150 Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E [ĐẦY ĐỦ NHẤT]
Có thể bạn quan tâm
Thank you!
Mục lục ẩn 1 Thank you! 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái 4 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái 5 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái 6 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái 7 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái 8 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái 9 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái 10 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái 11 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái 12 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái 12.1 HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍWe will contact you soon.
Tiếp nối bài viết mang chủ đề Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng các chữ cái, ngày hôm nay Trường Anh ngữ Wow English sẽ tổng hợp lại những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e – tổng cộng có 150 từ, kèm theo phiên âm và loại từ của từng từ nữa.
Hãy cùng Wow English cùng tìm hiểu ngay nhé!
Để không bị choáng ngợp vì số lượng từ mới quá nhiều. Wow English sẽ chia 150 từ này ra thành các nhóm nhỏ theo số lượng chữ cái có trong từ. Bao gồm: những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái, những từ có 12 chữ cái, 11 chữ cái… cứ như vậy cho đến những từ bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái.
Giờ thì vào bài học ngay nhé!
Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu bằng các từ Tiếng anh có chữ e bắt đầu có nhiều chữ cái nhất nhé!
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái
- Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a): thuộc về môi trường
- Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ (n): giải trí
- Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a): lạ lùng, phi thường
- Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (n): thành lập
- Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n): sự khuyến khích
- Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự lúng túng
- Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ (a): tĩnh điện
- Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n): khoa nội tiết
- Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n): làm rõ ràng, giác ngộ
- Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n): khác thường
- Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a): viễn chinh
- Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n): biểu thị
- Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
- Equilibristic: cân bằng
- Equilibration: thăng bằng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái
- Enthusiastic: tận tâm
- Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n): khai thác, sự lợi dụng
- Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n): sự lấn chiếm
- Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a): dựa theo kinh nghiệm
- Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n): kinh tế lượng
- Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a): đau đớn, dữ dội
- Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n): điện phân, điện từ
- Electrolytic: điện phân
- Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n): không rõ ràng
- Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n): kẻ ám sát
- Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n): cảm động
- Expressivity: biểu cảm
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái
- Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường
- Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n): kỹ thuật
- Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n): kinh nghiệm
- Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a): phương pháp giáo dục
- Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): hiệu quả
- Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n): sự khám phá, thăm dò
- Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): kiểm tra
- Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n): khích lệ, khuyến khích
- Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): sự mong đợi
- Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n): chứng thực
- Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ (a): giải thích
- Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a): số mũ
- Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ (a): bình đẳng
- Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n): sự thay thế
- Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a): vô cảm
- Excrescence /ekˈskres.əns/ (n): sự xuất hiện
- Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ (a): cảm thán, thán từ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
- Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt
- Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ (n): mọi thứ
- Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): nơi làm việc, công việc
- Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ (n): doanh nghiệp
- Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv): cuối cùng, sau cùng
- Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu hiện, cách biểu lộ
- Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): buổi triển lãm
- Enrollment: ghi danh
- Excellence /ˈek.səl.əns/ (n): xuất sắc
- Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (n): hăng hái
- Everywhere /ˈev.ri.weər/ (adv): khắp nơi
- Excitement /ɪkˈsaɪt/ (n): sự phấn khích
- Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
- Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): hôn ước, lễ đính hôn
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái
- Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục
- Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n): điều hành
- Excellent /ˈek.səl.ənt/ (a): xuất sắc
- Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (a): sâu rộng, hiểu biết rộng
- Effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu lực
- Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n): chuyên môn
- Expansion (n): sự bành trướng
- Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập
- Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n): có hiệu quả
- Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n): trường hợp khẩn cấp
- Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ (n): sự tồn tại
- Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n): sự phát triển
- Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a): đa cảm
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): kinh tế học
- Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người
- Exception /ɪkˈsep.ʃən/ (n): ngoại lệ
- Excessive: quá đáng
- Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n): vụ nổ
- Exclusion /ɪkˈskluːd/ (v): loại trừ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái
- Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a): kinh tế
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): trao đổi
- Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): chứng cớ
- Exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): luyện tập, thực hành
- Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ (n): thu nhập
- Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (v): ước tính, lượng giá
- Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n): sự phơi nhiễm, sự gian xảo
- Everyday /ˈev.ri.deɪ/ (a): mỗi ngày
- Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): giá trị
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): to lớn, khổng lồ
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái
- Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n): ví dụ
- Eastern /ˈiː.stən/ (a): phía Đông
- Exactly /ɪɡˈzækt.li/ (adv): chính xác
- Expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí
- Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
- Excited (a): bị kích thích
- Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): thành phần
- Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ (n): sự xuất bản, phiên bản
- Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v): vật trưng bày, triển lãm
- Endless /ˈend.ləs/ (a): mãi mãi
- Embassy /ˈem.bə.si/ (n): đại sứ quán
- Evident /ˈev.ɪ.dənt/ (a): hiển nhiên
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái
- Either /ˈaɪ.ðər/ (adv): hoặc
- Enough /ɪˈnʌf/: đủ
- Effect /ɪˈfekt/ (n0: ảnh hưởng
- Ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo
- Energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
- Expect /ɪkˈspekt/ (v): chờ đợi
- Easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
- Except /ɪkˈsept/: ngoại trừ
- Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v): kích hoạt
- Estate /ɪˈsteɪt/ (n): động sản
- Entire /ɪnˈtaɪər/ (a): toàn bộ
- Effort /ˈef.ət/ (n): cố gắng
- Equity /ˈek.wɪ.ti/ (n): công bằng
- Engine /ˈen.dʒɪn/ (n): động cơ
- Extent /ɪkˈstent/ (n): mức độ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái
- Every /ˈev.ri/: mỗi
- Early /ˈɜː.li/ (a, adv): sớm
- Eight /eɪt/: số tám
- Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thú
- Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
- Earth /ɜːθ/ (n): trái đất
- Eagle /ˈiː.ɡəl/ (n): đại bàng
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
- Each /iːtʃ/: mỗi
- Easy /ˈiː.zi/ (a): dễ dàng
- Exit /ˈek.sɪt/ (n): lối thoát
- Exam /ɪɡˈzæm/ (n): ví dụ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái
- End /end/ (n): kết thúc
- Eat /iːt/ (v): ăn uống
Vừa rồi, các bạn đã cùng Wow English đi tổng hợp lại tất cả Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e – gồm 150 từ, có kèm theo cả phiên âm và loại từ. Wow English mong rằng bài viết đã giúp các bạn ôn tập lại những từ đã học đồng thời học thêm được nhiều từ mới hữu ích khác nữa.
Chúc các bạn học tập vui vẻ!
>>>Tham khảo thêm bài viết về Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y
Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
- Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
- Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1
[/pricing_item]
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá
Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Từ khóa » Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E
-
Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng “e” Với 10 Chữ Cái
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Cơ Bản Nhất
-
7 150 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Cơ Bản Nhất Mới Nhất
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Thông Dụng
-
Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Theo Chủ đề Quen Thuộc Hàng Ngày
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Chi Tiết Nhất
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Cơ Bản Nhất
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E [Đầy đủ Nhất]
-
Top 200 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Thông Dụng Nhất
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E được Phân Loại ... - SAIMETE
-
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E – Đơn Giản, Dễ Học
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E được Phân ... - MarvelVietnam