200 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bán Hàng - Phần 2
Có thể bạn quan tâm
Đang thực hiện
Menu
Học từ vựng tiếng hàn sao cho hiệu quả?
Cách đọc tiếng hàn chuẩn 126. 입금: Nhập tiền 127. 입력: Chèn 128. 자막: Phụ đề 129. 자본: Vốn 130. 자산: Tài Sản 131. 잡활: Phụ kiện 132. 재고: Tồn kho 133. 재고실사: Kiểm tra tồn khoa 134. 재구매: Mua hàng trở lại 135. 재무: Tài chính 136. 재무보고: Báo cáo tài chính 137. 재방송: Chiếu lại / phát lại 138. 적립금: Tiền tích lũy 139. 전략회의: Hội nghị chiến lược 140. 전주대비: So với tuần trước 141. 전환율: Tỉ lệ chuyển đổi 142. 전환율: Tỉ lệ chuyển đổi 143. 접수인: Người đăng ký 144. 정보: Thông tin 145. 조명: Ánh sáng 146. 조회 :Yêu cầu 147. 주문 :Đơn dặt hàng 148. 주방가전: Thiết bị nhà bếp 149. 주방용품: Đồ dùng nhà bếp 150. 주조실: Phòng điều khiển chính
Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến lần đầu tiên có mặt tại Việt Nam 151. 증가: Tăng 152. 증자: Tăng vốn 153. 증치세: Thuế giá trị gia tăng 154. 지방소득세: Thuế thu nhập khu vực 155. 지불: Thanh toán 156. 직불카드: Thẻ ghi nợ 157. 직송: Giao hàng trực tiếp 158. 창고: Nhà kho 159. 채널: Kênh 160. 철도운송: Vận chuyển bằng đường xe lửa 161. 총주문액: Tổng doanh số đơn đặt hàng 162. 추첨: Bốc thăm 163. 출고: Xuất kho 164. 출장비: Chi phí công tác 165. 출하지시: Phiếu xuất hàng 166. 취소: Hủy hàng 167. 침구: Chăn, gối, nệm và khăn trải giường 168. 카다로그: Catalô 169. 카메라: Máy quay phim 170. 코디: Người tạo hình 171. 콜센터: Tổng Đài 172. 쿠본: Phiếu quà tặng 173. 클레임: Khiếu nại 174. 택배: Giao hàng 175. 테잎: Băng hình 176. 판매가” Giá bán 177. 판촉비: chi phí khuyến mãi 178. 편성: Lập trương trình 179. 편성비중: Tỉ lệ phát sóng sản phẩm 180. 편집: Dựng hình 181. 포장: Đóng gói 182. 포장비: Chi phí giao hàng 183. 품질관리: Quản lý chất lượng 184. 품질제고: Cải tiến chất lượng 185. 프라임타임: Giờ cao điểm 186. 프로크램: Chương trình trực tiếp 187. 하락: Giảm 188. 할인: Chiết khấu, giảm giá 189. 항공운송: Vận chuyển bằng đương hang không 190. 해사운송: Vận chuyển bằng đường thủy 191. 헤어: Tóc 192. 현금: Tiền mặt 193. 현금흐름표: Vòng quay tiền mặt 194. 홍보: Quảng bá, tuyên truyền 195. 화면: Màn hình 196. 환급: Hoàn tiền 197. 환불: Hoàn tiền 198. 회게: Kế toán 199. 회원: Hội viên 200. 효율: Tính hiệu quả Trên đây là từ vựng tiếng hàn về bán hàng chúng rất đơn giản và thiết thực đúng không? Vậy hãy cũng trung tâm tiếng hàn SOFL luyện tập và ôn tập bộ từ vựng tiếng hàn này nhé!
Menu
- Các khóa học tiếng Hàn
- Cách học tiếng Hàn
- Thi năng lực tiếng Hàn
- Tài liệu tiếng Hàn
- Đăng ký học
- Du học Hàn
Cùng học tiếng Hàn
200 từ vựng tiếng Hàn về bán hàng - phần 2 Thời gian đăng: 29/03/2016 17:12 Ở kỳ trước, trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã chia sẽ với các bạn phần 1 200 từ vựng về bán hàng, đã nhận được rất nhiều ý kiến phản hồi tích cực của bạn đọc. Phần 2 100 từ vựng tiếng Hàn về bán hàng còn lại đã được cập nhật trên website .
Học từ vựng tiếng hàn sao cho hiệu quả? Những từ vựng tiếng hàn về bán hàng
101. 신규고객: Khách hàng mới 102. 신뢰도: Độ tin cậy 103. 신용카드: Thẻ tín dụng 105. 아날로그: Analog 106. 아동용품:: Đồ dùng cho trẻ em 107. 업데이트: Nâng cấp 108. 업무파트너: Đối tác kinh doanh 109. 영수증: Biên nhận 110. 영업이익: Lợi nhuận kinh doanh 111. 예산: Ngân sách 112. 예측: Dự đoán 113. 온라인결제: Thanh toán trực tuyến 114. 우편전신화: Điện chuyển tiền qua bưu điện 115. 원가: Giá vốn 116. 위성채널: Kênh phát sóng qua vệ tinh 117. 육로운송: Vận chuyển bằng đường bộ 118. 의류: Trang phục 119. 이벤드(프로모션): Khuyến mãi 120. 이익율: Tỉ lệ lợi nhuận 121. 이익액: Lợi nhuận 122. 인건비: Chi phí nhân công 123. 인입콜수: Số cuộc gọi đến 124. 인터넷홈페이지: Trang web internet 125. 입고: Nhập khoThông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội Email: [email protected] Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88 website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
- Bình luận face
Quay lại
Bản in
Cách nói “pop” trong tiếng Hàn
Cùng Hàn Ngữ SOFL học từ vựng Hán Hàn gốc “보”
40 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp quan trọng
Khám phá câu chuyện về suối Cheonggyecheon – Lá phổi xanh của Seoul
Tên Fandom của những nhóm nhạc K-pop có ý nghĩa gì?
Cách nói “Tuyết” trong tiếng Hàn
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288 Copyright © 2015 trungtamtienghan.edu.vnTừ khóa » Phí Giao Hàng Tiếng Hàn Là Gì
-
Mẹo Nắm Từ Vựng Tiếng Hàn Về Vận Chuyển Dễ Dàng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề: Đặt Hàng Online
-
[Phân Biệt] Một Số Từ Về Giao Hàng - Vận Chuyển
-
Giao Hàng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Khi Mua Sắm Trực Tuyến - .vn
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn ở Bưu điện Cho DHS - Du Học SOFL
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bán Hàng - Kinh Doanh
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ... - Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata
-
Chuyển Phát Nhanh Tiếng Hàn Là Gì - Cổ Trang Quán
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kinh Tế Thương Mại
-
Thanh Toán Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bán Hàng - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Kế Toán đầy đủ Nhất - MCBooks
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Khi Gọi Giao Hàng Đồ Ăn - YouTube