22 thg 6, 2021
Xem chi tiết »
+ Bikini là loại đồ lót nữ thường sử dụng vào những dịp đi biển. + Bra là áo lót nữ. + Knickers là quần lót nữ. + Thong là quần lót dây. + Female slim pants là ...
Xem chi tiết »
Nó sẽ không để lại thờ ơ đồ lót ren thanh lịch bít tất và giày cao gót liệu ông sẽ loại bỏ từ bạn hay không. It will not leave indifferent elegant lace ...
Xem chi tiết »
Wear linen made of natural materials;. Loại ...
Xem chi tiết »
Trong bài học này chúng ta sẽ học từ vựng chủ đề quần áo lót và quần áo ngủ. ... Từ vựng tiếng Anh ... khố đeo (dành cho các vận động viên thể dục thể thao.
Xem chi tiết »
Bản dịch "quần áo lót" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: underwear, underclothes, underclothing. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ. avatar. English · Danh Mục Underwear and Sleepwear; Bài 20; Theo dõi nhóm. Chia sẻ trên facebook · Chia sẻ trên Twitter ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Đồ lót nữ là một trong những vật dụng không thể thiếu trong cuộc ... vẫn có thể tra cứu được nghĩa tiếng Anh như sau:+ đồ lót là loại đồ lót ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2020 · 1. Bathrobe (n) /ˈbɑːθ. · 4. Lingerie (n) /ˈlɒn. · 5. Panties (n) /ˈpæn. · 7. Boxer shorts (n) /ˈbɒk. · 10. Thong (n) /θɒŋ/: a piece of underwear or ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · Từ vựng tiếng Anh về quần áo các loại chung. ... Trong bài viết dưới đây, Fast English sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng về chủ đề này thật ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · Trong bài viết này Vietop muốn chia sẻ đến bạn 100 từ vựng tiếng Anh. ... Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Các loại giày dép. Từ vựng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · 1.4/ Từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh ... Knickers (ˈnɪkəz): Quần lót nữ; Leather jacket /leðə 'dʤækit/: áo khoác da ...
Xem chi tiết »
Học tên gọi các loại quần áo và đồ dùng cá nhân thông dụng trong tiếng Anh. Quần áo. anorak, áo khoác có mũ. apron, tạp dề. baseball cap, mũ lưỡi trai.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo các loại chung. · Women's clothes, /'wʊmins kləʊðz/ ; 2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo nữ. · Casual dress, /'kæʒjuədresl dres/ ; 3.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại đồ Lót Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại đồ lót trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu