150 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Chi Tiết Nhất
Có thể bạn quan tâm
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e sẽ giúp bạn rất nhiều trong trò chơi nối chữ, hoặc bạn có thể ứng dụng vào giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, tailieuielts sẽ giới thiệu với các bạn 150 từ vựng cơ bản nhất, cùng theo dõi nhé!
150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ eNhững từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e sẽ giúp bạn rất nhiều trong trò chơi nối chữ, hoặc bạn có thể ứng dụng vào giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, Tài liệu IELTS sẽ giới thiệu với các bạn 150 từ vựng cơ bản nhất, cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính
- 1 Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái
- 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
- 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái
- 4 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái
- 5 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái
- 6 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái
- 7 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái
- 8 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
- 9 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái
- 10 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái
- 11 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái
- 12 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 14 chữ cái
- 13 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 15 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái
End /end/: kết thúc
We damaged the end of the piano when we moved it.
(chúng tôi làm hư phần cuối của đàn piano khi di chuyển nó)
Eat /iːt/: ăn uống
Do you eat meat?
(Bạn có ăn thịt không?)
NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
Each /iːtʃ/: mỗi
The bill comes to £79, so that’s about £10 each
(hóa đơn 79 Euro, vì thế mỗi món khoảng 10 Euro)
Easy /ˈiː.zi/: dễ dàng
An easy exam.
(Một bài kiểm tra dễ dàng)
Exit /ˈek.sɪt/: lối thoát
We headed for the nearest exit.
(Chúng ta đang đi tới lối thoát gần nhất)
Exam /ɪɡˈzæm/: ví dụ
Exam results. (Kết quả bài kiểm tra)
>>> Xem thêm:
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t đầy đủ, mới nhất
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: cách đọc, ý nghĩa
- 28+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và cách phát âm “X” chuẩn
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái
Every /ˈev.ri/: mỗi
Every time I go to London I get caught in a traffic jam.
(Mỗi lần tôi đi London tôi lại bị kẹt xe)
Early /ˈɜː.li/: sớm
If you finish early you can go home.
(Nếu bạn kết thúc sớm, bạn có thể về nhà)
Eight /eɪt/: số tám
She was eight (years old) when her family moved here.
(Cô ấy 8 tuổi khi gia đình cô di chuyển đến đây)
Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: thích thú
I really enjoyed that movie
(Tôi thật sự thích bộ phim đó)
Event /ɪˈvent/: sự kiện
Susannah’s party was the social event of the year.
(Bữa tiệc của Susannah là sự kiện của năm)
Earth /ɜːθ/: trái đất
The earth takes approximately 3651 to go round the sun.
(Trái đất mất khoảng 3651 ngày để quay xung quanh mặt trời)
Eagle /ˈiː.ɡəl/: đại bàng
We saw the eagle swoop from the sky to catch its prey.
(Chúng tôi đã nhìn thấy con đại bàng từ trên trời sà xuống để bắt con mồi)
>>> Tham khảo:
- Tổng hợp các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh từ A->Z
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái
Either /ˈaɪ.ðər/: hoặc
I don’t eat meat and my husband doesn’t either.
(Tôi không ăn thịt và chồng tôi cũng không)
Enough /ɪˈnʌf/: đủ
Are there enough desserts for everyone?
(Có đủ món tráng miệng cho mọi người không?)
Effect: ảnh hưởng
I tried taking tablets for the headache but they didn’t have any effect
(Tôi đã thử uống thuốc viên để giảm đau đầu nhưng chúng không có tác dụng)
Ensure /ɪnˈʃɔːr/: đảm bảo
The airline is taking steps to ensure safety on its aircraft
(Hãng đang thực hiện các bước để đảm bảo an toàn trên máy bay của mình)
Energy /ˈen.ə.dʒi/: năng lượng
Since I started eating more healthily I’ve got so much more energy.
