15 Cách Chỉ đường Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Langmaster

Khi bất chợt gặp người nước ngoài và được nhờ chỉ đường, bạn sẽ phản ứng ra sao? Thật “quê mùa” nếu bạn không biết cách trả lời hoặc không hiểu được câu hỏi của đối phương. Vậy thì còn chần chờ gì, học ngay những cách chỉ đường trong tiếng Anh dưới đây.

1. Từ vựng để chỉ đường trong tiếng Anh

Trước khi học những mẫu câu chỉ đường, bạn cần ghi nhớ các từ vựng cần thiết. Có những giới từ và từ vựng thường được dùng trong câu, bạn có thể học tập ngay sau đây.

1.1. Giới từ chỉ đường

  • Near /nɪə/: Gần

Ví dụ: The Center Station is near Tran Phu Street.

(Ga Trung tâm nằm gần Phố Trần Phú.)

  • Beside /bɪˈsaɪd/: Bên cạnh

Ví dụ: The Ha Noi Theatre is beside the hotel.

(Nhà hát Hà Nội nằm bên cạnh khách sạn.)

  • Next to /nɛkst/: Ngay cạnh/ sát bên

Ví dụ: The hotel is next to the Ha Noi Theatre.

(Khách sạn nằm cạnh Nhà hát Hà Nội.)

  • Between /bɪˈtwiːn/: Ở giữa

Ví dụ: The Broadhurst Theater is between the Ha Noi Theater and the Majestic Theater.

(Nhà hát Broadhurst nằm giữa Nhà hát Hà Nội và Nhà hát Majestic.)

  • Behind /bɪˈhaɪnd/: Đằng sau

Ví dụ: The restaurant is just behind the metro station.

(Nhà hàng nằm ngay sau ga tàu điện ngầm.)

  • In front of: Ở phía trước

Ví dụ: When you turn a corner, you’ll find yourself in front of the park.

(Khi rẽ vào một góc, bạn sẽ thấy mình đang ở phía trước công viên.)

  • Opposite /ˈɒpəzɪt/: Đối diện

Ví dụ: It’s opposite the bank.

(Nó đối diện với ngân hàng)

  • To the left/ right of…: Về phía bên trái/ phải của…

Ví dụ: The post office is to the right of the corner store.

(Bưu điện nằm ở bên phải của cửa hàng trong góc.)

  • On the…street/ avenue: Ở trên đường/ đại lộ

Ví dụ: The Oni Store and the Marriott Marquis are both on 1st Avenue.

(Oni Store và Marriott Marquis đều nằm trên Đại lộ số 1.)

  • Around the corner /ˈkɔːnə/: Ở góc phố đó (nơi 2 con đường giao nhau)

Ví dụ: If you’re in front of the Oni Store on 1st Avenue, then the Saint Mary The Virgin Church is around the corner.

(Nếu bạn đang ở phía trước Cửa hàng Oni trên Đại lộ số 1, thì Nhà thờ Saint Mary The Virgin ở gần đó.)

  • At the crossroads/intersection /ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən/: Tại nút giao

Ví dụ: You’ll see a big mall at the intersection of 6th Avenue and West 51st Street.

(Bạn sẽ thấy một trung tâm mua sắm lớn ở giao lộ của Đại lộ 6 và Phố 51 Tây.)

1.2. Các từ vựng và cụm từ dùng để chỉ đường

  • Avenue /ˈævɪnjuː/: Đại lộ
  • Cross the road /krɒs ðə rəʊd/: Qua đường/ sang đường
  • Cross the crosswalk /krɒs ðə ˈkrɒswɔːk/: Qua vạch đi bộ
  • Cross the bridge /krɒs ðə brɪʤ/: Băng qua cầu
  • Curve /kɜːv/: Đường cong
  • Dual carriage way /ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤ weɪ/: Đường hai chiều
  • Go past /gəʊ pɑːst/:  Băng qua/ Đi qua
  • Go straight = Go along /gəʊ streɪt/ : Đi thằng
  • Go down /gəʊ daʊn/: Đi xuống
  • Go up the hill /gəʊ ʌp ðə hɪl/: Đi lên dốc
  • Go down the hill /gəʊ daʊn ðə hɪl/: Đi xuống dốc
  • Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông
  • T – junction /tiː//ˈʤʌŋkʃən/: Ngã ba
  • Turning /ˈtɜːnɪŋ/: Chỗ rẽ/ ngã rẽ
  • Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/: Vòng xuyến/ bùng binh
  • Roadway narrows /ˈrəʊdweɪ ˈnærəʊz/: Đường hẹp (hẻm)
  • Pavement /ˈpeɪvmənt/: Vỉa hè
  • Pedestrian subway /pɪˈdɛstrɪən ˈsʌbweɪ/: Đường hầm đi bộ

null

Các từ vựng để chỉ đường

Xem thêm về các từ vựng khác tại đây:

=> CÂU DÙNG ĐỂ HỎI VÀ CHỈ ĐƯỜNG TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN PHẢI BIẾT

Langmaster - Trọn bộ bí kíp HỎI & CHỈ ĐƯỜNG siêu "Tây" [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

2. Cách chỉ đường trong tiếng Anh

  • It’s this way.

(Đi theo đường này)

  • It’s that way.

(Đi theo lối kia)

  • You’re going the wrong way.

(Bạn đang đi sai đường rồi)

  • Take this road. 

(Đi đường này)

  • Go down there.

(Đi về phía kia)

  • Continue straight ahead for about a kilometer.

(Tiếp tục đi thẳng về phía trước khoảng một km nữa)

  • It’ll be on your left/ on your right/ straight ahead of you.

(Nó sẽ ở phía tay trái/ tay phải/ ngay trước mặt anh)

  • Take the first on the left.

(Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)

  • It’ll be …

(Chỗ đó ở …)

  • On your left

(Bên tay trái bạn)

  • Straight ahead of you

(Ngay trước mặt bạn)

  • Here it is

(Ở đây)

  • It’s over there

(Ở đằng kia)

  • At the first cross-road,turn to the left

(Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái)

  • Go straight ahead

(Đi thẳng về phía trước)

3. Cách hỏi đường trong tiếng Anh

  • How far is it?

(Chỗ đó cách đây bao xa?)

  • How far is it to …?

(Còn bao xa nữa thì tới…?)

  • How far is it to … from here?

(Còn bao xa để đi đến… từ đây?)

  • Is it far?

(Chỗ đó có xa không?)

  • Is it a long way?

(Chỗ đó có xa không?)

null

Cách hỏi đường trong tiếng Anh

Xem thêm bài viết về từ vựng:

=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

4. Đoạn hội thoại về hỏi – chỉ đường

Mẫu 1:

A: Hello, could you please show me the way to the CGV cinema?

(Xin chào, bạn có thể chỉ giúp tôi đường đến rạp chiếu phim CGV không?)

B: Of course. First, walk straight and turn right at the crossroad. At the end of this road, you will see the CGV cinema.

(Tất nhiên rồi. Đầu tiên, bạn đi thẳng và rẽ phải ở ngã tư. Ở cuối con đường này, bạn sẽ thấy rạp chiếu phim CGV.)

A: Yeah! I got it. Thank you so much!

(Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều!)

B: You’re welcome. Good luck!

(Không có gì. Chúc bạn may mắn!)

A: Thank you, again. Bye!

(Cám ơn bạn. Tạm biệt!)

null

Đoạn hội thoại về hỏi - chỉ đường

Mẫu 2:

Khai: Thanh, do you know how to get to Tops supermarket? I've never been there before.

(Khai: Thanh, bạn có biết cách đến siêu thị Tops không? Tôi chưa bao giờ đến đó trước đây.)

Thanh: Take the blue line from 6th Ave. and change to the gray line at Times Square. Get off at 2nd street.

(Thanh: Đi đường màu xanh lam từ Đại lộ 6 và đổi sang đường màu xám tại Quảng trường Thời đại. Xuống ở đường 2.)

Khai: Just a moment, let me write this down.

(Khai: Chờ một chút, hãy để tôi viết ra.)

Thanh: Take the blue line from 6th Ave. and change to the gray line at Times Square. Get off at 2nd street. Got it?

(Thanh: Đi đường màu xanh lam từ Đại lộ 6 và đổi sang đường màu xám tại Quảng trường Thời đại. Xuống ở đường 2. Hiểu rồi chứ?)

Khai: Yes, thanks. Now, once I get to Times Square, how do I proceed?

(Khai: Vâng, cảm ơn. Bây giờ, khi tôi đến Quảng trường Thời đại, tôi phải tiếp tục như thế nào?)

Thanh: Once you are on 2nd street, go straight past the school. Take the first right and continue going straight. It's across the street from the Coma Store.

(Thanh: Khi bạn đang ở trên đường 2, hãy đi thẳng, băng qua trường học. Rẽ phải đầu tiên và tiếp tục đi thẳng. Nó ở bên kia đường với Coma Store.)

Khai: Thanks, Thanh. How long does it take to get there?

(Khai: Cảm ơn, Thanh. Bao lâu để đến đó?)

Thanh: It takes about an hour. When is your meeting?

(Thanh: Mất khoảng một giờ. Cuộc họp của bạn diễn ra khi nào?)

Khai: It's at 10 a.m. I'll leave at 8:30.

(Khai: Lúc này là 10 giờ sáng. Tôi sẽ rời đi lúc 8:30.)

Thanh: Good luck!

(Thanh: Chúc bạn may mắn!)

Vậy là Langmaster đã gửi đến bạn những mẫu câu chỉ đường thông dụng nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể tham gia test online với các giảng viên chuẩn quốc tế tại Langmaster để đánh giá trình độ hiện tại của mình nhé! Nếu muốn tìm hiểu thêm nhiều mẫu câu và rèn luyện phản xạ trong giao tiếp, cùng Langmaster học tập tại đây. Chúc các bạn học tốt!

Từ khóa » Người Chỉ đường Tiếng Anh