15 Từ Vựng Chỉ Triệu Chứng Bệnh Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
"Cough" là ho", "fever" là sốt, còn "fracture" hay "nauseous" nghĩa là gì?
STT | Từ vựng | Cách phát âm (Theo từ điển Cambridge) | Nghĩa |
1 | cough | /kɒf/ (Anh-Anh) /kɑːf/ (Anh-Mỹ) | ho |
2 | fever | /ˈfiː.vər/ (Anh-Anh) /ˈfiː.vɚ/ (Anh-Mỹ) | sốt |
3 | headache | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu |
4 | backache | /ˈbæk.eɪk/ | đau lưng |
5 | itchy | /ˈɪtʃ.i/ | ngứa |
6 | rash | /ræʃ/ | ban đỏ, mẩn đỏ |
7 | fracture | /ˈfræk.tʃər/ (Anh-Anh) /ˈfræk.tʃɚ/ (Anh-Mỹ) | gãy xương |
8 | concussion | /kənˈkʌʃ.ən/ | chấn động não |
9 | infection | /ɪnˈfek.ʃən/ | nhiễm trùng |
10 | vomit | /ˈvɒm.ɪt/ (Anh-Anh) /ˈvɑː.mɪt/ (Anh-Mỹ) | nôn |
11 | nauseous | /ˈnɔː.zi.əs/ hoặc /ˈnɔːʒəs/ (Anh-Anh) /ˈnɑː.ʃəs/ (Anh-Mỹ) | buồn nôn |
12 | cold | /kəʊld/ (Anh-Anh) /koʊld/ (Anh-Mỹ) | lạnh |
13 | runny nose | /ˈrʌn.i nəʊz/ (Anh-Anh) /ˈrʌn.i noʊz/ | sổ mũi |
14 | bruise | /bruːz/ | vết bầm tím |
15 | flu | /fluː/ | cúm |
Dương Tâm (Theo FluentU)
- Từ vựng tiếng Anh về rau củ
- Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây
- 25 từ vựng tiếng Anh chỉ các loại cảnh quan
- 18 tính từ tiếng Anh mô tả thời tiết
Từ khóa » Nói Về Bệnh Bằng Tiếng Anh
-
Cách Diễn Tả Tình Trạng Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh - Aroma
-
Viết Về Một Lần Bị Bệnh Bằng Tiếng Anh Ngắn Gọn - TopLoigiai
-
Kể Về Một Lần Bị ốm Bằng Tiếng Anh (3 Mẫu)
-
105 Những Căn Bệnh Thông Dụng Bằng Tiếng Anh - Langmaster
-
Viết 1 đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Nói Về Bệnh Cảm Cúm Em đã Mắc ...
-
7+ Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Chủ đề Sức Khỏe
-
8+ Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về đi Khám Bệnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Những Căn Bệnh Thông Dụng - Paris English
-
Các Câu Tiếng Anh Nói Về Sức Khỏe Của Bạn | VOCA.VN
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Về Sức Khỏe
-
Tên 12 Loại Bệnh Phổ Biến Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tiếng Anh | Cụm Từ & Mẫu Câu - Du Lịch | Sức Khỏe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Sức Khỏe - TOPICA Native
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - Chữa Bệnh Không Theo Khoa Học