Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Quần áo Và đồ Dùng Cá Nhân

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 10 trên 65
➔ Miêu tả người Đất nước và quốc tịch ➔
Quần áo và các đồ dùng cá nhân

Học tên gọi các loại quần áo và đồ dùng cá nhân thông dụng trong tiếng Anh.

Quần áo

anorakáo khoác có mũ
aprontạp dề
baseball capmũ lưỡi trai
beltthắt lưng
bikinibikini
blazeráo khoác nam dạng vét
blouseáo sơ mi nữ
bootsbốt
bow tienơ thắt cổ áo nam
boxer shortsquần đùi
braáo lót nữ
cardiganáo len cài đằng trước
coatáo khoác
dinner jacketcom lê đi dự tiệc
dressváy liền
dressing gownáo choàng tắm
glovesgăng tay
hat
high heels (viết tắt của high-heeled shoes)giày cao gót
jeansquần bò
jumperáo len
knickersquần lót nữ
leather jacketáo khoác da
miniskirtváy ngắn
nightie (viết tắt của nightdress)váy ngủ
overallsquần yếm
overcoatáo măng tô
pulloveráo len chui đầu
pyjamasbộ đồ ngủ
raincoatáo mưa
sandalsdép xăng-đan
scarfkhăn
shirtáo sơ mi
shoelacedây giày
shoesgiày
pair of shoesđôi giày
shortsquần soóc
skirtchân váy
slippersdép đi trong nhà
sockstất
stilettosgiày gót nhọn
stockingstất dài
suitbộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
sweateráo len
swimming costumequần áo bơi
swimming trunksquần bơi nam
thongquần lót dây
tiecà vạt
tightsquần tất
topáo
tracksuitbộ đồ thể thao
trainersgiầy thể thao
trousersquần dài
pair of trouserschiếc quần dài
t-shirtáo phông
underpantsquần lót nam
vestáo lót ba lỗ
wellingtonsủng cao su
Từ vựng tiếng Anh
Trang 10 trên 65
➔ Miêu tả người Đất nước và quốc tịch ➔

Đồ dùng cá nhân

braceletvòng tay
cufflinkskhuy cài măng sét
comblược thẳng
earringskhuyên tai
engagement ringnhẫn đính hôn
glasseskính
handbagtúi
handkerchiefkhăn tay
hair tie hoặc hair banddây buộc tóc
hairbrushlược chùm
keyschìa khóa
keyringmóc chìa khóa
lighterbật lửa
lipstickson môi
makeupđồ trang điểm
necklacevòng cổ
piercingkhuyên
purseví nữ
ringnhẫn
sunglasseskính râm
umbrellacái ô
walking stickgậy đi bộ
walletví nam
watchđồng hồ
wedding ringnhẫn cưới

Các từ liên quan khác

sizekích cỡ
looselỏng
tightchật
to wearmặc/đeo
to put onmặc vào
to take offcởi ra
to get dressedmặc đồ
to get undressedcởi đồ
buttonkhuy
pockettúi quần áo
zipkhóa kéo
to tiethắt/buộc
to untietháo/cởi
to do upkéo khóa/cài cúc
to undocởi khóa/cởi cúc
Từ vựng tiếng Anh
Trang 10 trên 65
➔ Miêu tả người Đất nước và quốc tịch ➔
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Các Loại đồ Lót Trong Tiếng Anh