30 Từ Vựng "rau - Củ" - Langmaster

Từ vựng là một phần không thể thiếu khi học tiếng Anh, càng trau dồi nhiều thì khả năng của bạn càng được nâng cao. Trong đó nếu bạn đang học tiếng Anh giao tiếp thì hãy chú ý hơn để những chủ đề từ vựng liên quan tới đời sống. Ở bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá một chủ đề từ vựng thường ngày khá thú thị đó là rau củ. Hãy cùng học ngay từ vựng về rau củ tiếng Anh nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ 

Từ vựng rau củ quả tiếng Anh khá đa dạng và được phân loại ra thành nhiều chủ đề nhỏ. Tham khảo ngay từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả dưới đây để nắm được chi tiết:

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau 

  • Water morning glory /’wɔːtər ,mɔːrnɪŋ ‘ɡlɔːri/: Rau muống
  • Amaranth /’æmərænθ /: Rau dền 
  • Celery /’sələri/: Rau cần tây 
  • Fish mint /fɪʃ mint/: Rau diếp cá
  • Cabbage /’kæbɪdʒ/: Rau bắp cải
  • Cauliflower /’kɔːliflaʊər: Rau  súp lơ
  • Lettuce /’letɪs/: Rau xà lách 
  • Broccoli /’brɑːkəli/: Loại bông cải xanh
  • Fennel /ˈfɛnl/: Rau thì là
  • Asparagus /əsˈpærəgəs/: Cây măng tây
  • Horseradish /hɔːsˌrædɪʃ/: Rau cải ngựa
  • Lettuce /lɛtɪs/: Rau diếp
  • Coriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùi
  • Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm
  • Seaweed /siːwiːd/: Rong biển
  • Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốt
  • Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ
  • Herbs /hɜːbz/: Rau thơm
  • Malabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơi

Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

null

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ 

1.2. Từ vựng về các loại củ, quả trong tiếng Anh

  • Kohlrabi /kəʊlˈrɑːbi/: Củ su hào
  • Carrot /kærət/: Củ cà rốt
  • Ginger /ʤɪnʤə/: Củ gừng
  • Squash /skwɒʃ/: Quả bí
  • White turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng
  • Eggplant /ɛgˌplɑːnt/: Quả cà tím
  • Loofah /luːfɑː/: Quả mướp
  • Corn /kɔːn/: Ngô 
  • Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
  • Marrow /mærəʊ/: Quả bí xanh
  • Cucumber /kjuːkʌmbə/: Dưa chuột
  • Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/: Ớt chuông
  • Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chua
  • Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ
  • Hot pepper /hɒt ˈpɛpə/: Ớt cay
  • Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai lang
  • Potato /pəˈteɪtəʊ)/: Củ khoai tây
  • Onion /ʌnjən/: Củ hành tây
  • Radish /rædɪʃ/: Củ cải
  • Leek /liːk/: Củ kiệu

Langmaster - Tất tần tật tên tiếng Anh của các loại rau củ [Học tiếng Anh cho người mất gốc #2]

1.3. Từ vựng về các loại nấm trong tiếng Anh

  • Straw mushrooms /mʌʃrʊmz/: Loại nấm rơm
  • Seafood Mushrooms /siːfuːd ˈmʌʃrʊmz/: Loại nấm hải sản
  • Mushroom /mʌʃrʊm/: Nấm nói chung
  • White fungus /waɪt ˈfʌŋgəs/: Loại nấm tuyết
  • Fatty mushrooms /fæti ˈmʌʃrʊmz/: Loại nấm mỡ
  • King oyster mushroom /kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm/: Loại nấm đùi gà
  • Black fungus /blæk ˈfʌŋgəs/: Loại nấm mộc nhĩ đen

1.4. Từ vựng về các loại hạt, đậu trong tiếng Anh

  • Cashew /kæˈʃuː/: Hạt điều
  • Pumpkin seeds /pʌmpkɪn siːdz/: Hạt bí
  • Pistachio /pɪsˈtɑːʃɪəʊ/: Hạt dẻ cười
  • Chestnut /ʧɛsnʌt/: Hạt dẻ
  • Soy bean /sɔɪ biːn/: Hạt đậu nành
  • Mung bean /Mung biːn/: Hạt đậu xanh
  • Red bean /rɛd biːn/: Hạt đậu đỏ
  • Peas /piːz/: Hạt đậu Hà Lan
  • Walnut /wɔːlnʌt/: Hạt óc chó
  • Almond /ɑːmənd/: Hạnh nhân
  • Sesame seeds /sɛsəmi siːdz/: Hạt vừng
  • Pine nut /paɪn nʌt/: Hạt thông
  • Chia seeds /Chia siːdz/: Hạt chia
  • Sunflower seeds /sʌnˌflaʊə siːdz/: Hạt hướng dương

