3 Loại Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh (Conditional Sentences)
Có thể bạn quan tâm
Mục lục:
- Câu điều kiện là gì?
- 3 loại câu điều kiện trong tiếng Anh
- Câu điều kiện loại 1 (If loại 1)
- Câu điều kiện loại 2 (If loại 2)
- Câu điều kiện loại 3 (If loại 3)
- Phương pháp ghi nhớ công thức câu điều kiện
- Câu điều kiện mở rộng
- Tổng kết
1. Câu điều kiện là gì?
💡 Câu điều kiện là câu diễn tả một sự việc sẽ xảy ra với điều kiện một sự việc khác xảy ra, hay nói nôm na là câu "nếu... thì..."
Câu "nếu... thì..." sẽ có 2 vế: vế nếu và vế thì:
- Nếu John đến trễ thì chúng ta sẽ đợi anh ấy.
- Nếu tôi học bài chăm chỉ hơn thì tôi đã thi đậu rồi.
Tương tự như vậy, câu điều kiện trong tiếng Anh sẽ có 2 vế: vế nếu và vế thì. Vế nếu thường được gọi là mệnh đề if, còn vế thì hay được gọi là mệnh đề chính.
-
If John is late, we will wait for him. Nếu John đến trễ thì chúng ta sẽ đợi anh ấy.
-
If I had studied harder, I would have passed the exam. Nếu tôi đã học bài chăm chỉ hơn thì tôi đã thi đậu rồi.
2. 3 loại câu điều kiện trong tiếng Anh
✅ Tóm tắt:
Trong tiếng Anh có 3 loại câu điều kiện chính.
Công thức câu điều kiện:
- Câu điều kiện loại 1: [If + thì hiện tại đơn], [will + động từ nguyên mẫu]
- Câu điều kiện loại 2: [If + thì quá khứ đơn], [would + động từ nguyên mẫu]
- Câu điều kiện loại 3: [If + thì quá khứ hoàn thành], [would + have + V3/V-ed]
Trong tiếng Anh có 3 loại câu điều kiện chính. Các loại câu điều kiện này được dùng cho 3 trường hợp khác nhau và có 3 cách chia thì động từ khác nhau cho mệnh đề if và mệnh đề chính.
Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1, hay thỉnh thoảng được gọi tắt là "If loại 1", được dùng để nói về một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu có một điều kiện nào đó.
Mệnh đề if (vế nếu) | Mệnh đề chính (vế thì) | |
---|---|---|
Cách dùng | Nói về một điều kiện có thể thực sự xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. | Nói về một kết quả có thể thực sự xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện trong mệnh đề if xảy ra. |
Cách chia động từ | Thì hiện tại đơn | will + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ | If it rains, Nếu trời mưa, | we will cancel the trip. chúng tôi sẽ hủy chuyến đi. |
Giải thích | "Trời mưa" một điều kiện có thể thực sự xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Chúng ta chưa biết sẽ có mưa hay không. | "Chúng tôi sẽ hủy chuyến đi" là một kết quả có thể thực sự xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Trong trường hợp trời mưa trong hiện tại hoặc tương lai thì sẽ hủy chuyến đi. |
Trong mệnh đề chính, chúng ta cũng có thể thay thế will bằng may hoặc might. Khi dùng may hoặc might, độ chắc chắn của hành động ít hơn so với will:
- If it rains, we will cancel the trip. = Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến đi.
- If it rains, we might cancel the trip. = Nếu trời mưa, chúng tôi có thể sẽ hủy chuyến đi.
Bên cạnh đó, trong mệnh đề chính, chúng ta cũng có thể dùng các động từ khiếm khuyết khác như can để diễn đạt sự cho phép hay khả năng, must để diễn đạt sự bắt buộc, should để diễn đạt lời khuyên:
- If you want to send a parcel, you can go to the post office across the street. = Nếu bạn muốn gửi một bưu kiện, bạn có thể đi qua bưu điện ở bên kia đường.
- If your work is done, you can leave early. = Nếu công việc của bạn đã xong, bạn có thể về sớm.
- If he wants to pass the exam, he must study hard. = Nếu anh ấy muốn thi đậu, anh ấy phải học chăm chỉ.
- If your tooth aches, you should go to the dentist's. = Nếu răng của bạn bị đau, bạn nên đến khám nha sĩ.
Một số ví dụ khác về câu điều kiện loại 1:
-
If I have time, I will watch a movie. Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ xem một bộ phim.
