TIÊM CHÍCH MA TÚY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TIÊM CHÍCH MA TÚY " in English? SVerbAdjectivetiêm chích ma túyinjection drugtiêm chích ma túythuốc tiêmtiêm chích ma tuýinject drugsinjected drugsinjecting drugsinjecting druginjection drugstiêm chích ma túythuốc tiêmtiêm chích ma tuýinjectable drugloại thuốc tiêmtiêm chích ma túydrug-injectingIDU

Examples of using Tiêm chích ma túy in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiêm chích ma túy- Modem Router.IDU- Modems Routers etc.Tránh và cấm ngặt tiêm chích ma túy.Stop using and injecting drugs.Đã tiêm chích ma túy trong quá khứ.Has injected drugs in the past.Địa phương gâymê được sử dụng trước khi tiêm chích ma túy.Local anesthesia is used before injecting the drugs.Là do tiêm chích ma túy một mình.Were due to injecting drug use alone.Combinations with other parts of speechUsage with nounsvết chíchchích ngừa cúm chích da chích thuốc Usage with adverbsTham gia trong các hành vi nguy cơ cao như tiêm chích ma túy đường phố.You have ever engaged in risky behaviors like injecting drugs.Người tiêm chích ma túy( dù chỉ một lần tiêm chích)..Have injected drugs(even if only once).Các nghiên cứu cho thấy8- 25% người dưới 30 tuổi tiêm chích ma túy sẽ bị nhiễm viêm gan C.(10) Studies show that 8-25 percent of people under the age of 30 who inject drugs will contract hepatitis C.Tiêm chích ma túy là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm gan C.Injected drug use is one of the leading causes of hepatitis C.Thực tế, 50- 90% người tiêm chích ma túy cũng bị nhiễm virus viêm gan C.In fact, 50%- 90% of HIV-infected persons who use injection drugs are also infected with the Hepatitis C virus.Tránh tiêm chích ma túy, hoặc nếu bạn làm như vậy, luôn luôn sử dụng bơm kim tiêm vô trùng;Avoid injecting drugs, or if you do, always use sterile needles and syringes;Bao cao su được bán tại tất cả các cửa hàng tiện lợi, siêu thị, nhà thuốc,vv Tránh tiêm chích ma túy.Condoms are sold in all convenience stores, supermarkets, pharmacies,etc. Avoid injection drug use.Do đó, tiêm chích ma túy thường liên quan đến sự lệ thuộc vào chất gây nghiện.Drug injection is therefore often related to substance dependence.Ở một số nước có thu nhập thấp và trung bình,hơn 40% của tất cả các người sử dụng tiêm chích ma túy có HIV dương tính.In some low- and middle-income countries,more than 40 per cent of all injecting drug users are HIV positive.Đối với người tiêm chích ma túy, họ cần phải có các chương trình trao đổi kim rõ ràng.For injecting drug users, they need to have clear needle exchange programs.Báo cáo cho thấy viêm gan C gây ra thiệt hại lớnnhất trong số 12 triệu người tiêm chích ma túy trên toàn thế giới.The Report finds that hepatitis C is causing the greatestharm among the estimated 12 million people who inject drugs worldwide.Người tiêm chích ma túy hiện tại hoặc trước đây, hoặc những người sử dụng thuốc tiêm mũi.Current or former injection drug users, or those who use intranasal drugs..Chúng tôi thấy điều này trong giới trẻ và những người tiêm chích ma túy, và thật đáng buồn, chúng ta cũng thấy nó trong số những phụ nữ chuyển giới.We saw this among youth and people who inject drugs and, sadly, we also see it among transgender women.Người tiêm chích ma túy có tình trạng nhiễm HIV âm tính có phản ứng PPD ít nhất là 10 mm.Injection drug users whose HIV status is negative who have a PPD reaction at least 10 mm induration.Chiến lược ngăn chặn và đẩy lùi HIV/ AIDS trong những người tiêm chích ma túy ở khu vực châu Á- Thái Bình Dương: 2010- 2015- tiếng Anh.A strategy to halt and reverse the HIV epidemic among people who inject drugs in Asia and the Pacific 2010-2015[2010].Tránh tiêm chích ma túy, hoặc nếu phải làm, luôn luôn sử dụng kim tiêm và ống chích vô trùng;Avoid injecting drugs, or if you do, always use sterile needles and syringes;Ngày nay, viêm gan siêu vi C chủ yếu lây lan bằngcách dùng chung các thiết bị tiêm chích ma túy, nhưng điều này không phải luôn luôn xảy ra.Today, hepatitis C is mostly spread by sharing injectable drug equipment, but this has not always been the case.Bạn là người tiêm chích ma túy hiện tại hoặc trước đây, ngay cả khi bạn chỉ tiêm một lần hoặc nhiều năm trước đây.Are a current or former injection drug user, even if they injected only once or many years ago.Nếu bạn tiếp tục tham gia vào các hoạt động có nguy cơ cao như tiêm chích ma túy thường xuyên, kiểm tra thường xuyên có thể được khuyến khích.If you continue to engage in high-risk activities, such as injecting drugs frequently, regular testing may be recommended.Bạn là người tiêm chích ma túy hiện tại hoặc trước đây, ngay cả khi bạn chỉ tiêm một lần hoặc nhiều năm trước đây.You are a current or former injection drug user, even if you only used one time or many years ago.Những người hiện đang tiêm chích ma túy hoặc hít thuốc, hoặc đã từng làm như vậy, thậm chí nhiều năm trước đây.Those who are currently injecting drugs, or have ever injected drugs, including those who injected once or a few times many years ago.Triệu người tiêm chích ma túy trong năm 2017, 1,4 triệu người đang sống chung với HIV và 5,6 triệu người bị viêm gan C.Million people injected drugs in 2017, of whom 1.4 million live with HIV and 5.6 million with hepatitis C.Bạn là người tiêm chích ma túy hiện tại hoặc trước đây, ngay cả khi bạn chỉ tiêm một lần hoặc nhiều năm trước đây.You're a current or former injection drug user, even if you injected only one time or many years ago.Triệu người tiêm chích ma túy trong năm 2017, 1,4 triệu người đang sống chung với HIV và 5,6 triệu người bị viêm gan C.Some 11 million people injected drugs in 2017, 1.4 million of whom are living with HIV, and 5.6 million with hepatitis C.Display more examples Results: 29, Time: 0.0181

See also

những người tiêm chích ma túypeople who inject drugs

Word-for-word translation

tiêmnouninjectionsyringeshottiêmadjectiveinjectableparenteralchíchnounstingprickshotchíchverbinjectinjectedmanounmaghostdemonphantommaadjectivemagictúynoundrugikidrugscarteltúyverbtuy S

Synonyms for Tiêm chích ma túy

idu tiêm chất lỏngtiêm chủng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiêm chích ma túy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tiêm Chích In English