270 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Răng Hàm Mặt - Phú Ngọc Việt

Bài viết dưới đây là sự sưu tầm từ nguồn internet khác nhau với hy vọng đây là biết viết đầy đủ để thuận lợi cho việc tra cứu dành cho biên dịch, vì vậy mong sự đóng góp của các bạn để ngày càng đầy đủ hơn về Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Răng hàm mặt

thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Răng hàm mặt

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Răng hàm mặt

KHOA RĂNG HÀM MẶT (ĐẠI HỌC Y DƯỢC TPHCM): FACULTY OF ODONTO-STOMATOLOGY

Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM

Dịch thuật công chứng tiếng Hàn tại TPHCM

abscess:  mụn, nhọt acceleration: gia tốc ache:  đau nhức acid:  axit adam clasp: móc adam adjunctive orthodontics: chỉnh hình hỗ trợ adult teeth:  răng người lớn aesthetic line: đường thẩm mỹ aldolescence growth spurt: đỉnh tăng trưởng vị thành niên aldolescence: vị thành niên Alignment:  thẳng hàng alveolar bone: xương ổ răng Amalgam:  trám răng bằng amalgam Anchorage: neo chặn Anesthesia:  gây tê Anesthetic:  gây mê angle of convexity: góc lồi mặt Angulation: độ nghiêng gần xa ankylosis: Cứng khớp Anodontia: không răng anterior crossbite: cắn chéo răng trước anterior shift: trượt hàm dưới Appointment:  cuộc hẹn Apposition: bồi đắp Archwire: cung môi Assistant:  phụ tá baby teeth:  răng trẻ em backward rotation: xoay ra sau bacteria:  vi khuẩn bands:  nẹp basal bone: xương nền behavioral age: tuổi hành vi Bending: uốn cong bib:  cái yếm bicuspid:  răng hai mấu, răng trước hàm biologic age: tuổi sinh học bite:  cắn bodily movement translation: chuyển động tịnh tiến bone apposition: bồi đắp xương braces:  niềng răng bridge:  cầu bristle:  dựng lên brush:  bàn chải đánh răng buccal posterior crossbite: cắn chéo răng hàm phía má buccal: phía má camouflage: ngụy trang Canine:  răng nanh Caps:  chụp răng Caries:  lỗ sâu răng Cavity: lỗ hổng Cement: men răng center of gravity: trọng tâm center of mass: tâm của vật center of resistance: tâm cản center of rotation: tâm xoay Checkup:  kiểm tra Chew: nhai chronological age: tuổi năm sinh Cleaning: vệ sinh Cleat: móc hàn cleft lip and palate: khe hở môi vòm miệng Cleidocranial dysplasia syndrome: hội chứng loạn sản đòn sọ closed bite: cắn sâu coil spring: lò xo ruột gà comprehensive orthodontics: chỉnh hình toàn diện concave: mặt lõm Congenitally missing teeth: thiếu răng bẩm sinh Consultation:  tư vấn Consultation: tư vấn Controlled tipping: nghiêng có kiểm soát convex: mặt lồi Correction: điều chỉnh cranial base: nền sọ Crossbite: cắn chéo Crowding: răng chen chúc Crown:  mũ chụp răng Curve of Spee: đường cong spee Decay:  sâu răng deep overbite: cắn sâu deflection: răng mọc chậm Degree:  mức độ dental compensation: bù trừ răng dental school:  học nha khoa Dental:  nha khoa dentist:  nha sỹ dentures:  răng giả development age: tuổi phát triển Diagnosis: chuẩn đoán diagram of reitan: giản đồ reitan diploma:  bằng cấp distal step: bậc phía xa Divergence: phân kỳ drill:  máy khoan răng dual bite: khớp cắn 2 thì ectodermal dysplasia: loạn sản ngoại bì ectopic eruption: răng mọc sai vị trí Enamel:  men endochondral ossification: xương hình thành từ sụn Endodontics:  nội nha enforced anchorage: neo chặn tăng trưởng enviroment: môi trường epiphyseal plate: bản sụn đầu chi Equilibrium: cân bằng Exam: kiểm tra Examination:  kỳ kiểm tra Expansion screw: ốc nới rộng Extrusion: trồi răng Facial Angle: góc mặt false teeth:  răng giả fear:  sợ hãi filling:  đổ đầy fluoride:  fluo Fontanelle: thóp food:  thực phẩm forward rotation: xoay ra trước front teeth:  răng cửa Front teeth: răng cửa Frontal resorption: tiêu xương bề mặt Gargle:  nước súc miệng Gargle: nước súc miệng genioplasty: phẫu thuật tạo hình cằm Gingivitis: sưng nướu răng Gold: vàng growth direction: hướng tăng trưởng growth modification: biến đổi tăng trưởng growth potential: tiềm năng tăng trưởng Gums:  nướu harmonic face: khuôn mặt hài hòa Health: sức khỏe Hemimandibular Hypertrophy: phì đại nửa hàm dưới hereditary: di truyền horizontal plane: mặt phẳng ngang Hurt: đau đớn hyaliazine: thoái hóa kính Hygiene:  vệ sinh răng miệng Hygiene: vệ sinh răng miệng Hygienist:  người chuyên vệ sinh răng miệng Hyperdivergent: tăng trưởng hướng mở hypodivergent: tăng trưởng hướng đóng hypodontia: thiếu vài răng Impacted tooth: răng ngầm Impacted:  ảnh hương Impacted: ảnh hương Implant:  cấy ghép Incision: đường mổ Incisor: răng cưa inclination/torque: độ nghiêng ngoài trong inclined plane: mặt phẳng nghiêng Infection: nhiễm trùng Inflammation: viêm Injection: chích thuốc Injury: chấn thương Instrument: dụng cụ Insurance: bảo hiểm Interceptive orthodontics: chỉnh hình can thiệp intermittent force: lực ngắt quãng interrupted force: lực gián đoạn intersphenoid synchodrosis: đường khớp giữa xương bướm intramembranous bone: xương hình thành từ màng intrusion: lún răng Jaw: hàm juvenile: thiếu niên Laboratory: phòng thí nghiệm land mark: điểm chuẩn Line of occlusion: đường cắn khớp lingual appliances: khí cụ mặt lưỡi lingual arch: cung lưỡi lingual tube: ống lưỡi Lips: môi Local anesthesia: gây tê tại chỗ long face patterm: kiểu mặt dài lower face: tầng mặt dưới magnitude: cường độ lực malocclusion: sai khớp cắn mandibular deficiency: hàm dưới kém phát triển mandibular prognathism: nhô hàm dưới mandibular retrognathism: lùi hàm dưới mandibular: xương hàm dưới matrix rotation: xoay quanh lồi cầu maxillary deficiency: xương hàm trên kém phát triển maxillary expansion: khí cụ nới rộng hàm trên Medication: thuốc Medicine: dược phẩm mesial: phía gần Mesiodens: răng dư kẽ giữa midline diastema: khe hở răng cửa giữa midline discrepancies: lệch đường giữa Mold: khuôn Mouth: miệng muscle dysfuntion: loạn chức năng cơ muscular pressure: áp lực cơ narrow arch: hẹp xương ổ răng narrow maxilla: hẹp hàm Nasolabial angle: góc mũi môi Neckstrap: tựa quanh cổ Needle: cây kim Nerve: dây thần kinh Numb: tê Nurse: y tá Office: văn phòng Oligodontia: thiếu nhiều răng Open: mở cửa Operate: hoạt động Oral surgery: phẫu thuật răng miệng Orthodontist: bác sỹ chỉnh răng orthognathic surgery: phẫu thuật chỉnh hình Over correction: điều trị lố Over retained primary teeth: răng sữa tồn tại lâu Pain: đau đớn Permanent teeth: răng vĩnh viễn positioner: máng duy trì posterior divergence: phân kỳ ra sau preformed arch wire: dây cung môi uốn sẵn pressure: áp lực Primary Etiology: nguyên nhân nguyên phát Primary teeth: răng sữa Protect: bảo vệ protrusion: hô 2 hàm pseudo class III: hạng 3 giả pseudo hyperdivergent: hướng răng trưởng mở giả pubertal growth spurt: đỉnh tăng trưởng dậy thì Pull: kéo Pulp: tủy răng pure moment: moment thuần túy pyorrhea:  chảy mủ Pyorrhea: chảy mủ range: quãng đàn hồi reciprocal tooth movement: chuyển động hỗ tương rection: phản lực reference plane: mặt phẳng tham chiếu relapse: tái phát retention: duy trì Root canal: rút tủy răng root movement: chuyển động của chân răng Root resorption: tiêu chân răng Rotated tooth: răng xoay Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng secondary etiology: nguyên nhân thứ phát serial extraction: nhổ răng tuần tự Shot: bắn sink:  bồn rửa skeletal age: tuổi xương smile:  nụ cười Smile: nụ cười soft tissue evaluation: đánh giá mô mềm Space Available: khoảng hiện có Space maintainer: bộ phận giữ khoảng space required: khoảng cần thiết springiness: độ đàn hồi stiffness: độ cứng straight wire: dây thẳng Stripping: mài kẽ răng Sugar: đường Super imposition: phương pháp xếp chồng phim surgery:  phẫu thuật suture:  chỉ khâu sweets:  đồ ngọt tongue: lưỡi tooth:  răng toothache:  đau răng toothbrush:  bàn chải đánh răng toothpaste:  kem đánh răng toothpick:  tăm xỉa răng treatment:  điều trị Underbite:  hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên White:  trắng whiten:  làm trắng wisdom tooth:  răng khôn x-ray:  tia X

Như vậy bài viết trên đã cung cấp (sưu tầm) 270 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Răng hàm mặt với hy vọng biên dịch tiện lợi để dịch cho thống nhất và tiện lợi nhất. Trong quá trình cập nhật, rất cần ý kiến đóng góp từ phía biên dịch để đây là bàn viết tra cứu đầy đủ nhất.

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan:

May mặc – Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Từ Vựng Tiếng Anh Tên Dụng Cụ, Món Ăn, Thức Uống, Cách Chế Biến Tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung Zalo là gì? Tại sao zalo sử dụng phổ biến ở Việt Nam? WAN là gì? Phân biệt WAN và LAN? Jazz (thuật ngữ, nguồn gốc)

Từ khóa » Từ điển Răng Hàm Mặt Việt Anh