Mẫu Câu Tiếng Anh Về Sức Khỏe

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Describing symptoms Mô tả các triệu chứng

what's the matter? cậu bị làm sao?

I'm not feeling well mình cảm thấy không khỏe

I'm not feeling very well mình cảm thấy không được khỏe lắm

I feel ill mình thấy ốm

I feel sick mình thấy ốm

I've cut myself mình bị đứt tay (tự mình làm đứt)

I've got a headache mình bị đau đầu

I've got a splitting headache mình bị nhức đầu như búa bổ

I'm not well mình không khỏe

I've got flu mình bị cúm

I'm going to be sick mình sắp bị ốm

I've been sick gần đây mình bị ốm

I've got a pain in my … mình bị đau …

neck cổ

my … are hurting … mình bị đau

feet chân

knees đầu gối

my back hurts lưng mình bị đau

Other useful phrases Những câu nói hữu ích khác

have you got any …? cậu có … không?

painkillers thuốc giảm đau

paracetamol thuốc paracetamol

aspirin thuốc aspirin

plasters băng dán

how are you feeling? bây giờ cậu thấy thế nào?

are you feeling alright? bây giờ cậu có thấy ổn không?

are you feeling any better? bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?

I hope you feel better soon mình mong cậu nhanh khỏe lại

get well soon! nhanh khỏe nhé!

I need to see a doctor mình cần đi khám bác sĩ

I think you should go and see a doctor mình nghĩ cậu nên đi gặp

do you know a good …? cậu có biết … nào giỏi không?

doctor bác sĩ

dentist nha sĩ

do you know where there's an all-night chemists? cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?

Từ khóa » Nói Về Bệnh Bằng Tiếng Anh