻ thành viên | a card issued by a shop to allow customers to save money on the basis of what they spend. | She has all the loyalty cards of her favorite shops. |
A mall (US)/shopping centre (GB) | Khu trung tâm mua sắm | Place where many shops are gathered. | I love shopping in malls. |
A market study | Phân tích thị trường | a study that analyzes market demand for a particular product or service. | Market studies are capital in advertising. |
A must-have product | Sản phẩm thiết yếu, cần phải có | A product that is very popular that a lot of people want to have. | This bag is a must-have product. |
A poll | Khảo sát | A survey. | According to the poll, more and more clients shop there. |
A purchase/To purchase | Mua sắm = buy | Something you buy/To buy. | What is this purchase I can see on your account? |
A receipt | Hóa đơn | A proof of payment. | Did you get the receipt? |
A retail park | Chợ bán lẻ | An area normally on the outskirts of a town/city with several large retail outlets. | We love going to retail parks at the weekend. |
A retailer | Người bán lẻ | Someone who sells goods to ultimate consumers, usually in small quantities. | The retailer does good prices. |
A rip-off | Một giao dịch xấu | A cheat, a con. | He was disappointed as this was a real rip-off! |
A sample | Mẫu | A representative piece, specimen. | CanI get a sample to try it before buying it? |
A shelf | Kệ | A flat storage space. | The shelf is full of books. |
A shop assistant | Nhân viên hỗ trợ khách hàng | The person who serves customers. | The shop assistant was extremely helpful. |
A shopping basket | Túi/giỏ mua hàng | A container for your purchases. | She nicely gave me a shopping basket. |
A shopping channel | Kênh mua sắm | A television channel that is dedicated to promoting sales. | They love watching the shopping channel. |
A storage room | Phòng kho | Place where to stock things. | Where is the storage room? |
A supply/to supply | cung ứng | A stock/To provide. | There is no more supply. |
A target/to target | Mục tiêu | An objective/to aim. | Who is your main target? |
A turnover | Doanh số, doanh thu | Revenues of business. | What was your turnover last year? |
A wedge | Cái nêm | A V-shaped block. | The wedge under the door is efficient. |
A wholesaler | Người bán buôn | Someone who sells goods in quantity, as to retailers or jobbers, for resale. | The wholesaler sales in bulk. |
Affordable | có thể chi trả/ giá cả phải chăng | You have enough money to buy it | This item is affordable so I’ll buy it. |
An amount | Một lượng | A quantity, a total, a sum. | What is the amount of products you bought? |
An appliance | Thiết bị | A device, piece of equipment. | The electronic appliance I have broke down. |
An auction | Phiên đấu giá | A sale with bids. | Auctions are quite exhiliarating. |
An item | Một món đồ | A shopping unit. | How many items are you going to buy? |
An offer/to offer | đề nghị giá | A proposal/to propose to give. | What offers can you make? |
Big brand names | Thương hiệu lớn | Large well-known companies or product names. | They are fans of big brand names. |
Flooding the market | Chợ nổi | An excess amount of inventory for sale causes an undesired drop in price for the product, in extreme cases making the products impossible to sell at any price. | Spinners are flooding the market. |
High street names | Thương hiệu nổi tiếng | Well-known shops. | She fancies shopping in high street names. |
Mink fur | Lông thú | Hair of a small furry mammal. | Mink fur is my favorite. |
Opening hours | Giờ mở cửa | When the shop is open. | What are your opening hours? |
Pricey | đắt đỏ | Expensive | This is too pricey for my budget. |
Second-hand | Hàng dùng lại | Previously owned. | Second-hand shops are affordable. |
To be a shopaholic | Người thích/nghiện mua sắm | To be addicted to shopping. | She is such a shopaholic. |
To be on a tight budget | tài chính có hạn | To have a limited amount of money to spend. | We are on a tight budget this month. |
To browse | Tìm đồ | To look for goods in shop before you buy. | Let’s browse before buying anything. |
To catch the eye | thu hút sự chú ý | To get someone’s attention, especially by looking at them. | It directly caught my eye. |
To cost an arm and a leg | Rất đắt đỏ | Very expensive. | I won’t buy it as it costs an arm and a leg. |
To deceive | Thất vọng ( verb) | To disappoint. | We were so deceived by the quality of the product. |
To do the grocery shopping | mua thực phẩm tại cửa hàng tiện lợi | Technically to buy fruit and vegetables, but normally used to mean to buy food and drinks for the household. | We do the grocery shopping every week. |
To get into debt | Nợ | To owe money. | He got into debt last month. |
To give someone the hard sell | bắt ai đó phải mua cái gì | To put pressure on someone to buy something. | They gave him the hard sell but it didn’t work. |
To go on a shopping spree | mua lại đồ bị mất | To go shopping and buys lots of items that you may not be able to afford. | How about going on a shopping spree? |
To indulge in some retail therapy | mua sắm với mục đích làm dễ chịu hơn | To go shopping to make yourself feel better. | She decided to indulge in some retail therapy. |
