3 Dạng Cấu Trúc Câu Tường Thuật Và Cách Sử Dụng
Có thể bạn quan tâm
Câu tường thuật (Reported speech) là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để thuật lại lời nói của một người khác. Cấu trúc câu tường thuật trong tiếng Anh cho phép chúng ta truyền tải lại những gì ai đó đã nói một cách gián tiếp, không phải là lời nói trực tiếp.
Bạn có biết câu tường thuật gồm mấy dạng không? Thông thường câu tường thuật tiếng Anh có 3 dạng chính chính:
- Dạng câu kể: được dùng để diễn đạt lại một thông tin, một sự việc. Cấu trúc của dạng câu này thường có động từ kể như said, told, informed… đứng đầu câu.
- Dạng câu hỏi: dùng để tường thuật lại một câu hỏi. Thường sẽ chuyển câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp.
- Dạng câu mệnh lệnh: dùng để truyền tải lại một mệnh lệnh, yêu cầu. Thường có động từ khiến, bảo đứng đầu.
Trong bài viết dưới đây, Alice Nguyen sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của từng loại câu trần thuật trên.
Nội dung bài viết
- Câu tường thuật ở dạng câu kể
- Công thức câu tường thuật dạng câu hỏi
- Yes/No questions
- Câu tường thuật Wh question
- Câu tường thuật dạng mệnh lệnh
- Khẳng định: S + told + O + to-infinitive.
- Phủ định: S + told + O + not to-infinitive.
- Một số câu tường thuật ở dạng đặc biệt
- Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Câu tường thuật ở dạng câu kể
Đây là loại câu tường thuật trong tiếng Anh được dùng phổ biến nhất, dùng để thuật lại những lời nói, câu chuyện của một người khác đã nói. Hãy xem cách viết lại câu trần thuật ở dạng câu kể sau đây.
Cấu trúc said:
S + say(s)/said hoặc tell/told + (that) + S + V
Ví dụ:
- Direct speech: She said, “I like my house very much”
- Reported speech: She said that she liked her house very much
Khi đối tượng trực tiếp có mặt, ta dùng:
said to + O -> told+O
Ví Dụ:
- Direct speech: He said to me, “I like this song”
- Reported speech: He told me he liked that song
Khi đối tượng không có mặt, ta dùng:
says/say to + O -> tells/tell + O
Ví Dụ:
- Direct speech: She says to me “The sky is blue”
- Reported speech: She tells me the sky is blue
Như vậy, dạng câu kể giúp chúng ta truyền đạt lại thông tin một cách linh hoạt và gián tiếp thông qua việc sử dụng các động từ kể như said, told, says, tells.
Công thức câu tường thuật dạng câu hỏi
Yes/No questions
Câu hỏi Yes/No questions là dạng câu hỏi đơn giản trong tiếng Anh, thường bắt đầu bằng động từ to be hoặc trợ động từ. Khi viết lại thành câu tường thuật, cấu trúc chung là:
S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V
Ví dụ:
- Direct speech: “Are you angry?” he asked.
- Reported speech: He asked if I was angry.
Lưu ý khi viết lại câu hỏi Yes/No:
- Chuyển câu hỏi trực tiếp sang dạng khẳng định khi viết thành câu tường thuật
- Thực hiện thay đổi thì, trạng từ chỉ thời gian, địa điểm, đại từ… cho phù hợp
- Sử dụng if/whether để giới thiệu mệnh đề tường thuật
- Giữ nguyên dấu “?” nếu muốn nhấn mạnh câu hỏi tường thuật
Như vậy, cách viết lại câu hỏi Yes/No trong câu tường thuật khá đơn giản, chỉ cần chú ý thay đổi các yếu tố cho phù hợp là có thể dễ dàng nắm được cấu trúc.
Câu tường thuật Wh question
Câu hỏi Wh- question là loại câu hỏi bắt đầu bằng các từ nghi vấn như Who, When, Where, Why, What, How… Khi viết lại thành câu tường thuật, cấu trúc chung là:
S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V.
Ví dụ:
- Direct speech: We asked them: “Where are you going on holiday?”
- Reported speech: We asked them where they were going on holiday.
Nếu có đối tượng trực tiếp, ta dùng:
says/say to + O -> asks/ask + O
said to + O -> asked + O
Ví dụ:
- Direct speech: She says to me “Why are you crying?”
- Reported speech: She asks me why I am crying.
Lưu ý khi viết lại câu hỏi Wh-:
- Giữ nguyên dấu “?” nếu muốn nhấn mạnh nghi vấn
- Thực hiện thay đổi thì, trạng từ, đại từ… cho phù hợp
- Không đổi trật tự các từ trong câu hỏi khi viết thành câu tường thuật
Tóm lại, cách viết lại câu hỏi Wh- trong câu tường thuật tương đối đơn giản, chỉ cần lưu ý bố cục và thay đổi các yếu tố liên quan là có thể nắm vững được.
Câu tường thuật dạng mệnh lệnh
Câu tường thuật dạng mệnh lệnh thường được sử dụng để thuật lại một mệnh lệnh của ai đó dành cho một người khác. Vậy làm sao để tường thuật câu mệnh lệnh? Hãy cùng nhìn công thức câu tường thuật mệnh lệnh dưới đây:
Khẳng định: S + told + O + to-infinitive.
Ví dụ:
- Direct speech: “Please wait for me here, Mary.” Tom said.
- Reported speech: Tom told Mary to wait for him there.
