LINGERIE Vocabulary - Từ Vựng Về đồ Lót Và đ - IELTS Trang Bec

Bài Học

VOCABULARY : LINGERIE vocabulary - từ vựng về đồ lót và đồ ngủ
  • 2020-11-24 02:23:34
Nhiều bạn còn chưa biết BRA hay LINGERIE là gì nên nay IELTS Trangbec soạn content, quay về học basic để chúng mình không bị mất căn bản. Việc nắm được các loại từ vựng cơ bản của content LINGERIE này đặc biệt giúp cho các bạn nữ chọn được bộ ngủ đẹp, theo đúng gu của mình 1. Bathrobe (n) /ˈbɑːθ.rəʊb/: a loose piece of clothing like a coat, usually made of thick toweling material, worn informally inside the house, especially before or after a bath: áo choàng tắm Example: She wore a flannel bathrobe and was barefoot. 2. Long johns (n) /ˈlɒŋ ˌdʒɒnz/: underwear with long legs, worn under your outer clothes to keep you warm: bộ quần áo lót mùa đông Example: 'I have had to make a pair of shorts out of my long johns. 3. Bra (n) /brɑː/: (formal brassiere): a piece of women's underwear that supports the breasts: áo lót Example: Your shirt's so thin that it shows your bra. 4. Lingerie (n) /ˈlɒn.ʒər.i/: women’s underwear: nội y phụ nữ Example: Take time to stroll through the pages and see just how beautiful the sexy lingerie is. 5. Panties (n) /ˈpæn.tiz/: (UK also pants, knickers): women’s and girls' underpants: quần lót (phụ nữ) Example: She didn't own a swimsuit, so bra and panties had been her option. 6. Knickers (n) /ˈnɪk.əz/: (US panties): a piece of underwear worn by women and girls covering the area between the waist and the tops of the legs: quần lót nữ Example: a pair of black cotton knickers 7. Boxer shorts (n) /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: (also boxers): men’s underwear that fits loosely and is similar to short trousers: Quần lót ống rộng (nam) Example: Buy our 100% cotton boxer shorts in two comfortable styles. 8. Underpants (plural noun) /ˈʌn·dərˌpænts/: a piece of underwear covering the area between the waist and the top of the legs: quần lót nam. Example: a pair of underpants 9. Nightdress (n) /ˈnaɪt.dres/ = nightgown (US): a comfortable piece of clothing like a loose dress worn by a woman or a girl in bed: váy ngủ Example: She wore a high-necked white nightdress. 10. Thong (n) /θɒŋ/: a piece of underwear or the bottom part of a bikini with a very narrow part at the back that does not cover the bottom: quần lọt khe Example: Stunning multiway bra and thong set in a lovely pale blue. 11. Bodysuit (n) /ˈbɒd.i.suːt/: a piece of tight-fitting women's clothing that covers the top half of the body and fastens between the legs: kiểu dáng thiết kế áo liền quần. Example: You can get just about anything: panties, camisoles, girl shorts and bodysuits, just for a start. 12. Camisole (n) /ˈkæm.ɪ.səʊl/: a light piece of women's underwear for the top half of the body, with thin straps that go over the shoulders: áo yếm phụ nữ Example: Match the top with a camisole and comfy pants.

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Tin tức khác

  • 2017-10-12 03:24:46

    IELTS SPEAKING: RELATIONSHIP I ...

  • 2020-07-11 21:38:13

    IELTS VOCABULARY: Verbs connec ...

  • 2020-09-09 03:43:21

    IELTS VOCABULARY: Alternative ...

Danh mục

  • Luyện thi đại học
  • Toeic
  • IELTS
  • Thư viện tài liệu
  • Tiếng Hàn
  • Bài học Ngữ Pháp
  • Bài học giao tiếp

Tags

Từ khóa » Các Loại đồ Lót Trong Tiếng Anh