150 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Sơn Thông Dụng
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Trung về ngành sơn, nhựa, cao su
注塑加工 | Gia công ép nhựa | Zhùsù jiāgōng |
增塑剂 | Chất hóa dẻo | Zēng sù jì |
油墨 | Mực | Yóumò |
印纸油墨 | Mực in giấy | Yìn zhǐ yóumò |
印布油墨 | Mực in vải | Yìn bù yóumò |
橡胶油墨 | Mực in cao su | Xiàngjiāo yóumò |
橡胶成型加工 | Gia công cao su thành hình | Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng |
吸塑加工 | Gia công hút nhựa | Xī sù jiāgōng |
UV油墨 | Mực UV | UV yóumò |
脱模剂 | Chất chống dính khuôn | Tuō mó jì |
涂料、油漆 | Sơn, sản phẩm sơn | Túliào, yóuqī |
填充剂 | Chất làm đầy | Tiánchōng jì |
特种涂料 | Sơn đặc chủng | Tèzhǒng túliào |
陶瓷油墨 | Mực in gốm | Táocí yóumò |
塑料制品 | Sản phẩm nhựa | Sùliào zhìpǐn |
塑料油墨 | Mực in nhựa | Sùliào yóumò |
塑料网 | Lưới nhựa | Sùliào wǎng |
塑料涂料 | Sơn nhựa | Sùliào túliào |
塑料篷布 | Bạt nhựa | Sùliào peng bù |
塑料零件 | Linh kiện nhựa | Sùliào língjiàn |
塑料加工 | Gia công nhựa | Sùliào jiāgōng |
塑料管 | Ống nhựa | Sùliào guǎn |
塑料薄膜 | Màng nhựa | Sùliào bómó |
塑料表面处理 | Xử lý bề mặt nhựa | Sùliào biǎomiàn chǔlǐ |
塑料棒、塑料条 | Thanh nhựa, dải nhựa | Sùliào bàng, sùliào tiáo |
塑料板(卷) | Nhựa tấm (cuộn) | Sùliào bǎn (juǎn) |
热稳定剂 | Chất ổn định nhiệt | Rè wěndìng jì |
其他橡胶加工 | Gia công khác | Qítā xiàngjiāo jiāgōng |
汽车涂料 | Sơn ô tô | Qìchē túliào |
泡沫塑料 | Chất dẻo xốp | Pàomò sùliào |
偶联剂 | Chất tạo liên kết | Ǒu lián jì |
木器涂料 | Sơn gỗ | Mùqì túliào |
抗冲击剂 | Chất chống va đập | Kàng chōngjí jì |
金属漆 | Sơn kim loại | Jīnshǔ qī |
精细化学品 | Hóa chất tinh khiết | Jīngxì huàxué pǐn |
建筑涂料 | Sơn xây dựng | Jiànzhú túliào |
挤塑加工 | Gia công đùn nhựa | Jǐ sù jiāgōng |
合成材料助剂 | Phụ gia sản xuất | Héchéng cáiliào zhù jì |
滚塑加工 | Gia công lăn nhựa | Gǔn sù jiāgōng |
改性塑料 | Nhựa biến tính | Gǎi xìng sùliào |
防伪油墨 | Mực in chống hàng giả | Fángwěi yóumò |
防老剂 | Chất chống oxy hóa | Fánglǎo jì |
防腐涂料 | Sơn chống gỉ | Fángfǔ túliào |
促进剂 | Chất xúc tác | Cùjìn jì |
吹塑加工 | Gia công thổi nhựa | Chuī sù jiāgōng |
船舶涂料 | Sơn đóng tầu | Chuánbó túliào |
玻璃油墨 | Mực in kính | Bōlí yóumò |
Từ vựng về các loại gia phụ sơn
珠光粉 | Bột trân châu | Zhūguāng fěn |
增塑剂 | Chất tăng dẻo | Zēng sù jì |
硬化胶 | Keo làm cứng | Yìnghuà jiāo |
夜光粉 | Bột dạ quang | Yèguāng fěn |
氧化锌 | Kẽm oxit | Yǎnghuà xīn |
无机颜料 | Chất màu vô cơ | Wújī yánliào |
万能胶 | Keo vạn năng | Wànnéng jiāo |
UV胶 | Keo UV | UV jiāo |
助剂 | Phụ gia ngành sơn | Túliào zhù jì |
涂料增稠剂 | Chất tạo đặc | Túliào zēng chóu jì |
烃类 | ô-xit các-bon các loại cồn | Tīng lèi |
特种胶水 | Keo nước đặc chủng | Tèzhǒng jiāoshuǐ |
钛白粉 | Bột Titanium dioxide | Tài báifěn |
羧酸 | Axit cacboxylic | Suō suān |
润湿剂 | Chất thấm ướt | Rùn shī jì |
软化剂 | Chất làm mềm | Ruǎnhuà jì |
热稳定剂 | Chất ổn định nhiệt | Rè wěndìng jì |
铅白 | Chì trắng | Qiān bái |
流平剂 | Chất làm đều mầu | Liú píng jì |
立德粉 | Bột Lithopone | Lì dé fěn |
绝缘胶 | Keo cách điện | Juéyuán jiāo |
金葱粉 | Bột nhũ | Jīn cōng fěn |
化工 | Hóa chất công nghiệp | Huàgōng |
合成胶粘剂 | Keo, hồ dán | Héchéng jiāoniánjì |
合成材料助剂 | Phụ gia sản xuất | Héchéng cáiliào zhù jì |
固化剂 | Chất đóng rắn | Gùhuà jì |
光亮剂 | Chất làm bóng | Guāngliàng jì |
光稳定剂 | Chất ổn định quang | Guāng wěndìng jì |
铬黄 | Crôm | Gè huáng |
防水胶 | Keo chống thấm | Fángshuǐ jiāo |
防火胶 | Keo chống cháy | Fánghuǒ jiāo |
防霉剂 | Chất kháng men | Fáng méi jì |
发泡剂 | Chất tạo bọt | Fā pào jì |
导电胶 | Keo dẫn điện | Dǎodiàn jiāo |
催干剂 | Chất làm khô nhanh | Cuī gān jì |
锤纹助剂 | Phụ gia sơn vân búa | Chuí wén zhù jì |
除味剂 | Chất khử mùi | Chú wèi jì |
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề rất bổ ích. Hãy cùng SOFL học từ mới mỗi ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp nhé.
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
[Bật mí] những kênh Podcast luyện nghe tiếng trung
22/11/2024 -
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » ép Nhựa Tiếng Trung Là Gì
-
ép Nhựa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hóa Chất, Sơn, Nhựa, Cao Su
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cao Su,nhựa"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cao Su Và Nhựa"
-
Tự Học Tiếng Trung Theo Chủ đề: Ngành Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhựa , Cao Su
-
Tiếng Trung Về Cao Su , Nhựa
-
Máy ép Nhựa Bằng Tiếng Trung - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cao Su Và Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề: NHỰA & CAO SU
-
Hạt Nhựa Tiếng Trung Là Gỉ - Học Tốt
-
Tên Của Công Cụ Máy Móc Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cao Su Và Nhựa - YêuTiế