(Kể từ khi tôi bắt đầu ăn uống lành mạnh hơn, tôi đã có nhiều năng lượng hơn)
Expect /ɪkˈspekt/: chờ đợi
We are expecting a lot of applicants for the job.
(Chúng tôi đang mong đợi rất nhiều người nộp đơn cho công việc)
Easily /ˈiː.zəl.i/: dễ dàng
I can easily be home early tonight, if you want.
(Tôi có thể dễ dàng về nhà sớm tối nay, nếu bạn muốn)
Except /ɪkˈsept/: ngoại trừ
The museum is open daily except Monday(s).
(Bảo tàng mở cửa hàng ngày trừ thứ Hai)
Enable /ɪˈneɪ.bəl/: kích hoạt
It is wrong to enable or support any addict to become re-addicted to any drug.
(Việc cho phép hoặc hỗ trợ bất kỳ người nghiện nào tái nghiện bất kỳ loại thuốc nào là sai)
Estate /ɪˈsteɪt/: động sản
She left her entire estate to her niece.
(Bà để lại toàn bộ gia sản cho cháu gái)
Entire /ɪnˈtaɪər/: toàn bộ
He’d spent the entire journey asleep.
(Anh ấy đã dành cả cuộc hành trình để ngủ)
Effort /ˈef.ət/: cố gắng
If we could all make an effort to keep this office tidier it would help.
(Nếu tất cả chúng ta có thể nỗ lực để giữ cho văn phòng này gọn gàng hơn thì điều đó sẽ hữu ích)
Equity /ˈek.wɪ.ti/: công bằng
He sold his equity in the company last year.
(Anh ấy đã bán vốn cổ phần của mình trong công ty vào năm ngoái)
Engine /ˈen.dʒɪn/: động cơ
My car’s been having engine trouble recently.
(Xe của tôi gần đây có vấn đề về động cơ
Extent /ɪkˈstent/: mức độ
We don’t yet know the extent of his injuries.
(Chúng tôi vẫn chưa biết mức độ chấn thương của anh ấy)
>>> Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em dễ tiếp thu nhất
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái
Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/: ví dụ
This painting is a marvellous example of her work.
(Bức tranh này là một ví dụ tuyệt vời về công việc của cô ấy)
Eastern /ˈiː.stən/: phía Đông
The eastern part of the country is very mountainous.
(Phần phía đông của đất nước là rất nhiều núi)
Exactly /ɪɡˈzækt.li/: chính xác
The journey took exactly three hours.
(Cuộc hành trình kéo dài đúng ba giờ)
Expense /ɪkˈspens/: chi phí
Buying a bigger car has proved to be well worth the expense.
(Mua một chiếc xe lớn hơn là rất xứng đáng với chi phí bỏ ra)
Explain /ɪkˈspleɪn/: giải thích
If there’s anything you don’t understand, I’ll be happy to explain.
(Nếu có bất cứ điều gì bạn không hiểu, tôi sẽ sẵn lòng giải thích)
Excited /ɪkˈsaɪt/: bị kích thích
I am excited about this movie.
(Tôi hào hứng bởi bộ phim này)
Element /ˈel.ɪ.mənt/: thành phần
List the elements that make up a perfect dinner party.
(Liệt kê những thành phần tạo nên một bữa tiệc tối hoàn hảo)
Edition /ɪˈdɪʃ.ən/: sự xuất bản, phiên bản
The paperback/hardback edition of the dictionary.
(ấn bản bìa mềm / bìa cứng của từ điển)
Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/: trưng bày, triển lãm
He frequently exhibits at the art gallery.
(Anh thường xuyên trưng bày tại phòng trưng bày nghệ thuật)
Endless /ˈend.ləs/: mãi mãi
We used to have endless arguments about politics.
(Chúng tôi đã từng có những cuộc tranh cãi bất tận về chính trị)
Embassy /ˈem.bə.si/: đại sứ quán
We used to be friendly with some people who worked at the Swedish Embassy.
(Chúng tôi từng thân thiện với một số người từng làm việc tại Đại sứ quán Thụy Điển)
Evident /ˈev.ɪ.dənt/: hiển nhiên
The full extent of the damage only became evident the following morning.
