1A Aboard B Noisy C Hundred D Quiet - Hoc24
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng - Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay
- Huong Le Diu
đánh trọng âm (nhớ đánh luôn trọng âm vào từng từ 1 nhé)
1A aboard B noisy C hundred D quiet
2 A variety B irrational C industrial D characterize
3 A colorful B equality C dictionary D vegetable
4 A elegant B regional C musical D important
5 A diferent B suburban C internet D character
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 2 0
Gửi Hủy
An Trần 1A a'broard B 'noisy C 'hundred D 'quiet
2 A va'riety B ir'rational C in'dustrial D 'characterize
3 A 'colorful B e'quality C 'dictionary D 'vegetable
4 A 'elegant B 'regional C 'musical D im'portant
5 A 'diferent B su'burban C 'internet D 'character
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Nguyễn Tấn Long 10 tháng 3 lúc 19:32 ♤■●●○○€•■○♡○◇○◇¿○
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Toán - tin Tổ
-
II. Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại( đánh dấu trọng âm từng từ )
6. A. habit B. garnish C. butter D. prefer
7. A. tourist B. healthy C. journey D. canteen
8. A. factor B. event C. complex D. tunnel
9. A. attraction B. delicious C. holiday D. important
10. A. typical B. example C. difficult D. favourite
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 1 0
Gửi Hủy
(.I_CAN_FLY.) 6. A. 'habit B. 'garnish C. 'butter D. pre'fer
7. A.'tourist B. 'healthy C. 'journey D. can'teen
8. A.' factor B. e'vent C. 'complex D. 'tunnel
9. A. at'traction B. de'licious C. 'holiday D. im'portant
10. A. 'typical B. e'xample C. 'difficult D. 'favourite
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Phạm Mỹ Hạnh
-
giúp em với ạ có đánh trọng ÂM đầy đủ
Exercise 1 1. A. rough B. sum C. utter D. union 2. A. noon B. tool C. blood D. spoon 3. A. chemist B. chicken C. church D. century 4. A. thought B. tough C. taught D. bought 5. A. pleasure B. heat C. meat D. feed 6. A. chalk B. champagne C. machine D. ship 7. A. knit B. hide C. tide D. fly 8. A. put B. could C. push D. moon 9. A. how B. town C. power D. slow 10. A. talked B. naked C. asked D. liked Exercise 2 1. A. hear B. clear C. bear D. ear 2. A. heat B. great C. beat D. break 3. A. blood B. pool C. food D. tool 4. A. university B. unique C. unit D. undo 5. A. mouse B. could C. would D. put 6. A. faithful B. failure C. fairly D. fainted 7. A. course B. court C. pour D. courage 8. A. worked B. stopped C. forced D. wanted 9. A. new B. sew C. few D. nephew 10. A. sun B. sure C. success D. sort
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 1 1
Gửi Hủy
Lan Anh Lê 11 tháng 1 2022 lúc 9:41 1. A. rough B. sum C. utter D. union2. A. noon B. tool C. blood D. spoon3. A. chemist B. chicken C. church D. century4. A. thought B. tough C. taught D. bought5. A. pleasure B. heat C. meat D. feed
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Bảo Lộc
chọn từ có vị trí trọng âm khác so với các từ còn lại
1. A. maintain B. pretty C. awful D.noisy
2. A. describe B. hurry C. artist D. princess
3. A. emotion B. picnic C. library D. invent
4. A. election B. industrial C. education D. magician
5. A. biology B. technology C. modernize D. musician
6. A. translation B. suggestion C. factory D. celebrity
Mọi người giúp mk với ạ mình đang cần gấp !
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh 2 0
Gửi Hủy
Phạm Quang Lộc 1. C vì chỉ có mỗi ''awful'' có trọng âm ở âm tiết cuối
2. B vì chỉ có mỗi ''hurry'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
3. B vì chỉ có mỗi ''picnic'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
4. D vì chỉ có mỗi ''magician'' trộng âm ở âm tiết cuối
5. D vì chỉ có mỗi ''musician'' có trọng âm ở âm tiết cuối
6. C vì chỉ có mỗi ''factory'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
Đúng 2 Bình luận (2)
Gửi Hủy
Nguyễn Lê Phước Thịnh CTV 1A
2A
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Duy Nguyên Phạm
-
Ex 1 : Chọn từ khác trọng âm :
1. A, Provide B, Improve C, Contain D, Borrow.
2, A, Atraction B, Collection C, Musician D, Musical.
3. A, Opposite B, Bakery C, Arrival D, Realize
4. A, Variety B, Sensible C, Appointment D, Continue.
5. A, Preventive B, Literature C, Measurement D, Temperature
Xem chi tiết Lớp 7 Tiếng anh 1 0
Gửi Hủy
Đỗ Thanh Hải CTVVIP 1 D
2 D
3 C
4 B
5 A
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Tường Vy
-
Choose a word in each line that has the different stress pattern.
(đánh trọng âm luôn ạ)
a. interfere b. convenient c. referee d. cigarette
Xem chi tiết Lớp 7 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 4 0
Gửi Hủy
Cua xinhhh a. interfere b. convenient c. referee d. cigarette
(âm convenient rơi vào thứ 2 , các âm khác rơi vào thứ 3)
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
ERROR B
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Lê Trang Choose a word in each line that has the different stress pattern.
(đánh trọng âm luôn ạ)
a. inter'fere b. con'venient c. refe'ree d. 'cigarette
-> No answer
Đúng 0 Bình luận (2)
Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời
- Toán - tin Tổ
-
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại, (Mình xin trọng âm của từ luôn ạ !)
6. A. government B. impression C. remember D. together
7. A. recipe B. popular C. material D. chocolate
8. A. vegetable B. agreement C. opinion D. important
9. A. unhealthy B. typical C. example D. nutritious
10. A. Japanese B. general C. family D. difficult
Xem chi tiết Lớp 9 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 3 0
Gửi Hủy
(.I_CAN_FLY.) 6. A. 'government B. im'pression C. re'member D. to'gether
7. A. 'recipe B. 'popular C. ma'terial D. 'chocolate
8. A. 'vegetable B. a'greement C. o'pinion D. im'portant
9. A. un'healthy B.'typical C. e'xample D. nu'tritious
10. A. Japan'ese B. 'general C.' family D. 'difficult
Đúng 3 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Sans 25 tháng 4 2022 lúc 21:10 Bạn đổi ảnh đại diện đc ko? Nhìn xấu quá![]()
Gửi Hủy
Sans 25 tháng 4 2022 lúc 21:14 6)B
7)C
8)C
9)D
10)A
Cái này mình chỉ nghĩ thôi, bạn lên google dịch rồi bấm nút loa để nghe nhe ☺☻☺☻◘◘![]()
Gửi Hủy
- Huong Le Diu
đánh trọng âm (nhớ đánh luôn trọng âm vào từng từ 1 nhé)
1A passion B aspect C medium D success
2 A exist B evolve C enjoy D enter
3 A beautiful B effective C enjoy D enter
4 A attraction B government C borrowing D visitor
5 A difficulty B individual C population D unemployment
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 1 0
Gửi Hủy
An Trần 1A 'passion B aaspect C 'medium D suc'cess
2 A e'xist B e'volve C en'joy D 'enter
3 A 'beautiful B e'ffective C en'joy D 'enter ( holly ***** :)) )
4 A a'ttraction B 'government C 'borrowing D 'visitor
5 A 'difficulty B indi'vidual C popu'lation D unem'ployment
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Anh ~
Stress:
1. a. interesting b. surprising c. amusing d. successful
2. a. understand b. engineer c. benefit d. Vietnamese
3. a. applicant b. uniform c. yesterday d. employment
4. a. dangerous b. parachute c. popular d. magazine
5. a. comfortable b. employment c. important d. surprising
6. a. elegant b. regional c. musical d. important
7. a. difference b. surbaban c. Internet d. character
8. a. beautiful b. effective c. favourite d. popular
9. a. attraction b. goverment c. borrowing d. visitor
10. difficult b. individual c. population d. unemployment
11. a. capital b. tradition c. different d. opera.
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 2 0
Gửi Hủy
An Trần Stress:
1. a. interesting b. surprising c. amusing d. successful
2. a. understand b. engineer c. benefit d. Vietnamese
3. a. applicant b. uniform c. yesterday d. employment
4. a. dangerous b. parachute c. popular d. magazine
5. a. comfortable b. employment c. important d. surprising
6. a. elegant b. regional c. musical d. important
7. a. difference b. surbaban c. Internet d. character
8. a. beautiful b. effective c. favourite d. popular
9. a. attraction b. goverment c. borrowing d. visitor
10. a. difficult b. individual c. population d. unemployment
11. a. capital b. tradition c. different d. opera.
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Kirigaya Kazuto 28 tháng 6 2017 lúc 18:05 1,a
2,c
3,d
4,d
5,a
6,d
7,b
8,b
9,a
10,a
11,b
Chúc bạn học tốt ![]()
Gửi Hủy
- Đoàn Khánh Vân
Bài 1a: Em hãy chọn một từ có trọng âm khác so với các từ 1. a. city b. village c. often d. invite 2. a. monday b. tuesday c. enjoy d. saturday 3. a. afternoon b. motorbike c. beautiful d. underground 4. a. family b. engineer c. holiday d. expensive 5. a. football b. puzzle c. repeat d. crossword
Giup mình với
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 2 0
Gửi Hủy
Đoàn Khánh Vân 22 tháng 12 2021 lúc 13:47 Bài 1a: Em hãy chọn một từ có trọng âm khác và đánh dấu trọng âm so với các từ 1. a. city b. village c. often d. invite 2. a. monday b. tuesday c. enjoy d. saturday 3. a. afternoon b. motorbike c. beautiful d. underground 4. a. family b. engineer c. holiday d. expensive 5. a. football b. puzzle c. repeat d. crossword
Giup mình với nhé
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy
꧁༺Lê Thanh Huyền༻꧂ Khó nhìn
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy Từ khóa » Trọng âm Elegant
-
Elegant - Wiktionary Tiếng Việt
-
ELEGANT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Elegant
-
Nguyễn Ngọc Nam - Đánh Vần Tiếng Anh | Facebook
-
Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant | Từ điển Anh - Việt
-
Trọng âm 1.uselor ivay C.elegant D.romantic 2.a ...
-
Elegant: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Cách Phát âm Elegant - Tiếng Anh - Forvo
-
Question 98: A. Romantic B. Solution C. Protective D. Elegant
-
IS ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Serum Dưỡng ẩm, Mướt Da Từ HẠT - Dòng ELEGANT - BioLAK
-
Cốt Lái Xe Elegant 50cc, 100cc | Shopee Việt Nam
-
GẤP ELEGANT HÀNG ZIN | Shopee Việt Nam