150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà - Thành Tây

Chủ đề về từ vựng liên quan đến đồ dùng trong nhà là một chủ đề vô cùng quen thuộc với mọi người. Tuy nhiên, từ vựng tiếng Anh liên quan đến những vật dụng này rất đa dạng, gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh khi cố gắng nhớ tất cả.

Chính vì điều này, bài viết này sẽ được chia thành các phần nhỏ, tập trung vào từng phòng trong nhà, giúp cho người học dễ dàng hiểu và ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn. Và Thanhtay.edu.vn xin gửi đến bạn bộ từ vựng 150+ về các vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh.

Nội dung chính:

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà
    • 1.1. Các từ vựng vật dụng trong nhà về đồ dùng trong phòng khách
    • 1.2. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ
    • 1.3. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn
    • 1.4. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm
    • 1.5. Những đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh trong phòng bếp
  • 2. Một số cụm từ Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa thông dụng
    • 2.1. Các cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà cửa
    • 2.2. Một số cụm từ tiếng Anh khi muốn sửa sang lại nhà cửa
    • 2.3. Những cụm từ tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa
  • 3. Những mẫu câu giới thiệu tiếng Anh về chủ đề nhà cửa thông dụng nhất
  • 4. Một số đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
  • 5. Một số phương pháp giúp ghi nhớ các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh
    • 5.1. Học từ vựng về đồ vật thông qua âm nhạc
    • 5.2. Học từ vựng về các vật dụng thông qua hình ảnh
  • 6. Tổng kết

1. Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà

1.1. Các từ vựng vật dụng trong nhà về đồ dùng trong phòng khách

150+ Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà
150+ Từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh

Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách:

  • drapes /dreɪps/ rèm
  • cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm
  • sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha
  • rug: thảm trải sàn
  • armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa
  • banister /ˈbænɪstə(r)/ thành cầu thang
  • bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
  • ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
  • ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
  • clock /klɒk/: đồng hồ
  • coffee table / ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
  • cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm
  • desk /desk/: cái bàn
  • drapes /dreɪps/ rèm
  • end table: bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng
  • fire /ˈfaɪə/ lửa
  • fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi
  • frame /freɪm/ khung ảnh
  • lampshade / ˈlæmpʃeɪd/: cái chụp đèn
  • log /lɒɡ/ củi
  • mantel / ˈmæntl/: bệ trên cửa lò sưởi
  • ottoman /’ɒtəmən/: ghế dài có đệm
  • painting /ˈpeɪntɪŋ/ bức ảnh
  • recliner /rɪˈklaɪnə(r)/ ghế sa lông
  • remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
  • rug: thảm trải sàn
  • sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha
  • Sound system: dàn âm thanh
  • speaker: loa
  • staircase /ˈsteəkeɪs/ lòng cầu thang
  • Cushion: Cái đệm
  • Side table: Bàn để sát tường thường dủng làm bàn trà
  • Window curtain/ drapes: Màn che cửa sổ
  • Bookcase: tủ sách
  • Coffee table: Bàn tròn
  • Tea set: Bộ tách trà
  • Television: Tivi
  • Remote control: điều khiển từ xa
  • Fridge: Tủ lạnh
  • Heater: Bình nóng lạnh
  • Barier matting: Thảm chùi chân
  • Picture/ Painting: Bức tranh
  • Reading lamp: Đèn bàn
  • Chandelier: Đèn chùm
  • Standinglamp: Đèn để bàn đứng
  • Wall lamp: Đèn tường
  • Telephone: Điện thoại
  • Hanger: Đồ mắc áo
  • Desk: Bàn làm việc
  • Frame: Khung ảnh

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

1.2. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ:

  • bed: giường
  • sheet: khăn trải giường
  • pillow: gối kê đầu
  • bedside table: bàn nhỏ cạnh giường
  • table lamp: đèn bàn
  • window: cửa sổ
  • picture: bức tranh
  • wardrobe: tủ quần áo
  • mirror: gương
  • dressing table: bàn gương trang điểm
  • chest of drawers: tủ ngăn kéo
  • rug: thảm trải sàn