(Toàn bộ mức độ thiệt hại chỉ được làm rõ vào sáng hôm sau)
>>> Tham khảo:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đường phố
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Lâm nghiệp
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái
Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/: kinh tế
The government’s economic policies have led us into the worst recession in years.
(Các chính sách kinh tế của chính phủ đã đưa chúng ta vào cuộc suy thoái tồi tệ nhất trong nhiều năm)
Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi
They were given food and shelter in exchange for work.
(Họ được cấp thực phẩm và chỗ ở để đổi lấy công việc)
Evidence /ˈev.ɪ.dəns/: chứng cứ
The police have found no evidence of a terrorist link with the murder.
(Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng về mối liên hệ giữa khủng bố với vụ giết người)
Exercise /ˈek.sə.saɪz/: luyện tập, thực hành
Swimming is my favourite form of exercise.
(Bơi lội là hình thức tập thể dục yêu thích của tôi)
Earnings /ˈɜː.nɪŋz/: thu nhập
Average earnings for skilled workers are rising.
(Thu nhập trung bình của những người lao động có tay nghề cao đang tăng lên)
Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/: ước tính, lượng giá
They estimate (that) the journey will take at least two weeks.
(Họ ước tính (rằng) cuộc hành trình sẽ mất ít nhất hai tuần)
Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
You should always limit your exposure to the sun.
(Bạn nên luôn hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời)
Everyday /ˈev.ri.deɪ/: mỗi ngày
Death was an everyday occurrence during the Civil War.
(Cái chết là chuyện xảy ra hàng ngày trong Nội chiến)
Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/: giá trị
We shall need to evaluate how the new material stands up to wear and tear.
(Chúng tôi sẽ cần đánh giá xem vật liệu mới chống lại sự hao mòn như thế nào)
Enormous /ɪˈnɔː.məs/: to lớn, khổng lồ
An enormous car.
(một chiếc xe khổng lồ)
Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/: kỹ sư
A civil engineer.
(một kỹ sư dân dụng)
>>> Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giày da phổ biến
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thành phố
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái
Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/: giáo dục
As a child he received most of his education at home.
(Khi còn là một đứa trẻ, anh ta hầu hết được giáo dục ở nhà)
Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/: điều hành
She is now a senior executive, having worked her way up through the company.
(Cô ấy hiện là một giám đốc điều hành cấp cao, đã từng làm việc trong công ty)
Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
The food was excellent.
(Thức ăn rất tuyệt)
Extensive /ɪkˈsten.sɪv/: sâu rộng, hiểu biết rộng
A school with extensive grounds.
(một ngôi trường với khuôn viên rộng rãi)
Effective /ɪˈfek.tɪv/: có hiệu lực
She’s a very effective teacher.
(Cô ấy là một giáo viên rất năng suất)
Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/: chuyên môn
I have no expertise in sewing
(Tôi không có chuyên môn về may vá)
Expansion /ɪkˈspænd/: sự bành trướng
The air in the balloon expands when heated.
(Không khí trong bóng nở ra khi bị nung nóng)
Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/: thành lập
The brewery was established in 1822.
(Nhà máy bia được thành lập vào năm 1822)
Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/: có hiệu quả
The city’s transport system is one of the most efficient in Europe.
(Hệ thống giao thông của thành phố là một trong những hệ thống hiệu quả nhất ở Châu Âu)
Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/: trường hợp khẩn cấp
How would disabled people escape in an emergency?
(Làm thế nào người tàn tật có thể thoát trong trường hợp khẩn cấp?)
Existence /ɪɡˈzɪs.təns/: sự tồn tại
Many people question the existence of God.
(Nhiều người đặt câu hỏi về sự tồn tại của Chúa)
Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/: sự phát triển
Darwin’s theory of evolution.
(Darwin’s theory of evolution)
Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/: đa cảm
My doctor said the problem was more emotional than physical.