To nip to | đi đến đâu đó thật nhanh | To go somewhere quickly. | We’ve nipped to stores. |
To pick up a bargain | Mặc cả | To buy something much cheaper than the normal price. | I’m so proud as I picked up a bargain yesterday. |
To refund | Hoàn tiền | To reimburse. | She was refunded last month. |
To return | Trả hàng | To give back. | Can I return the item I bought yesterday? |
To run up a credit card bill | Thanh toán qua thẻ ghi nợ | To owe money on a credit card. | He runs up a credit card bill. |
To shop around | Tìm kiếm nhiều hàng khác nhau để có được giá tốt nhất | To try different shops to find the best deal. | Let’s shop around and make up our mind then |
Garage Sales | Bán hàng thừa | when people sell their old clothes, furniture and other items in front of their houses—in their yards or garages. |
Các hình thức khuyến mãi- tiếng Anh chủ đề mua sắm
MIỄN PHÍ TẢI EBOOK VOCABULARY IN USE CỦA NXB CAMBRIDGE TẠI ĐÂY
--->25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
Flash sale | Sale mạnh |
Garage sale = Yield Sale | Bán đồ cũ tại nhà |
Giveaways | trao tặng |
Loyalty points | Thẻ trung thành |
Coupon | Thẻ/ mã giảm giá |
Black Friday | Ngày thứ 6 đên tối ( ngày gần như mọi mặt hàng được sale ) |
Free shipping | Miễn phí vận chuyển |
Discount | Giảm giá |
Free trial | Dùng thử miễn phí |
Premium offer | Giá chào đặc biệt |
Rebates | Chiết khấu |
Buy one Get One | Mua một tặng một |
MIỄN PHÍ TẢI VỀ NGAY BỘ SÁCH ÔN LUYỆN THI IELTS TỪ CAMBRIDGE TẠI ĐÂY
--->25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
Các cụm từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm-shopping
Cụm từ vựng | Nghĩa |
Bring down | Giảm giá |
Pay for | chi cho |
Put on | Mặc thử |
Queue up/line up | Xếp hàng |
Ring up | Thanh toán bằng barcode |
Sell out/ Sold out | Đã bán hết hàng |
Shop around | Tìm nơi có giá tốt nhất |
Take off | Lấy đi |
Try on | Thử xem có vừa không |
Try out | Thử xem có thích không |
Pop into | Vào để xem thoáng qua |
Stand out | Đưuọc sự để ý/ nổi bật |
Pick out | Chọn |
Look out for | Để ý hàng hóa- thường dùng để chỉ những người hay săn sale |
Go with smt | Hợp với thứ gì đó |
Splash out (UK) | Tiêu tiền thoải mái, vung tiền vào món đồ nào đó lớn, có giá trị |
MIỄN PHÍ ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC THỬ TIẾNG ANH BUSINESS ENGLISH TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG
--->25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
Bài viết cung cấp đầy đủ những từ vựng hữu ích cho những ai đang quan tâm và tìm hiểu về tiếng anh chủ đề mua sắm-shopping, Impactus hy vọng qua bài viết này bạn nhận được nhiều thứ hữu ích để có thể áp dụng cho cuộc sống và học tập. Xin cám ơn
Bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận
Tên *
Email *
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm Xem nhiềuLàm sao nghe được tiếng Anh như người nước ngoài?
18.08.2021Kỹ thuật tự luyện nói tiếng Anh kinh điển nhất 2021 - Hiệu quả 80%
21.07.2021Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe đầy đủ nhất 2021
19.10.2021TOP 20 CÂU HỎI PHỎNG VẤN KỲ LẠ NHẤT VÀ CÁCH ỨNG BIẾN
06.05.2021 Bài viết mới Cách viết CV kỹ sư phần mềm cao cấp - 8 bước cơ bản và tips chi tiết 27.02.2023 Top 15 các chức danh trong tiếng Anh cực quan trọng bạn cần biết 10.01.2023 ƯU ĐÃI 2023 - TẾT LINH MIÊU NHẬN SIÊU QUÀ KHỦNG 05.01.2023 Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh - Mới nhất 2023 30.12.2022 Download Free Ebook>25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
Đăng ký nhận bài học miễn phíĐăng ký tư vấn miễn phí
Hãy cho chúng tôi biết những vấn đề bạn đang quan tâm về khóa học và những thắc mắc của bạn. Chuyên viên tư vấn của Impactus sẽ giải đáp thắc mắc và hỗ trợ bạn một cách tốt nhất.
---FoudationLevel 1 – Communication TraineeLevel 2 – Communication JuniorLevel 3 – Communication SeniorLevel 4 – Communication XceleratorLevel 5 – Communication PrimeBusiness English VIP 1-1CV Writing & InterviewCareer GuideKickstart to MNCsChiến lược quản lý tài chính cá nhânTrí tuệ cảm xúc 4.0Kỹ năng thuyết phục và gây ảnh hưởngDesign ThinkingKhoá học cho doanh nghiệpTrụ sở chính
Tầng 9 tòa nhà văn phòng, C1 P. Thành Công, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội
Hotline (Tư Vấn)
(+84)91 709 4455
Hotline (CSKH)
(+84)86 659 3889
info@impactus.com.vn
SITEMAP
Đăng ký học thử miễn phí>25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
×Từ khóa » Các Loại Shopping
-
3. Từ Vựng Liên Quan đến Các Loại Cửa Hàng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Shopping - TOPICA Native
-
Unit 8: Từ Vựng Mô Tả Các Loại Của Hàng (types Of Shop)
-
141+ Từ Vựng IELTS Chủ đề Shopping | 4Life English Center
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Shopping: Các Loại Cửa Hàng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Shopping đầy đủ Nhất - AMA
-
Ghi Nhớ Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Mua Sắm - Step Up English
-
Tên Các Loại Cửa Hàng Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Shopping - Chủ đề Mua Sắm Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản: Chủ đề Mua Sắm 2021 - Eng Breaking
-
Hướng Dẫn Cách Phân Loại Hàng Trên Shopee Cho Người Bán
-
Mua Sắm Tại Các Trung Tâm Mua Sắm ở Khu Vực Trung Tâm Singapore
-
Bài Mẫu Chủ đề: Talk About Shopping - IELTS Speaking