1.3. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn

 Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn
Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn:

  • dining table: bàn ăn
  • dining chair: ghế ăn
  • cupboard: tủ ly, chén
  • ceiling light: đèn trần
  • flower vase: bình hoa
  • table cloth: khăn trải bàn
  • curtain: màn che
  • picture frame: khung tranh
  • wall light: đèn treo tường
  • credenza: tủ ly chén (trong phòng ăn)
  • teapot: ấm trà
  • rug: thảm trải sàn

Tham khảo: Từ vựng đồ dùng trong nhà bếp

1.4. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm
Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm:

  • bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
  • brush: cái chải
  • comb: cái lược
  • cotton balls: bông gòn
  • curling iron: kẹp uốn tóc
  • dental floss: chỉ nha khoa
  • electric razor: dao cạo râu điện
  • first aid kit: bộ dụng cụ sơ cứu
  • hair dryer: máy sấy tóc
  • lotion: nước rửa
  • mouthwash: nước súc miệng
  • Q-tip: cái tăm bông
  • razor: dao cạo râu
  • scale: cái cân
  • shampoo: dầu gội
  • shaving cream: kem cạo râu
  • shower: vòi sen
  • sink: bệ nước
  • soap: xà bông
  • tissue: khăn giấy
  • toilet: bồn cầu
  • toilet paper: giấy vệ sinh
  • toothbrush: bàn chải đánh răng
  • toothpaste: kem đánh răng
  • towel: khăn tắm
  • toilet paper: giấy vệ sinh
  • sink: bồn rửa
  • faucet/tap: vòi nước
  • mirror: gương
  • double-hung window: cửa sổ trượt
  • shower: vòi sen
  • shower screen: tấm che buồng tắm
  • sponge: miếng bọt biển
  • bathtub: bồn tắm
  • toilet: bệ xí

1.5. Những đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh trong phòng bếp

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp:

  • scale: cái cân
  • apron: tạp dề
  • kettle: ấm đun nước
  • pressure cooker: nồi áp suất
  • frying pan: cái chảo
  • fridge: tủ lạnh
  • plate: dĩa, đĩa
  • fork: cái nĩa
  • knife: con dao
  • spoon: (cái) muỗng
  • salt cellar: lọ muối
  • napkin: khăn ăn
  • whisk: dụng cụ đánh trứng
  • tray: cái khay
  • ladle: môi múc canh
  • bowl: tô, chén
  • grater: bàn mài
  • cup: ca đong (dùng để đong nước, gạo, bột, v.v.)
  • coffee maker: máy pha cà phê
  • cookbook: sách dạy nấu ăn
  • rolling pin: cái cán bột
  • colander: cái rổ (có nhiều lỗ thoát nước)
  • greaseproof paper: giấy thấm dầu mỡ
  • sieve: cái rây
  • flour: bột
  • mincer: máy băm thịt
  • baking powder: bột nở
  • pepper: hạt tiêu
  • potato masher: dụng cụ nghiền khoai tây
  • nutcracker: kẹp hạt dẻ
  • microwave: lò vi sóng
  • blender: máy xay thức ăn
  • corkscrew: cái mở nút chai rượu
  • tin opener: dụng cụ mở đồ hộp
  • toaster: máy nướng bánh mì
  • steamer: nồi hấp, nồi đun hơi
  • sink: bồn rửa
  • faucet: vòi nước
  • soap: xà bông, xà phòng
  • sponge: miếng mút rửa chén
  • dishwasher: máy rửa chén
  • washing-up liquid: nước rửa chén

Tham khảo thêm các bài viết khác:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • Tiếng Anh chuyên ngành quảng bá thương hiệu
  • Tên tiếng Anh cho nam và nữ
  • Từ vựng chủ đề sức khỏe