-
If we don't hurry up, we will miss our flight. Nếu chúng ta không nhanh lên thì chúng ta sẽ trễ chuyến bay đấy.
-
Katy will be mad if Sam is late again. Katy sẽ rất giận nếu Sam đến trễ lần nữa.
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 ("If loại 2") được dùng để nói về một sự việc KHÔNG THỂ thực sự xảy ra trong hiện tại nếu có một điều kiện nào đó.
Mệnh đề if (vế nếu) | Mệnh đề chính (vế thì) | |
---|---|---|
Cách dùng | Nói về một điều kiện mà người nói tin rằng KHÔNG THỂ thực sự xảy ra trong hiện tại. | Nói về một kết quả CÓ THỂ xảy ra trong hiện tại nếu điều kiện trong mệnh đề if CÓ xảy ra trong hiện tại. Tuy nhiên, vì điều kiện mệnh đề if KHÔNG THỂ thực sự xảy ra trong hiện tại, nên kết quả này cũng KHÔNG THỂ thực sự xảy ra trong hiện tại. |
Cách chia động từ | Thì quá khứ đơn Lưu ý đặc biệt: thì quá khứ đơn bình thường của động từ "to be" là "was" hoặc "were", nhưng trong câu điều kiện, tất cả chủ ngữ đều dùng "were", dù là số ít hay số nhiều. | would + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ | If I spoke German, Nếu tôi nói được tiếng Đức, | I would work in Germany. tôi sẽ làm việc ở Đức. |
Giải thích | Hiện tại, người nói không biết nói tiếng Đức, nhưng người nói đang giả sử là mình biết nói tiếng Đức. | Trong trường hợp giả sử người nói biết nói tiếng Đức thì họ sẽ làm việc ở Đức. Nhưng trong thực tế hiện tại thì họ không biết nói tiếng Đức và họ cũng không đang làm việc ở Đức. |
Trong mệnh đề chính, chúng ta cũng có thể thay thế would bằng might. Khi dùng might, độ chắc chắn của hành động sẽ giảm đi:
- If I spoke German, I would work in Germany. = Nếu tôi nói được tiếng Đức, tôi sẽ làm việc ở Đức.
- If I spoke German, I might work in Germany. = Nếu tôi nói được tiếng Đức, tôi có thể sẽ làm việc ở Đức.
Bên cạnh đó, trong mệnh đề chính, chúng ta cũng có thể thay thế would bằng could để diễn tả một khả năng sẽ xảy ra.
- If I had a lot of money, I would travel anywhere I want. = Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ đi du lịch bất cứ nơi nào tôi thích.
- If I had a lot of money, I could travel anywhere I want. = Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ có thể đi du lịch bất cứ nơi nào tôi thích.
Một số ví dụ khác về câu điều kiện loại 2:
-
If she knew that, she would be very surprised. Nếu cô ấy biết chuyện đó, cô ấy sẽ rất bất ngờ.
-
If I were you, I wouldn't do that. Nếu tôi là bạn thì tôi sẽ không làm vậy. (hiển nhiên tôi không phải là bạn)
-
They would be very sad if they heard that from you. Họ sẽ rất buồn nếu họ nghe được điều đó từ bạn. (nhưng họ chưa nghe được điều đó)
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 ("If loại 3") dùng để nói về một sự việc ĐÃ KHÔNG THỂ xảy ra trong quá khứ nếu có một điều kiện nào đó.
Mệnh đề if (vế nếu) | Mệnh đề chính (vế thì) | |
---|---|---|
Cách dùng | Nói về điều kiện ĐÃ KHÔNG xảy ra trong quá khứ. | Nói về kết quả ĐÃ CÓ THỂ xảy trong quá khứ nếu điều kiện trong mệnh đề if ĐÃ xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, vì mệnh đề if ĐÃ KHÔNG xảy ra trong quá khứ, nên kết quả này cũng ĐÃ KHÔNG THỂ xảy ra trong quá khứ. |
Cách chia động từ | Thì quá khứ hoàn thành | would + have + V3/V-ed |
Ví dụ | If I had studied harder, Nếu tôi đã học bài chăm chỉ hơn | I would have passed the exam. thì tôi đã thi đậu rồi. |
Giải thích | Trong quá khứ, người nói đã không học bài chăm chỉ, nhưng người nói đang giả sử là họ đã học bài chăm chỉ hơn. | Trong trường hợp giả sử người nói đã học bài chăm chỉ trong quá khứ thì họ đã thi đậu trong quá khứ. Nhưng trong thực tế thì họ đã không học bài chăm chỉ trong quá khứ, và họ cũng không thi đậu trong quá khứ. |
Trong mệnh đề chính, chúng ta cũng có thể thay thế would bằng might. Khi dùng might, độ chắc chắn của hành động sẽ giảm đi:
- If I had studied harder, I would have passed the exam. = Nếu tôi đã học bài chăm chỉ hơn, thì tôi đã thi đậu rồi.
