2 (số) – Wikipedia Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Phép nhân của danh sách các tính toán cơ bản
Phép chia của danh sách tính toán cơ bản
Luỹ thừa của danh sách tính toán cơ bản
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về 2 (số).
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=2_(số)&oldid=74516591” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 2 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Số đếm | 2hai | |||
| Số thứ tự | thứ hai | |||
| Bình phương | 4 (số) | |||
| Lập phương | 8 (số) | |||
| Tính chất | ||||
| Hệ đếm | nhị phân | |||
| Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
| Chia hết cho | 1, 2 | |||
| Biểu diễn | ||||
| Nhị phân | 102 | |||
| Tam phân | 23 | |||
| Tứ phân | 24 | |||
| Ngũ phân | 25 | |||
| Lục phân | 26 | |||
| Bát phân | 28 | |||
| Thập nhị phân | 212 | |||
| Thập lục phân | 216 | |||
| Nhị thập phân | 220 | |||
| Cơ số 36 | 236 | |||
| Lục thập phân | 260 | |||
| Số La Mã | II | |||
| ||||
| Lũy thừa của 2 | ||||
| ||||
2 (hai) là một số, số từ và chữ số. Đó là số tự nhiên đứng sau số 1 và trước số 3. Số 2 còn là số nguyên tố chẵn duy nhất. Bởi vì nó là cơ sở của tính hai mặt, nó có ý nghĩa tôn giáo và tâm linh trong nhiều nền văn hóa.
Danh sách các tính toán cơ bản
[sửa | sửa mã nguồn]Phép nhân:
| Phép nhân | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 × x | 2 | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 |
| Phép nhân | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
| 2 × x | 26 | 28 | 30 | 32 | 34 | 36 | 38 | 40 | 42 | 44 | 46 | 48 |
| Phép nhân | 25 | 50 | 100 | |||||||||
| 2 × x | 50 | 100 | 200 | |||||||||
Phép chia:
| Phép chia | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 ÷ x | 2 | 1 | 0.(6) | 0.5 | 0.4 | 0.(3) | 0.(285714) | 0.25 |
| x ÷ 2 | 0.5 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | |
| Phép chia | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | ||
| 2 ÷ x | 0.(2) | 0.2 | 0.(18) | 0.1(6) | 0.(153846) | 0.(142857) | ||
| x ÷ 2 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | ||
| Phép chia | 15 | 16 | 17 | |||||
| 2 ÷ x | 0.1((3) | 0.125 | 0.(1176470588235294) | |||||
| x ÷ 2 | 7.5 | 8 | 8.5 | |||||
| Phép chia | 18 | 19 | 20 | |||||
| 2 ÷ x | 0.(1) | 0.(105263157894736842) | 0.1 | |||||
| x ÷ 2 | 9 | 9.5 | 10 | |||||
Lũy thừa:
| Luỹ thừa | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2x | 2 | 4 | 8 | 16 | 32 | 64 | 128 | 256 | 512 | 1024 |
| x2 | 1 | 9 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 | ||
| Luỹ thừa | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
| 2x | 2048 | 4096 | 8192 | 16384 | 32768 | 65536 | 131072 | 262144 | 524288 | 1048576 |
| x2 | 121 | 144 | 169 | 196 | 225 | 256 | 289 | 324 | 361 | 400 |
Trong toán học
[sửa | sửa mã nguồn]- Diện tích của một hình vuông có độ dài của cạnh là a: S = a2
- Bình phương của một số: a2 = a × a
- Căn bậc hai của một số: √a = a1⁄2 = a0,5
- Một số nhân với 2: a × 2 = a + a
- Căn bậc hai của 2 là 1,414213562... là một số vô tỉ.
- Tổng của hai số hai bằng tích của hai số hai bằng bình phương của hai: 2 + 2 = 2 × 2 = 22
Trong hóa học
[sửa | sửa mã nguồn]- 2 là số hiệu nguyên tử của nguyên tố Heli (He).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
| |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
|
- Sơ khai toán học
- Số nguyên
- Số chẵn
- Số nguyên tố
- Bài có mô tả ngắn
- Mô tả ngắn khác với Wikidata
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Số Hai