2. Một số cụm từ Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa thông dụng

2.1. Các cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà cửa

  • nterior decoration: Trang trí nội thất
  • Wall art: Tranh trang trí tường
  • Accent pieces: Đồ trang trí nổi bật
  • Furniture arrangement: Bố trí nội thất
  • Color palette: Bảng màu
  • Home accessories: Phụ kiện trang trí nhà cửa
  • Aesthetic appeal: Sức hấp dẫn thẩm mỹ
  • Decorative pillows: Gối trang trí
  • Artificial plants: Cây cảnh nhân tạo
  • Statement piece: Món đồ tạo điểm nhấn
  • Curtain and drapery: Rèm cửa và màn
  • Throw blankets: Chăn ném trang trí
  • Rustic decor: Trang trí phong cách đồng quê
  • Minimalist design: Thiết kế tối giản
  • Vintage furnishings: Đồ nội thất cổ điển
  • Modern decor: Trang trí hiện đại
  • Wallpaper patterns: Mẫu giấy dán tường
  • Home accents: Phần thêm vào trong nhà
  • Light fixtures: Đèn trang trí
  • Eclectic style: Phong cách hỗn hợp

2.2. Một số cụm từ tiếng Anh khi muốn sửa sang lại nhà cửa

Những cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt về việc cải tạo, cải tiến hoặc sửa sang trong không gian nhà cửa một cách mạch lạc.

  • Renovate a space: Cải tạo không gian
  • Remodel a room: Cải tiến một phòng
  • Upgrade the interior: Nâng cấp nội thất
  • Revamp the decor: Tái tạo trang trí
  • Refurbish the furnishings: Tân trang đồ nội thất
  • Redecorate the house: Trang trí lại ngôi nhà
  • Renew the appearance: Làm mới diện mạo
  • Improve the layout: Cải thiện bố trí
  • Enhance the ambiance: Tăng cường không gian
  • Modernize the design: Hiện đại hóa thiết kế
  • Update the fixtures: Cập nhật đồ trang trí
  • Restore the original features: Phục hồi các đặc điểm gốc
  • Rejuvenate the space: Làm trẻ lại không gian
  • Transform the room: Biến đổi phòng
  • Renew the exterior: Làm mới phần ngoại thất
  • Revitalize the decor: Làm sống lại trang trí
  • Overhaul the kitchen: Đổi mới nhà bếp
  • Upgrade the appliances: Nâng cấp các thiết bị
  • Renovate with a fresh look: Cải tạo với góc nhìn mới
  • Refinish the surfaces: Làm mới các bề mặt

2.3. Những cụm từ tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa

  • Clean and tidy: Sạch sẽ và ngăn nắp
  • Organize the clutter: Sắp xếp đồ đạc lộn xộn
  • Declutter the space: Làm sạch không gian
  • Sweep and mop: Quét và lau sàn
  • Dust the surfaces: Lau bụi các bề mặt
  • Vacuum the carpets: Hút bụi thảm
  • Wipe down countertops: Lau sạch mặt bàn
  • Empty the trash: Đổ rác
  • Tidy up the living room: Dọn dẹp phòng khách
  • Organize the closet: Sắp xếp tủ đồ
  • Scrub the bathroom: Chà rửa phòng tắm
  • Polish the furniture: Đánh bóng đồ nội thất
  • Sweep the porch: Quét sân
  • Sort through belongings: Sắp xếp đồ dùng
  • Dispose of unwanted items: Vứt bỏ đồ không cần thiết
  • Wash the windows: Rửa cửa sổ
  • Mop the kitchen floor: Lau sàn nhà bếp
  • Dust off decorations: Lau bụi đồ trang trí
  • Neaten up the bedroom: Dọn dẹp phòng ngủ
  • Straighten up the entryway: Dọn dẹp lối vào

3. Những mẫu câu giới thiệu tiếng Anh về chủ đề nhà cửa thông dụng nhất

In my house, there is/are… – Trong nhà tôi có …

  • In my house, there are five rooms, one bedroom, one living room, one kitchen, one bathroom and one hall – Trong nhà tôi, có 5 phòng, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp, một phòng tắm và một sảnh.

