3 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ 'TIÊM / CHÍCH THUỐC' (INJECTION ...

Khai giảng khóa học ielts & pre-ielts You Might Be Interested In

3 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ ‘TIÊM / CHÍCH THUỐC’ (INJECTION, SHOT, JAB)

ĐỒNG NGHĨA LÀ GÌ? (WHAT IS SYNONYM?)

Synonym /ˈsɪnənɪm/ n

synonymous /sɪˈnɒnɪməs/ adj

synonymy /sɪˈnɒnɪmi/ n

Theo từ điển Longman về Giảng dạy Ngôn ngữ và Ngôn ngữ học Ứng dụng …. [tr.368], thì đồng nghĩa là ‘từ có cùng nghĩa hay gần nghĩa với từ khác.

Ví dụ trong tiếng Anh ‘hide’ và ‘conceal’ trong câu

- He hid the money under the bed.

- He concealed the money under the bed.

Thường thì một từ có thể phù hợp hơn từ khác ở một tình huống cụ thể, ví dụ từ ‘conceal’ trang trọng hơn là ‘hide’.

(a word which has the same, or nearly the same meaning as another word

For example, in English ‘hide’ and ‘conceal’ in

- He hid the money under the bed.

- He concealed the money under the bed.

Often one word may be more appropriate than another in a particular situation, e.g ‘conceal’ is more formal than ‘hide’.)

Sau đây xin giới thiệu 3 danh từ có nghĩa là ‘tiêm thuốc’, ‘chích thuốc’ trong tiếng Anh.

3 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ ‘TIÊM / CHÍCH THUỐC’ (INJECTION, SHOT, JAB)

1.INJECTION

Injection /ɪnˈdʒekʃn/ noun: An act of injecting somebody with a drug or other substance. Tiêm / chích thuốc

- He was treated with penicillin injections (được điều trị bằng tiêm chích penicillin).

- In some US states execution is by lethal injection ( ... hành hình bằng cách tiêm thuốc độc)

2.SHOT

Shot /ʃɑt/ noun: (informal) A small amount of a drug that is put into your body using a syringe. Tiêm / chích thuốc

a flu shot: tiêm phòng cúm to protect you against flu)

- Have you had your typhus shot yet? – Bạn đã tiêm phong sốt phát ban chưa?

3.JAB

Jab /dʒæb/ (informal): An injection. Tiêm / chích thuốc

polio jabs: các mũi tim phòng bại liệt

- I had to have a tetanus jab (tiêm phòng uốn ván) when I cut my hand badly.

Theo: Thầy Nguyễn Phước Vĩnh Cố

You Might Also Like
  • “TURN A BLIND EYE” nghĩa là gì?
  • Nhân cách hóa trong tiếng Anh
  • Trong ngành xây dựng 'Con lươn' diễn đạt bằng tiếng Anh là gì?
  • 30 thành ngữ tiếng Anh thông dụng
  • Làm rõ các từ “Vaccine”, “Vaccinate” và “Vaccination”

Từ khóa » Tiêm Chích In English