Phủ định: S + told + O + not to-infinitive.
Ví dụ:
- Direct speech: “Don’t talk in class”, the teacher said to us.
- Reported speech: The teacher told us not to talk in class.
Một số động từ thường dùng khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, …. Khi viết lại câu mệnh lệnh, bạn cần lưu ý sử dụng các động từ và cấu trúc phù hợp để thể hiện rõ ý nghĩa ra lệnh, yêu cầu.
Một số câu tường thuật ở dạng đặc biệt
Ngoài các câu tường thuật cơ bản, trong ngữ pháp tiếng Anh còn tồn tại một số dạng câu tường thuật đặc biệt:
- SHALL/ WOULD được dùng để diễn tả lời đề nghị, lời mời.
VD: Tom asked: ‘Shall I bring you some tea?’
-> Tom offered to bring me some tea.
VD: Tom asked: ‘Shall we meet at the theatre?’
=> Tom suggested meeting at the theatre.
- WILL/ WOULD/ CAN/ COULD dùng để diễn tả sự yêu cầu.
VD: Tom asked: ‘Will you help me, please?’
=> Tom asked me to help him.
VD: Jane asked Tom: ‘Can you open the door for me, Tom?’
=> Jane asked Tom to open the door for her.
Có thể nói, các động từ Shall, Would, Will, Can, Could trong câu tường thuật đặc biệt giúp diễn đạt các yêu cầu, đề nghị, mời mọc một cách lịch sự và gián tiếp. Cần chú ý ngữ cảnh để dùng đúng các câu tường thuật đặc biệt này.
Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Bước 1: Xác định động từ tường thuật say/said hoặc tell/told
VD: He told me (that) he didn’t love me anymore.
Bước 2: Lùi thì của động từ
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
Simple present tense – Thì hiện tại đơn | Simple past tense – Thì quá khứ đơn |
Present continuous tense – Thì hiện tại tiếp diễn | Past continuous tense -Thì quá khứ tiếp diễn |
Simple past tense – Thì quá khứ đơn | Past perfect tense – Thì quá khứ hoàn thành |
Present perfect tense – Thì hiện tại hoàn thành | Past perfect tense – Thì quá khứ hoàn thành |
Past perfect tense – Thì quá khứ hoàn thành | Past perfect tense – Thì quá khứ hoàn thành |
Present perfect continuous tense – Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Past perfect continuous tense – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Past continuous tense – Thì quá khứ tiếp diễn | Past perfect continuous tense – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Future tense – Thì tương lai đơn | Future in the past tense – Thì tương lai trong quá khứ |
Future continuous tense – Thì tương lai tiếp diễn | Future continuous in the past tense – Thì tương lai tiếp diễn trong quá khứ |
Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Câu trực tiếp | Câu tường thuật | |
Đại từ nhân xưng | I We You | He, She They I, we |
Đại từ sở hữu | Mine Ours Yours | His, hers Theirs Mine, Ours |
Tính từ sở hữu | My Our Your | His, her Their My, Our |
Tân ngữ | Me Us You | Him, her Them Me, us |
Bước 4: Đổi các từ chỉ nơi chốn, thời gian
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
here | there |
now | then/ at that moment |
today/ tonight | that day/ that night |
tomorrow | the next day |
next week | the following week |
yesterday | the previous day the day before |
last week | the week before |
ago | before |
Lưu ý:
- Nếu động từ tường thuật chia ở các thì hiện tại chúng ta giữ nguyên thì của động từ chính, đại từ chỉ định và các trạng từ chỉ nơi chốn cũng như trạng từ chỉ thời gian trong câu trực tiếp khi chuyển sang câu tường thuật.
Ví dụ:
– He says: “I’m going to Ha Noi next week.”
⇒ He says he is going to Ha Noi next week.
- Một số động từ không thay đổi khi chuyển sang lời nói gián tiếp : would => would, could => could, might => might, should => should, ought to => ought to
Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu những kiến thức vô cùng chi tiết về cấu trúc câu tường thuật rồi. Hy vọng sau bài này các bạn học sinh có thể sử dụng thành thạo các cấu trúc câu trần thuật trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như các bài kiểm tra trên trường lớp.
Bitu chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Từ khóa » Câu Tường Thuật đặc Biệt
-
Bài Tập Câu Tường Thuật đặc Biệt Có đáp án
-
Câu Tường Thuật đặc Biệt - Toàn Bộ Kiến Thức Cần Nhớ - IELTS LangGo
-
Câu Tường Thuật Với Các động Từ đặc Biệt
-
Các Dạng đặc Biệt Của Câu Tường Thuật ở Dạng Nâng Cao - 123doc
-
Câu Tường Thuật Là Gì? Các Loại Câu Tường Thuật Trong Tiếng Anh?
-
Câu Tường Thuật (Reported Speech) Kèm Bài Tập Có đáp án
-
Các Dạng Khác Của Câu Tường Thuật - Kênh Tuyển Sinh
-
Câu Tường Thuật Gián Tiếp: Mệnh Lệnh, Yêu Cầu & đề Nghị | EF
-
Câu Tường Thuật Trong Tiếng Anh: Ví Dụ, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Reported Speech - Học Câu Tường Thuật Dễ Dàng - RES
-
Câu Tường Thuật - RES
-
Một Số Dạng đặc Biệt Của Câu Tường... - Flashcard Blueup - Facebook
-
Các Dạng Câu Tường Thuật Trong Tiếng Anh Và Cách Chuyển đổi