My house/apartment/flat is located/situated/in + name of a place – Nhà/căn hộ của mình ở/tọa lạc/trong + tên địa điểm

  • My apartment is in a very beautiful building in Times City – Căn hộ của mình trong một tòa nhà rất đẹp ở Times City.
  • My flat is well situated in a small village called Flower village – Nhà tớ nằm gọn trong một ngôi làng nhỏ tên là tọa lạc trong một thị trấn nhỏ tên làng Hoa.
  • Even though I live in a small house, I look forward to going home at the end of a long day. – Mặc dù sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng mình luôn mong ngóng trở về tổ ấm của mình sau một ngày dài.

4. Một số đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Dưới đây là một bài văn tả về nhà bằng tiếng Anh, kèm theo bản dịch tiếng Việt:

Bài số 1:

Tiếng Anh

Walking through the front gate of my home, I am greeted by the sight of a charming cottage nestled amidst a lush garden. The quaint exterior, adorned with flowering vines and a welcoming front porch, exudes an aura of warmth and hospitality.

Upon entering, the interior unfolds like a treasure trove of memories and comfort. The open floor plan seamlessly connects the living room, dining area, and kitchen, creating a sense of spaciousness and togetherness. Sunlight filters through large windows, casting a gentle glow on the tasteful furnishings and decorative accents that grace every corner.

In the living room, a cozy fireplace takes center stage, inviting moments of relaxation and reflection. The walls proudly display an array of artwork and photographs, each capturing cherished moments and experiences. The carefully chosen color palette of soft neutrals and soothing blues adds to the tranquil atmosphere, making it an ideal space for unwinding after a long day.

Stepping into the kitchen, the heart of the home, the aroma of freshly baked goods fills the air. Polished countertops provide ample space for culinary creations, while the rustic wooden cabinets showcase a collection of vintage dishware. The dining area, bathed in natural light, is adorned with a rustic farmhouse table where laughter and shared meals create lasting bonds.

As I ascend the staircase, the second floor reveals a haven of rest and rejuvenation. The bedrooms are tastefully designed havens of comfort, each reflecting the unique personalities of their occupants. Soft linens and plush pillows beckon, offering solace and a peaceful night’s sleep.

Outside, the backyard unfolds as a scenic retreat, complete with a tranquil pond and a cozy seating area for contemplative moments. The gentle rustling of leaves and the sweet melodies of chirping birds provide a soothing soundtrack to daily life.

My home is more than just walls and a roof; it’s a sanctuary of love, laughter, and cherished moments. It’s a place where stories are woven, bonds are strengthened, and dreams take flight. Every nook and cranny holds a piece of my heart, making it a true reflection of who I am.

Tiếng Việt (Bản dịch)

Bước qua cổng nhà, tôi được đón nhận bởi hình ảnh một ngôi nhà gỗ dễ thương nằm giữa một khu vườn xanh tươi. Bề ngoài ngộ nghĩnh, trang trí bằng những dòng cây leo hoa và một cái hiên nhỏ đón khách, tạo nên không gian ấm cúng và mời mọc.

Khi bước vào bên trong, không gian nội thất tỏa ra như một kho báu chứa đựng ký ức và sự thoải mái. Kế hoạch mở kết nối một cách mượt mà phòng khách, khu vực ăn uống và nhà bếp, tạo nên cảm giác rộng rãi và gắn kết. Ánh nắng mặt trời lọt qua cửa sổ lớn, tạo ra ánh sáng dịu dàng chiếu rọi lên những đồ nội thất tinh tế và những đối tượng trang trí tinh tế ở mọi góc cạnh.

Trong phòng khách, một chiếc lò sưởi ấm áp tạo điểm nhấn, mời gọi khoảnh khắc thư giãn và suy ngẫm. Những tấm tranh và bức ảnh trưng bày trên tường tự hào ghi lại loạt khoảnh khắc quý báu và trải nghiệm. Bảng màu được lựa chọn cẩn thận với các gam màu trung tính mềm mại và màu xanh dịu dàng thêm vào không gian yên bình, tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài.

