TIÊM CHÍCH MA TÚY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TIÊM CHÍCH MA TÚY " in English? SVerbAdjectivetiêm chích ma túyinjection drugtiêm chích ma túythuốc tiêmtiêm chích ma tuýinject drugsinjected drugsinjecting drugsinjecting druginjection drugstiêm chích ma túythuốc tiêmtiêm chích ma tuýinjectable drugloại thuốc tiêmtiêm chích ma túydrug-injectingIDU
Examples of using Tiêm chích ma túy in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
những người tiêm chích ma túypeople who inject drugsWord-for-word translation
tiêmnouninjectionsyringeshottiêmadjectiveinjectableparenteralchíchnounstingprickshotchíchverbinjectinjectedmanounmaghostdemonphantommaadjectivemagictúynoundrugikidrugscarteltúyverbtuy SSynonyms for Tiêm chích ma túy
idu tiêm chất lỏngtiêm chủngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiêm chích ma túy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiêm Chích In English
-
Tiêm Thuốc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tiêm Chích In English
-
TIÊM CHÍCH In English Translation - Tr-ex
-
TIÊM CHỦNG - Translation In English
-
SỰ CHÍCH THUỐC - Translation In English
-
3 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ 'TIÊM / CHÍCH THUỐC' (INJECTION ...
-
Tra Từ Chích Ngừa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Syringe | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Hãy Tiêm Vắc-xin Ngay Bây Giờ! (Vietnamese) - COVID-19
-
[PDF] Chủng Ngừa Cho Con Quý Vị - Immunising Your Child
-
Hệ Thống Tiêm Chủng VNVC - Công Ty Cổ Phần Vacxin Việt Nam
-
Hướng Dẫn Xét Nghiệm Và Tư Vấn HIV ở Các Cơ Sở Dịch Vụ Dành Cho ...
-
Vaccination Certificate Means | Vfsglobal
-
Từ 1/10, Người Tiêm đủ 2 Mũi Vaccine được Làm Việc Tại Trụ Sở Tại TP ...