null

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ 

1.5. Từ vựng về các loại cây trong tiếng Anh

  • Cantaloupe /kæntəˌluːp/: Cây dưa vàng
  • Blackberries /blækbəriz/: Cây mâm xôi đen
  • Passion fruit /ˈpæʃən fruːt/: Cây chanh dây
  • Star apple /stɑːr ˈæpl/: Cây khế
  • Lemon /lɛmən/: Chanh vàng
  • Apple /æpl/: Táo
  • Grape /greɪp/: Loại nho
  • Pomelo /pɒmɪləʊ/: Bưởi
  • Banana /bəˈnɑːnə/: Chuối
  • Peach /piːʧ/: Đào
  • Avocado /ævəʊˈkɑːdəʊ/: Bơ
  • Watermelon /wɔːtəˌmɛlən/: Dưa hấu 
  • Pomegranate /pɒmˌgrænɪt/: Lựu
  • Orange /ɒrɪnʤ/: Cam
  • Cherry /ʧɛri/: Anh đào
  • Strawberry /strɔːbəri/: Dâu tây
  • Pomegranate /pɒmˌgrænɪt/: Lựu
  • Guava /gwɑːvə/: Ổi
  • Melon /ˈmɛlən/: Dưa
  • Dragon fruit /drægən fruːt/: Thanh long
  • Apricot /eɪprɪkɒt/: Mơ

Xem thêm:

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY

=> 150+ TỪ VỰNG VỀ NẤU ĂN TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

2. Mẫu hội thoại tiếng Anh về rau củ 

2.1. Đoạn hội thoại 1

A: Oh, today, the market is full of fresh juices. (Ồ hôm nay chợ nhiều hoa quả tươi thật đấy)

B: Hello, what do you need? (Xin chào, bạn cần gì?)

A: I want to buy tomatoes (Tôi đang muốn mua cà chua)

B: There are 3 types of tomatoes. (Ở đây có 3 loại cà chua)

A: So, can I get 3 kgs of this type? (Vậy cho tôi 3 cân loại này đi)

null

Mẫu hội thoại tiếng Anh về rau củ

2.2. Đoạn hội thoại số 2

A: Hello! Do you need help? (Xin chào! Bạn cần giúp gì không ạ?)

B: Hi. I would like to buy some mushrooms. (Xin chào, tôi muốn mua nấm)

A: We have 3 types of mushrooms. We have straw mushrooms, seafood Mushrooms, white fungus… (Chúng tôi có 3 loại nấm đó là nấm rơm, nấm hải sản, nấm tuyết,…)

B: Cool! Can I have 1 kg of straw mushroom? And 2 seafood mushrooms too?(Tuyệt vậy cho tôi 1 cân nấm rơm, và 2 cân nấm hải sản nữa nhé)

A: Yes. Here you go. Do you want to get some juices too? (Vâng của chị đây ạ! Chị có mua thêm hoa quả không)

B: Oh, no, thank you! (À không cần đâu, cảm ơn)

2.3. Đoạn hội thoại 3

A: Wow. The supermarket has a lot of mangoes. (Oa siêu thị nhiều xoài thật đấy)

B: It does. Which do you want to get?(Đúng thế, bạn muốn mua loại nào)

A: I want to get some Viet Nam mangoes. (Tôi đang muốn mua xoài Việt Nam)

B: Alright. Let’s get that. (À thế lấy loại đó đi)

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những từ vựng về rau củ tiếng Anh thường xuất hiện nhất. Đây là những cụm từ sẽ có ích cho bạn trong chủ đề đời sống khi giao tiếp. Hy vọng bạn sẽ vận dụng thật tốt trong bài nói cũng như khi giao tiếp của mình. Để nhận biết được trình độ tiếng Anh của bản thân, hãy tham gia bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cũng Langmaster để có thêm nhiều kiến thức bổ ích!

Tags: #từ vựng về rau củ tiếng anh #rau củ tiếng anh là gì #rau củ quả tiếng anh #rau củ trong tiếng anh

Từ khóa » Học Tiếng Anh Về Rau Củ