15 Từ Đẹp Sẽ Khiến Bạn Rơi Vào Tình Yêu Với Ngôn Ngữ Hy Lạp
Có thể bạn quan tâm
Với hơn 3,400 năm lịch sử tài liệu, ngôn ngữ Hy Lạp đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến thế giới phương Tây. Nó được sử dụng rộng rãi ở nhiều nơi ngoài lưu vực Địa Trung Hải, và rễ Hy Lạp thường được sử dụng để đồng tiền từ mới trong nhiều ngôn ngữ. Dưới đây là các từ 11 khiến bạn rơi đầu bằng gót chân với ngôn ngữ Hy Lạp.
ελπίδα (el-pee-da) / hy vọng
Elpida xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại ἐλπίς (elpis), trong thần thoại Hy Lạp, là hiện thân của hy vọng, thường được mô tả như một người phụ nữ trẻ. Ngày nay, Elpida, giống như Hope, là tên gọi chung cho phụ nữ.
χαρμολύπη (char-mo-lee-pee) / tang vui, nỗi buồn ngọt ngào
Charmolipi thực sự là một từ ghép. Bao gồm các từ niềm vui và nỗi buồn hay buồn bã, nó là một trong những từ tiếng Hy Lạp khó hiểu mà không thể được dịch theo nghĩa đen, nhưng nó truyền tải ý tưởng có cảm xúc lẫn lộn về một cái gì đó.
υγεία (ee-yee-a) / sức khỏe
Chữ Hy lạp ygeia được kết nối với Hygieia hoặc Hygeia, nữ thần có sức khỏe, sự sạch sẽ và vệ sinh tốt. Từ ngữ đã cho chúng ta vệ sinh từ, được kết nối với khái niệm về sự sạch sẽ, sức khỏe và y học. Công thức chào hỏi được sử dụng trong tiếng Hy Lạp hiện đại “Geia sou / geia sas” có nghĩa là “Sức khỏe của bạn” và được sử dụng như một cách để chúc ai đó tốt trước khi nó trở thành một hình thức chào mừng thông tục.
ίριδα (ee-ree-da) / mống mắt
Từ Hy Lạp hiện đại irida đến từ Iris, nữ thần cầu vồng kết nối thiên đàng với trái đất. Người ta nói rằng cô ấy có đôi cánh đẹp và một chiếc áo khoác nhiều màu sắc, mà sẽ để lại một dấu vết khi cô ấy sẽ mang một thông điệp từ các vị thần của núi Olympus đến trái đất. Tên của cô sau đó đã cho ý nghĩa của từ cầu vồng trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ đó từ tiếng Anh óng ánh xuất phát.
ευτυχία (ef-tee-hee-a) / hạnh phúc
Từ này bao gồm gốc eu-, có nghĩa là tốt và τύχη (tyhi) có nghĩa là may mắn hay may mắn. Từ này cũng dịch nghĩa là sự hài lòng, mà một số người có thể nói là hình thức hạnh phúc nhất.
αιώνια (eo-nia) / vĩnh cửu
Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Aion, có nghĩa là kỷ nguyên. Trong tiếng Anh, nó đã cho chúng ta từ eon, có nghĩa là một khoảng thời gian không xác định hoặc lâu dài, hoặc chỉ định một trong những bộ phận lớn nhất của thời gian địa chất. Trong thiên văn học, eon tương đương với một tỷ năm.
νοσταλγία (nos-tal-gee-a) / nỗi nhớ, nhớ nhà
Từ nỗi nhớ mang đến nỗi nhớ hoặc hoài cổ bằng tiếng Anh là một từ ghép. Nó là sự kết hợp của từ Hy Lạp cổ đại nostos, có nghĩa là trở về nhà hoặc về nhà và từ thuật toán, một ngôn ngữ Hy Lạp Homeric (một ngôn ngữ văn học) có nghĩa là đau nhức, đau đớn. Algos phục vụ như là gốc cho các từ tiếng Anh giảm đau, được hình thành với An- (không có) + thuật toán (đau đớn)).
ψυχή (psee-hee) / linh hồn
Từ psyhi, đã đưa ra từ ngữ tiếng Anh, xuất phát từ động từ Hy Lạp cổ đại ψῡ́χω (psyho, để thổi) và có nghĩa là tinh thần. Nó được kết nối với Psyche, nữ anh hùng của huyền thoại Eros và Psyche, một câu chuyện tình yêu mà hai người yêu phải vượt qua một loạt các chướng ngại vật đang đứng trong con đường của công đoàn của họ. Câu chuyện thường được hiểu là câu chuyện ngụ ngôn cho linh hồn cứu chuộc bản thân qua tình yêu.
φιλότιμο (fi-lo-tee-mo) / tự hy sinh
Một trong những khó khăn nhất để dịch từ tiếng Hy Lạp, filotimo là khái niệm đưa những người khác (hoặc lợi ích lớn hơn) lên trước chính bạn. Nó bao gồm một cảm giác can đảm, tự hy sinh và danh dự. Tóm lại, làm điều gì đó với filotimo có nghĩa là bạn đang làm điều gì đó đúng đắn và đáng kính ngay cả khi nó chống lại lợi ích riêng của bạn.
αγάπη (a-ga-pee) / tình yêu
Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, có nhiều từ khác nhau cho tình yêu. Agapi được coi là tình yêu của một người chồng và một người vợ dành cho nhau, hoặc tình yêu kết hợp cha mẹ và con cái của họ, hoặc thậm chí là Kitô hữu với Thiên Chúa. Chữ Hy lạp hiện đại έρωτας (erotas) thường có nghĩa là tình yêu thân mật, có tính chất lãng mạn hoặc tình dục, trong khi φιλία (filia) đề cập đến tình cảm và tình bạn.
εράκεράκ ((me-ra-kee) / niềm đam mê hoặc sự tận tụy tuyệt đối
Một trong những từ khó dịch nhất, để làm điều gì đó với meraki có nghĩa là đặt "một phần của linh hồn" vào những gì bạn đang làm. Gốc của từ này là merak, một từ Thổ Nhĩ Kỳ mượn từ tiếng Ả Rập, có nghĩa khác nhau, bao gồm "tình yêu mãnh liệt và chăm sóc cho một cái gì đó, đặc biệt là một hoạt động".
Từ khóa » Tiếng Hy Lạp ý Nghĩa
-
Tiếng Hy Lạp - Wikipedia
-
Người Hy Lạp Nói Tiếng Gì? Những Từ đẹp Nhất Trong Tiếng Hy Lạp
-
12 Cái Tên đẹp Nhất Trong Tiếng Hy Lạp Và ý Nghĩa Của Chúng - Trip14
-
Tên Hy Lạp Cho Phụ Nữ Và Nam Giới
-
Những Cái Tên Trong Tiếng Anh Về Con Gái Và Con Trai Hay Nhất
-
Tên Hy Lạp Hay - Danh Sách Các Nhân Vật Thần Thoại Hy Lạp
-
Tên Tiếng Hy Lạp Dành Cho Nam Và Nữ Mà Bạn SẼ YÊU !!
-
Tên Hy Lạp
-
200+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Với Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Cực Hay Có ...
-
Tên Em Bé Trong Tiếng Hy Lạp Dành Cho Con Trai Và Con Gái - Kool Style
-
Chronos, Vị Thần Thời Gian Của Hy Lạp Và Thế Giới Đồng Hồ
-
Top 10 Tên Hy Lạp Hay
-
Chữ Cái Hy Lạp Thành Tâm điểm Thế Giới Theo Cách Không Ai Muốn
-
Tên Tiếng Hy Lạp Cho Con Gái | Những Người Mẹ Ngày Nay