15 Từ Vựng Chỉ Triệu Chứng Bệnh Trong Tiếng Anh - VnExpress

  • Mới nhất
  • VnE-GO
  • Thời sự
  • Thế giới
  • Kinh doanh
  • Khoa học công nghệ
  • Góc nhìn
  • Bất động sản
  • Sức khỏe
  • Thể thao
  • Giải trí
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Đời sống
  • Xe
  • Du lịch
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Thư giãn
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ sáu, 5/2/2021, 00:00 (GMT+7) 15 từ vựng chỉ triệu chứng bệnh trong tiếng Anh

15 từ vựng chỉ triệu chứng bệnh trong tiếng Anh

"Cough" là ho", "fever" là sốt, còn "fracture" hay "nauseous" nghĩa là gì?

STT Từ vựng Cách phát âm (Theo từ điển Cambridge) Nghĩa
1 cough /kɒf/ (Anh-Anh) /kɑːf/ (Anh-Mỹ) ho
2 fever /ˈfiː.vər/ (Anh-Anh) /ˈfiː.vɚ/ (Anh-Mỹ) sốt
3 headache /ˈhed.eɪk/ đau đầu
4 backache /ˈbæk.eɪk/ đau lưng
5 itchy /ˈɪtʃ.i/ ngứa
6 rash /ræʃ/ ban đỏ, mẩn đỏ
7 fracture /ˈfræk.tʃər/ (Anh-Anh) /ˈfræk.tʃɚ/ (Anh-Mỹ) gãy xương
8 concussion /kənˈkʌʃ.ən/ chấn động não
9 infection /ɪnˈfek.ʃən/ nhiễm trùng
10 vomit /ˈvɒm.ɪt/ (Anh-Anh) /ˈvɑː.mɪt/ (Anh-Mỹ) nôn
11 nauseous /ˈnɔː.zi.əs/ hoặc /ˈnɔːʒəs/ (Anh-Anh) /ˈnɑː.ʃəs/ (Anh-Mỹ) buồn nôn
12 cold /kəʊld/ (Anh-Anh) /koʊld/ (Anh-Mỹ) lạnh
13 runny nose /ˈrʌn.i nəʊz/ (Anh-Anh) /ˈrʌn.i noʊz/ sổ mũi
14 bruise /bruːz/ vết bầm tím
15 flu /fluː/ cúm
Ảnh: Shutterstock.

Ảnh: Shutterstock.

Dương Tâm (Theo FluentU)

  • Từ vựng tiếng Anh về rau củ
  • Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây
  • 25 từ vựng tiếng Anh chỉ các loại cảnh quan
  • 18 tính từ tiếng Anh mô tả thời tiết
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công × ×

Từ khóa » Những Từ Bị ốm Trong Tiếng Anh