- If I had studied harder, I might have passed the exam. = Nếu tôi đã học bài chăm chỉ hơn, thì tôi có thể đã thi đậu rồi.
Bên cạnh đó, trong mệnh đề chính, chúng ta cũng có thể thay thế would bằng could để diễn tả một khả năng sẽ xảy ra.
- If I had saved enough money, I would have bought a new car. = Nếu tôi đã tiết kiệm đủ tiền, thì tôi đã mua một chiếc xe mới rồi.
- If I had saved enough money, I could have bought a new car. = Nếu tôi đã tiết kiệm đủ tiền, thì tôi đã có thể mua một chiếc xe mới rồi.
Một số ví dụ khác về câu điều kiện loại 3:
-
If it hadn't rained, she would have gone to the beach. Nếu như trời đã không mưa thì cô ấy đã đi ra bãi biển. (nhưng trời đã mưa, nên cô đã không ra biển)
-
If I had known you were in hospital, I would have visited you. Nếu tôi biết bạn đã nhập viện thì tôi đã đến thăm bạn rồi. (nhưng tôi đã không biết, nên tôi đã không đến)
-
She would have been there on time if her car hadn't broken down. Cô ấy có thể đến đúng giờ nếu xe của cô ấy đã không bị hỏng. (nhưng xe cô ấy hỏng, nên cô ấy đã đến trễ)
Chúng mình cũng hiểu là công thức câu điều kiện có vẻ hơi khó nhớ, nhưng thật ra là có quy luật đấy. Chúng ta cùng học ngay ở phần tiếp theo nhé:
3. Phương pháp ghi nhớ công thức câu điều kiện
✅ Tóm tắt:
Khi chuyển từ loại 1 sang loại 2, hoặc loại 2 sang loại 3, bạn chỉ cần "lùi thì":
- Loại 1 → Loại 2: lùi thì hiện tại đơn → quá khứ đơn
- Loại 2 → Loại 3: lùi thì quá khứ đơn → quá khứ hoàn thành
Công thức câu điều kiện
Ví dụ
Học tiếp với Tiếng Anh Mỗi Ngày
Để học các phần tiếp theo của bài này, cũng như các bài học khác của Chương trình Ngữ Pháp PRO, bạn cần có một Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày, hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC.
Với Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày, bạn sẽ được học:
- Toàn bộ 50 chủ đề ngữ pháp tiếng Anh thiết yếu (Chương trình Ngữ pháp PRO)
- Học từ vựng tiếng Anh thông dụng
- Luyện nghe qua audios và videos.
- Tất cả những thông tin hữu ích về kỳ thi IELTS & Hướng dẫn luyện thi.
- và nhiều tính năng học tiếng Anh thiết yếu khác.
(Nếu bạn cũng muốn luyện thi TOEIC, xem chi tiết về các TK Luyện thi TOEIC)
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈Từ khóa » Câu Hỏi What If
-
What If Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ What If Trong Câu Tiếng Anh
-
" What If Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ What If Trong Câu Tiếng Anh
-
What If Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ What If Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách Dùng What If Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ What ... - Maze Mobile
-
What For Là Gì? Cách Dùng Cấu Trúc What For/ What If - Fast English
-
Tổng Hợp Về Cấu Trúc If (whether) Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cách Dùng What If Và What For - Diễn đàn Ngoại Ngữ
-
Cách Dùng What If Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ...
-
Cách Sử Dụng What If Nghĩa Là Gì ? Cách Phân Biệt What If Và ...
-
Cấu Trúc Asked If Trong Tiếng Anh | - 4Life English Center
-
What If Nghĩa Là Gì
-
Câu điều Kiện, Mệnh đề If 1,2,3 - Công Thức Và Bài Tập Vận Dụng
-
Một Số Cách Dùng Thêm Của If - E
-
Tất Tần Tật Về Câu điều Kiện Loại 2 Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh