Từ Vựng Về đồ Lót Và đồ Ngủ | Từ Điển Hình

Từ Điển Hình Đăng ký Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ
  • avatar English
  • Danh MụcUnderwear and Sleepwear
  • Bài20
  • Theo dõi nhóm
    • Chia sẻ trên facebook
    • Chia sẻ trên Twitter
    • Chia sẻ trên Reddit
    • Chia sẻ trên Pinterest
Nightgown – Cái áo ngủ phụ nữ Nightgown – Cái áo ngủ phụ nữ avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Bathrobe – Cái áo choàng mặc sau khi tắm Bathrobe – Cái áo choàng mặc sau khi tắm avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Pajamas – Bộ quần áo ngủ Pajamas – Bộ quần áo ngủ avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Slippers – Đôi dép mang trong nhà Slippers – Đôi dép mang trong nhà avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Sock – Vớ Sock – Vớ avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Knee Socks – Vớ dài đến đầu gối Knee Socks – Vớ dài đến đầu gối avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Girdle – Cái quần nịt bụng của phụ nữ Girdle – Cái quần nịt bụng của phụ nữ avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Bra – Áo ngực phụ nữ Bra – Áo ngực phụ nữ avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Briefs – Cái xì líp phụ nữ Briefs – Cái xì líp phụ nữ avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Bikini – Áo tắm hai mảnh phụ nữ Bikini – Áo tắm hai mảnh phụ nữ avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Full slip – Áo lót dài phụ nữ Full slip – Áo lót dài phụ nữ avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Camisole – Áo yếm phụ nữ Camisole – Áo yếm phụ nữ avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Half Slip – Cái váy lửng Half Slip – Cái váy lửng avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Long Johns – Bộ quần áo lót mùa đông Long Johns – Bộ quần áo lót mùa đông avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Stockings – Vớ phụ nữ Stockings – Vớ phụ nữ avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Pantyhose – Vớ quần lót phụ nữ Pantyhose – Vớ quần lót phụ nữ avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Athletic supporter – Quần nịt thể thao Athletic supporter – Quần nịt thể thao avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Underpants – Quần lót nam Underpants – Quần lót nam avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Boxer short – Cái quần sọt Boxer short – Cái quần sọt avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Undershirt – Áo lót nam Undershirt – Áo lót nam avatar English Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ Powered by:WordPress Pinterest theme ×

Picture Dictionary

Connect with: Tên tài khoản hoặc Email Mật Khẩu (Quên?) hoặc Đăng ký Top

Từ khóa » Các Loại đồ Lót Trong Tiếng Anh