Bước vào nhà bếp, trái tim của ngôi nhà, hương thơm của bánh nướng tươi lấp đầy không gian. Mặt bàn sáng bóng cung cấp không gian đủ cho các món ăn thú vị, trong khi các tủ gỗ cổ điển trưng bày bộ sưu tập đồ ăn cổ điển. Khu vực ăn uống, được tắm ánh sáng tự nhiên, trang trí bằng một bàn ăn phong cách nông thôn, nơi tiếng cười và những bữa ăn chia sẻ tạo nên những mối liên kết vĩnh cửu.

Khi bước lên tầng hai, tầng trên của ngôi nhà là nơi bình yên và phục hồi. Các phòng ngủ được thiết kế tỉ mỉ là nơi an nghỉ và tái tạo, mỗi phòng phản ánh những cá tính độc đáo của người sử dụng. Chăn mềm và gối êm ái mời gọi, mang đến sự an ủi và giấc ngủ ngon lành.

Bên ngoài, khu vườn sau như một nơi nghỉ ngơi thơ mộng, với một cái ao êm đềm và khu vực ngồi nhỏ để suy tư. Tiếng lá rơi nhẹ nhàng và tiếng ca líu lo của chim hòa quyện tạo nên một nhạc khúc êm dịu cho cuộc sống hàng ngày.

Ngôi nhà của tôi không chỉ là tường và mái; đó là một thiêng liêng của tình yêu, tiếng

Bài số 2:

Tiếng Anh

Nestled at the end of a quiet street, my home stands as a testament to comfort and serenity. Its exterior, a blend of contemporary design and traditional charm, captivates the eye with its understated elegance.

Upon crossing the threshold, a sense of tranquility envelops me. The living room beckons with its plush sofas and soft lighting, creating an ambiance of relaxation. The walls, adorned with a collection of framed memories, tell the story of cherished moments and adventures.

The heart of my home, the kitchen, is a space where culinary creations come to life. Granite countertops provide a sturdy foundation for meal preparation, while the modern appliances cater to every culinary need. The adjoining dining area, with its sleek table and stylish chairs, is where laughter and conversations flow freely, turning every meal into a delightful occasion.

Ascending the staircase, the upper floor reveals the private sanctuaries of rest. Each bedroom exudes its own unique character, reflecting the tastes and personalities of its occupants. The master bedroom, with its king-sized bed and panoramic windows, offers a panoramic view of the surrounding landscape, serving as a tranquil retreat from the outside world.

Venturing outdoors, the backyard unfolds like a sanctuary of nature. A well-manicured lawn, bordered by colorful flowers, invites me to stroll and appreciate the beauty of the outdoors. The pergola, adorned with climbing vines, provides a shaded oasis where I can unwind with a good book or simply soak in the serenity.

My home is a canvas of memories, an oasis of solace, and a haven of comfort. It’s where laughter is shared, dreams are nurtured, and the tapestry of life is woven. Every corner holds a story, every room embraces a feeling, making my home a true reflection of my identity.

Tiếng Việt (Bản dịch):

Đứng ngay cuối con đường yên tĩnh, ngôi nhà của tôi tỏa ra sự thoải mái và bình yên. Bên ngoài, sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại và dáng vẻ truyền thống tạo nên sự thu hút với sự tinh tế không cần nói ra.

Bước qua cửa, một cảm giác yên bình vây quanh tôi. Phòng khách mời gọi với những chiếc ghế sofa êm ái và ánh sáng mềm mại, tạo nên bầu không khí thư thái. Những bức tranh kỷ niệm trang trí trên tường kể câu chuyện về những khoảnh khắc đáng nhớ và những cuộc phiêu lưu.

Trái tim của ngôi nhà, căn bếp, là không gian mà các món ăn ngon được tạo ra. Mặt bàn đá granite tạo nền tảng vững chắc cho việc chuẩn bị bữa ăn, trong khi các thiết bị hiện đại đáp ứng mọi nhu cầu nấu nướng. Khu vực ăn uống liền kề, với bàn ăn thanh lịch và những chiếc ghế thời trang, là nơi tiếng cười và cuộc trò chuyện trôi tự do, biến mỗi bữa ăn thành một dịp vui vẻ.

Bước lên tầng trên, tầng lầu tiết lộ những nơi trú ẩn riêng tư để nghỉ ngơi. Mỗi phòng ngủ tỏa ra đặc trưng riêng, phản ánh hương vị và cá tính của những người ở trong đó. Phòng ngủ chính, với chiếc giường king-size và cửa sổ toàn cảnh, tạo ra tầm nhìn toàn cảnh về cảnh quan xung quanh, trở thành nơi tĩnh lặng để tránh xa thế giới bên ngoài.

Ra ngoài, khu vườn sau mở ra như một thiêng liêng thiên nhiên. Một bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận, bên cạnh những bông hoa đầy màu sắc, mời tôi đi dạo và thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên. Cây dây leo trên khu pergola tạo nên một khu vực bóng mát, nơi tôi có thể thư giãn với một cuốn sách hay đơn giản là ngâm mình trong bình yên.

Ngôi nhà của tôi là một bức tranh của ký ức, một điểm tựa của sự an ủi và một nơi tỏa ra cảm giác thoải mái. Đó là nơi tiếng cười được chia sẻ, giấc mơ được nuôi dưỡng và tấm thảm cuộc sống được đan thành. Mỗi góc cạnh chứa một câu chuyện, mỗi căn phòng ôm lấy một cảm xúc, làm cho ngôi nhà của tôi trở thành một sự phản ánh chân thực về danh tính của tôi.

Bài số 3:

Tiếng Anh

Nestled within a vibrant neighborhood, my family home stands as a symbol of unity and love. Its exterior, a fusion of classic architecture and modern elements, exudes an inviting charm that resonates with all who approach.

As I step through the front door, a sense of belonging envelops me. The living room, with its plush couches and warm lighting, beckons me to sink into its comfort. The walls adorned with family portraits and artwork echo the laughter and memories shared over the years.

The kitchen, a hub of activity, is a testament to shared moments and culinary adventures. Its spacious countertops and state-of-the-art appliances provide the canvas for family recipes to come to life. The dining table, where every meal becomes a celebration, stands witness to conversations that span generations and unite us in the joy of togetherness.

Ascending the staircase, the upper floor unfolds into individual havens of solace. Each bedroom, personalized to suit the tastes of its inhabitant, reflects a unique story. The master bedroom, with its serene color palette and cozy reading nook, is a sanctuary for relaxation and rejuvenation.

Outside, the backyard extends an invitation to explore the beauty of nature. The well-tended garden, alive with a riot of colors, is a testament to the care and dedication poured into its maintenance. The patio, adorned with comfortable seating, serves as a backdrop for countless conversations and shared laughter.

My family home is more than just walls and rooms; it’s a repository of love, unity, and cherished moments. It’s where life’s milestones are celebrated, where support is unwavering, and where we learn, grow, and thrive as a family. Every corner echoes with the laughter of siblings, the wisdom of parents, and the promise of a future built on a foundation of love.

Tiếng Việt (Bản dịch):

Ẩn mình trong một khu phố sôi động, ngôi nhà gia đình của tôi đứng vững như biểu tượng của sự đoàn kết và tình yêu. Bề ngoài của nó, sự kết hợp giữa kiến trúc cổ điển và yếu tố hiện đại, tỏa ra một vẻ đẹp mời gọi mà toả ra sự hấp dẫn với tất cả những người tiến lại.

Khi tôi bước qua cửa chính, một cảm giác thuộc về đâu đó ôm lấy tôi. Phòng khách, với những chiếc ghế sofa êm ái và ánh sáng ấm cúng, mời gọi tôi chìm vào sự thoải mái. Những bức tranh gia đình và tác phẩm nghệ thuật trang trí trên tường vang lên tiếng cười và những ký ức được chia sẻ qua những năm tháng.

Nhà bếp, trung tâm của hoạt động, là minh chứng cho những khoảnh khắc chia sẻ và cuộc phiêu lưu ẩm thực. Mặt bàn rộng rãi và các thiết bị hiện đại tạo nên bề mặt cho các công thức gia đình thể hiện. Bàn ăn, nơi mọi bữa ăn trở thành một sự kiện đặc biệt, là chứng nhân cho những cuộc trò chuyện bao trải qua các thế hệ và đoàn kết chúng tôi trong niềm vui của sự đoàn kết.

Bước lên tầng trên, tầng lầu mở ra những nơi trú ẩn cá nhân của sự yên bình. Mỗi phòng ngủ, được cá nhân hóa phù hợp với sở thích của người ở, phản ánh một câu chuyện độc đáo. Phòng ngủ chính, với bảng màu trấn trạch và góc đọc sách ấm cúng, là một nơi an nghỉ và phục hồi.

Bên ngoài, khu vườn sau là một lời mời để khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên. Khu vườn được chăm sóc kỹ lưỡng, phát triển với một loạt màu sắc, là minh chứng cho tình yêu và sự cống hiến được đổ vào việc bảo dưỡng. Khu vực ban công, được trang trí bằng ghế ngồi thoải mái, là nơi nền tảng cho vô số cuộc trò chuyện và tiếng cười được chia sẻ.

Ngôi nhà gia đình của tôi không chỉ là tường và phòng; đó là kho tàng của tình yêu, đoàn kết và những khoảnh khắc quý báu. Đó là nơi các mốc son trong cuộc sống được kỷ niệm, nơi sự ủng

5. Một số phương pháp giúp ghi nhớ các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh

Số lượng từ vựng liên quan đến đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh vô cùng phong phú. Để ghi nhớ hết thẩy các từ vựng này, việc chỉ học học thuộc lòng chắc chắn khó mà mang lại hiệu quả.

Nhớ các khái niệm máy móc thường không bền vững và chẳng thể dùng 1 cách hiệu quả. Dưới đây là 1 số cách giúp bạn có thể vận dụng.

5.1. Học từ vựng về đồ vật thông qua âm nhạc

Phương pháp này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và ghi nhớ từ vựng, mà còn giúp cho việc dùng từ vựng trong ngữ cảnh câu. Các đồ vật trong nhà được thể hiện bằng tiếng Anh sẽ được đặt trong một tình huống cụ thể, giúp bạn thuận tiện nhớ và áp dụng.

Đặc biệt khi học từ vựng qua âm nhạc còn tạo cơ hội cho bạn “tiếp xúc” với tiếng Anh thường xuyên hơn, nên sẽ dễ dàng giao tiếp hơn.

5.2. Học từ vựng về các vật dụng thông qua hình ảnh

Với phương pháp học thông qua hình ảnh, việc tạo ra được sự kết nối giữa từ vựng và hình ảnh giúp việc ghi nhớ không còn quá khó khăn nữa.

Khi từ vựng được kết hợp với hình ảnh, những ấn tượng về từ đó sẽ được lưu giữ tốt hơn trong bộ não chúng ta được lâu hơn.

Ta sẽ dễ tiếp thu từ vựng trong khoảng thời gian ngắn hơn. Tất nhiên, việc áp dụng học từ vựng qua hình ảnh còn giúp bạn quên đi ít hơn 10 từ, ngay cả sau khi đã trải qua một tuần và kiểm tra lại.

6. Tổng kết

Trên đây là bài viết bộ từ vựng về các vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh của thanhtay.edu.vn đã tổng hợp từ chuyên mục Vocabulary. Hãy học và ghi nhớ các từ vựng trên để áp dụng vào cuộc sống của bạn. Chúc các bạn học tập thật tốt nhé!

Từ khóa » Các Loại đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh