ép Nhựa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. ép nhựa
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

ép nhựa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ép nhựa trong tiếng Trung và cách phát âm ép nhựa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ép nhựa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ép nhựa tiếng Trung ép nhựa (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm ép nhựa tiếng Trung 注塑 《将熔化状态的塑料原料压注到模具内成型。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
注塑 《将熔化状态的塑料原料压注到模具内成型。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ép nhựa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • họ Mẫn tiếng Trung là gì?
  • trục trung tâm tiếng Trung là gì?
  • tiến triển tiếng Trung là gì?
  • võ khố tiếng Trung là gì?
  • kiếm mồi tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ép nhựa trong tiếng Trung

注塑 《将熔化状态的塑料原料压注到模具内成型。》

Đây là cách dùng ép nhựa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ép nhựa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 注塑 《将熔化状态的塑料原料压注到模具内成型。》

Từ điển Việt Trung

  • lợi nhuận trước khi trả lãi thuế và khấu hao tiếng Trung là gì?
  • đại giang tiếng Trung là gì?
  • hô hấp tiếng Trung là gì?
  • cốt nhục tiếng Trung là gì?
  • le lói tiếng Trung là gì?
  • phê phết tiếng Trung là gì?
  • hạch sổ tiếng Trung là gì?
  • di thể tiếng Trung là gì?
  • người thay lòng đổi dạ tiếng Trung là gì?
  • gạch sống tiếng Trung là gì?
  • phổng tiếng Trung là gì?
  • hư thoát tiếng Trung là gì?
  • quay lưng về hướng tiếng Trung là gì?
  • bệnh nhà giàu tiếng Trung là gì?
  • chương trình dạy tiếng Trung là gì?
  • nuột nà tiếng Trung là gì?
  • hoạt động tiếng Trung là gì?
  • cây móng bò tiếng Trung là gì?
  • ý nguyện vĩ đại tiếng Trung là gì?
  • ngoan ngoãn tiếng Trung là gì?
  • biển người tiếng Trung là gì?
  • thuốc pha chế tiếng Trung là gì?
  • giường sưởi tiếng Trung là gì?
  • chế bị tiếng Trung là gì?
  • ăn cơm nhà nọ, kháo cà nhà kia tiếng Trung là gì?
  • làm lúng túng tiếng Trung là gì?
  • cái mở nắp hộp tiếng Trung là gì?
  • hình lưỡi tiếng Trung là gì?
  • ấm ách tiếng Trung là gì?
  • cúi rạp tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » ép Nhựa Tiếng Trung Là Gì