(Bác sĩ của tôi nói rằng vấn đề liên quan đến tình cảm hơn là thể chất)
Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/: kinh tế học
She’s in her third year of studying economics at York University.
(Cô ấy đang học năm thứ ba ngành kinh tế tại Đại học York)
Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người
Come to the table everybody – supper’s ready.
(Mọi người hãy đến bàn – bữa tối đã sẵn sàng)
Exception /ɪkˈsep.ʃən/: ngoại lệ
There are exceptions to every rule.
(Có những ngoại lệ cho mọi quy tắc)
Excessive /ɪkˈses/: quá đáng
An excess of enthusiasm is not always a good thing.
(Sự nhiệt tình thái quá không phải lúc nào cũng là điều tốt)
Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/: vụ nổ
The fire was thought to have been caused by a gas explosion.
(Vụ cháy được cho là do nổ khí gas)
Exclusion /ɪkˈskluːd/: loại trừ
Women are still excluded from the club.
(Phụ nữ vẫn bị loại khỏi câu lạc bộ)
>>> Tham khảo:
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môi trường
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Tội phạm và Công lý
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/: đặc biệt
She’s not especially interested in sports.
(Cô ấy không đặc biệt quan tâm đến thể thao)
Everything /ˈev.ri.θɪŋ/: mọi thứ
You can’t blame him for everything.
(Bạn không thể đổ lỗi cho anh ấy về mọi thứ)
Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/: nơi làm việc, công việc
How long have you been looking for employment?
(Bạn đã tìm kiếm việc làm bao lâu rồi?)
Enterprise /ˈen.tə.praɪz/: doanh nghiệp
Don’t forget this is a commercial enterprise – we’re here to make money.
Đừng quên đây là một doanh nghiệp thương mại – chúng tôi ở đây để kiếm tiền)
Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/: cuối cùng, sau cùng
It might take him ages but he’ll do it eventually.
(Nó có thể mất nhiều thời gian nhưng cuối cùng anh ấy sẽ làm được)
Expression /ɪkˈspreʃ.ən/: biểu hiện, cách biểu lộ
He wrote her a poem as an expression of his love.
(Anh đã viết cho cô một bài thơ như một lời bày tỏ tình yêu của mình)
Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/: buổi triển lãm
The photographs will be on exhibition until the end of the month.
(Các bức ảnh sẽ được trưng bày cho đến cuối tháng)
Enrollment /ɪnˈroʊl/: ghi danh
Is it too late to enroll at the college?
(Có quá muộn để ghi danh vào trường cao đẳng?)
Excellence /ˈek.səl.əns/: xuất sắc
The school is noted for its academic excellence.
(Trường được ghi nhận về chất lượng học tập xuất sắc)
Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/: hăng hái
After the accident he lost his enthusiasm for the sport.
(Sau vụ tai nạn, anh ấy mất dần nhiệt huyết với môn thể thao này)
Everywhere /ˈev.ri.weər/: khắp nơi
His children go everywhere with him.
(Các con của anh ấy đi khắp nơi với anh ấy)
Excitement /ɪkˈsaɪt/: sự phấn khích
Nothing about my life excites me at present.
(Không có gì về cuộc sống của tôi làm phấn khích tôi ở hiện tại)
Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/: thí nghiệm
Some people believe that experiments on animals should be banned.
(Một số người cho rằng nên cấm các thí nghiệm trên động vật)
Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: hôn ước, lễ đính hôn
They announced their engagement at the party on Saturday.
(Họ thông báo đính hôn tại bữa tiệc vào thứ Bảy)
>>> Tham khảo:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
- Khám phá những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
- Những danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái
Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: môi trường
We’re not doing enough to protect the environment from pollution.
(Chúng ta chưa làm đủ để bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm)
Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/: kỹ thuật
Richard studied engineering at MIT.
(Richard học kỹ thuật tại MIT)
Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/: kinh nghiệm
She is very experienced in marketing.
(Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị)
Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/: phương pháp giáo dục
Reducing the size of classes may improve educational standards.
(Giảm quy mô lớp học có thể cải thiện chất lượng giáo dục)
Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/: hiệu quả
Effectively, we have to start again from scratch.
(Một cách hiệu quả, chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu)
Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/: sự khám phá, thăm dò
We need to carry out a full exploration.
(Chúng ta cần thực hiện một cuộc thăm dò đầy đủ)
Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/: kiểm tra
The evidence is still under examination.
(Bằng chứng vẫn đang được kiểm tra)
Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/: khích lệ, khuyến khích
We were encouraged to learn foreign languages at school.
(Chúng tôi được khuyến khích học ngoại ngữ ở trường)
Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/: sự mong đợi
I have high expectations for this job.
(Tôi có kỳ vọng cao cho công việc này)
Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/: chứng thực
The campaign hasn’t received any political endorsements.
(Chiến dịch đã không nhận được bất kỳ xác nhận chính trị nào)
Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/: giải thích
There are explanatory notes with the diagram.
(Có thuyết minh kèm theo sơ đồ)
Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/: số mũ
We are looking for exponential growth in our investment.
(Chúng tôi đang tìm kiếm sự tăng trưởng theo cấp số nhân trong khoản đầu tư của mình)
Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/: bình đẳng
An egalitarian society.
(Một xã hội bình đẳng)
Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/: sự thay thế
The foliation formed at this time, during emplacement.
(Tán lá hình thành vào thời điểm này, trong quá trình chuyển đổi)
Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/: vô cảm
Prisoners can appear emotionless or even aggressive when giving evidence.
(Các tù nhân có thể tỏ ra vô cảm hoặc thậm chí hung hăng khi đưa ra bằng chứng)
Excrescence /ekˈskres.əns/: sự xuất hiện
The new office development is an excrescence on the face of the city.
(Việc phát triển văn phòng mới là một sự khởi sắc của bộ mặt thành phố)
Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/: cảm thán, thán từ
The writer’s exclamatory style becomes tiresome after a few pages.
(Phong cách cảm thán của nhà văn khiến người đọc thấy mệt mỏi sau một vài trang)
>>> Xem thêm:
- Tổng hợp 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất 2021
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping – Mua sắm
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề học tập
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái
Enthusiastic /ɪn.ˌθuː.zi.ˈæs.tɪk/: tận tâm
She is enthusiastic with her students.
(Cô ấy luôn tận tâm với học sinh của mình)
Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/: khai thác, sự lợi dụng
Britain’s exploitation of its natural gas reserves began after the Second World War.
(Việc khai thác trữ lượng khí đốt tự nhiên của Anh bắt đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai)
Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/: sự lấn chiếm
The new censorship laws are serious encroachments on freedom of expression.
(Các luật kiểm duyệt mới đang xâm phạm nghiêm trọng đến quyền tự do ngôn luận)
Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/: dựa theo kinh nghiệm
Experiential learning
(học tập kinh nghiệm)
Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/: kinh tế lượng
Bank research is still too often based on complex econometrics, rather than talking to poor people in poor countries.
(Các nghiên cứu của ngân hàng vẫn thường dựa trên các phép toán kinh tế lượng phức tạp hơn là nói chuyện với những người nghèo ở các nước nghèo)
Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/: đau đớn, dữ dội
An excruciating pain in the lower back.
(đau dữ dội ở lưng dưới)
Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/: điện phân, điện từ
He said, rightly, that one way of producing hydrogen is through electrolysis using electricity.
(Anh ấy nói, đúng ra, một cách để sản xuất hydro là thông qua quá trình điện phân sử dụng điện)
Electrolytic /iˈlek.trə.laɪt/: điện phân
No electrolyte was included in the bulk solution.
(Không có chất điện phân nào được bao gồm trong dung dịch số lượng lớn)
Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/: không rõ ràng
He answered openly and honestly without hesitation or equivocation.
(Anh ấy trả lời một cách cởi mở và trung thực mà không do dự hay phỏng đoán)
Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/: kẻ ám sát
She and her husband work together as exterminators.
(Vợ chồng cô cùng nhau làm nghề trừ gian diệt bạo)
Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/: cảm động
Like so many unfeeling men, he has a facile emotionalism, which he turns on and off.
(Giống như rất nhiều người đàn ông không có cảm xúc khác, anh ta có một chủ nghĩa cảm xúc phiến diện, lúc nắng lúc mưa)
Expressivity /ˌɛk.ˌsprɛ.ˈsɪ.və.ti/: biểu cảm
It can also allow us to define in detail a specific expressivity of the instrument.
(Nó cũng có thể cho phép chúng tôi xác định chi tiết tính thể hiện cụ thể của công cụ)
>>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà Bếp
- Học ngay từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè hay nhất
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sản xuất phổ biến
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái
Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/: thuộc về môi trường
People are becoming far more aware of environmental issues.
(Mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường)
Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/: môi trường
There’s not much in the way of entertainment in this town – just the cinema and a couple of pubs.
(Không có nhiều cách giải trí ở thị trấn này – chỉ có rạp chiếu phim và một vài quán rượu)
Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/: lạ lùng, phi thường
He told the extraordinary story of his escape.
(Anh ta đã kể câu chuyện phi thường về cuộc trốn chạy của mình)
Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/: thành lập
She seems to have spent all her life studying in educational establishments.
(Cô ấy dường như đã dành cả đời để học trong các cơ sở giáo dục)
Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/: sự khuyến khích
Children need lots of encouragement from their parents.
(Con cái cần nhiều sự động viên của cha mẹ)
Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/: sự lúng túng
My parents are an embarrassment to me!
Cha mẹ tôi là một nỗi xấu hổ đối với tôi!
Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/: tĩnh điện
An electrostatic charge.
(điện tích tĩnh điện)
Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/: khoa nội tiết
We wish to emphasize that gynecologic endocrinology is highly complex and incompletely understood.
(Chúng tôi muốn nhấn mạnh rằng nội tiết phụ khoa rất phức tạp và chưa được hiểu đầy đủ)
Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/: làm rõ ràng, giác ngộ
Can you give me any enlightenment on what happened?
(Bạn có thể cho tôi bất kỳ thông tin nào về những gì đã xảy ra?
Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/: khác thường
Extracellular fluid.
(dịch ngoại bào)
Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/: viễn chinh
Expeditionary force.
(Lực lượng viễn chinh)
Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/: biểu thị
He was known to be an abstract expressionism painter.
(Ông được biết đến là một họa sĩ theo trường phái biểu hiện trừu tượng)
Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
Anthropologists and folklorists struggle to overcome ethnocentrism.
(Các nhà nhân chủng học và nhà nghiên cứu dân gian đấu tranh để vượt qua chủ nghĩa dân tộc)
Extragalactic: ngoài thiên hà
Extragalactic nebula
(tinh vân ngoài thiên hà)
Equilibristic /ˌi.kwə.ˈlɪ.brɪs.t.ɪk/: cân bằng
Cirus man always keep equilibristic well.
(Người làm xiếc luôn giữ thăng bằng)
Equilibration /,i:kwilai’breiʃn/: thăng bằng
Equilibration is a difficult state to keep.
(Sự thăng bằng là trạng thái khó giữ)
>>> Xem thêm: Top 10 sách từ vựng tiếng anh theo chủ đề cực thú vị
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 14 chữ cái
Electronically /ˌel.ekˈtrɒn.ɪ.kəl.i/: điện tử
Electronically stored information.
(thông tin được lưu trữ điện tử)
Electroforming /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌfɔrm/: điện hóa
The nature of Electroforming.
Electrofishing /ɪ.ˈlɛk.troʊ.ˌfɪ.ʃɪŋ/: đánh bóng điện
Electrofishing machine.
(Máy đánh bóng điện hóa)
Electability /ɪˌlektəˈbɪləti/: khả năng được chọn
She openly questions his electability and argues that he is out of step with the party on a number of issues.
(Cô công khai đặt câu hỏi về khả năng được bầu của anh ta và lập luận rằng anh ta đã bất đồng với đảng về một số vấn đề)
Emotionalizing: tạo cảm xúc
Effectivenesses: quyền lựa chọn
Emotionalistic /.ʃnə.lɪs.t.ɪk/: tình cảm
She is a emotionalistic person.
(Cô ấy là người sống tình cảm)
Embarrassments /ɪmˈbær.əs.mənt/: sự bối rối, lúng túng
She blushed with embarrassment.
(Cô đỏ mặt vì xấu hổ)
Ecclesiology /ɪ.ˌkli.zi.ˈɑː.lə.dʒi/: nhà giáo hội học
Ecocatastrophe: thảm họa
>>> Tham khảo: 100+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 15 chữ cái
Electromagnetic /iˌlek.trəʊ.mæɡˈnet.ɪk/: điện từ
An electromagnetic wave.
(một sóng điện từ)
Electrodynamics /.dɑɪ.ˈnæ.mɪks/: động điện học
In the afternoon they might discuss electrodynamics, cosmic rays, astrophysics, and nuclear physics.
(Vào một buổi chiều, họ có thể thảo luận về điện động lực học, tia vũ trụ, vật lý thiên văn và vật lý hạt nhân)
Exemplification /ɪɡˌzem.plɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: sự tôn vinh
We include discussion and exemplification of various rhythmic styles.
(Chúng tôi thảo luận và ví dụ về các phong cách nhịp điệu khác nhau.)
Excommunication /ˌek.skəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: sa thải, sự khai trừ
Two pastors face church trials, suspensions, and excommunication.
(Hai mục sư phải đối mặt với các phiên tòa nhà thờ, đình chỉ và sự khai trừ)
Ethnomusicology /ˌɛθ.noʊ.ˌmjuː.zɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/ : dân tộc học
Her research interests centre on jazz, ethnomusicology and music education.
(Mối quan tâm nghiên cứu của cô là trung tâm về nhạc jazz, dân tộc học và giáo dục âm nhạc)
Extracurricular /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/: ngoại khóa
He detailed the future president’s extracurricular activities while governor.
(Ông kể chi tiết các hoạt động ngoại khóa của tổng thống tương lai khi còn là thống đốc)
Effectivenesses: hiệu quả
Educationalists /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən.əl.ɪst/: các nhà giáo dục học
It may be of interest to all educationalists and not simply those involved in music education.
(Đó có thể là mối quan tâm của những người làm giáo dục nói chung, không chỉ riêng người dạy nhạc)
Electrochemical /iˌlek.trəʊˈkem.ɪ.kəl/: điện hóa
However, the electrochemical potential was always deactivated during periods of thermocouple data acquisition.
(Tuy nhiên, thế điện hóa luôn bị vô hiệu hóa trong thời gian thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện)
Electrodeposited: đồ điện tử
Electrodeposited always brings many conveniences to users.
(đồ điện tử luôn mang nhiều tiện ích đến người dùng)
Expensiveness /ɪk.ˈspɛnt.sɪv.nəs/ : sự đắt tiền
Expensiveness is what you have to pay for when you buy a brand name
(sự đắt tiền là thứ phải trả khi mua đồ hiệu)
Qua bài viết trên, tailieuielts.com đã chia sẻ với các bạn 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e. Tailieuielts tin chắc rằng sau khi đọc xong bài viết này bạn sẽ trở thành cao thủ mỗi khi chơi trò nối chữ.
Từ khóa » Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E
-
Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng “e” Với 10 Chữ Cái
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Cơ Bản Nhất
-
7 150 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Cơ Bản Nhất Mới Nhất
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Thông Dụng
-
Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Theo Chủ đề Quen Thuộc Hàng Ngày
-
150 Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E [ĐẦY ĐỦ NHẤT]
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Cơ Bản Nhất
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E [Đầy đủ Nhất]
-
Top 200 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Thông Dụng Nhất
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E được Phân Loại ... - SAIMETE
-
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E – Đơn Giản, Dễ Học
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E được Phân ... - MarvelVietnam