300 Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất - Dynamic Global
Có thể bạn quan tâm
Mục lục [Ẩn]
Khi bắt đầu học một ngôn ngữ, bạn nên cố gắng trau dồi nhiều từ vựng - tối thiểu 5 từ mới mỗi ngày để có thể sử dụng ngôn ngữ tốt hơn và nhanh hơn. Khi bạn biết đến khoảng từ 2.500 đến 3.000 từ tiếng Hàn, bạn có thể hiểu 90% các cuộc hội thoại tiếng Hàn hàng ngày, các bài báo tiếng và tạp chí tiếng Hàn, và tiếng Hàn sử dụng trong môi trường làm việc. 10% còn lại là bạn có thể tự suy đoán theo ngữ cảnh.
Tuy nhiên, điều cần thiết là phải học đúng từ - đó là các từ sử dụng nhiều, vì vậy bạn sẽ không lãng phí thời gian cố gắng ghi nhớ quá nhiều từ trong một thời gian ngắn. Vì vậy, dưới đây sẽ là gợi ý gần 300 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất mà bạn nên biết.
| STT | Từ | Nghĩa |
| 1 | 것 | điều đó, cái đó |
| 2 | 수 | số |
| 3 | 나 | tôi |
| 4 | 사람 | người |
| 5 | 우리 | chúng tôi, của chúng tôi |
| 6 | 보다 | xem |
| 7 | 같다 | giống nhau, tương tự |
| 8 | 대하다 | đối mặt |
| 9 | 가다 | đi |
| 10 | 년 | năm |
| 11 | 한 | một |
| 12 | 말 | từ ngữ |
| 13 | 말하다 | nói |
| 14 | 그러나 | tuy nhiên |
| 15 | 오다 | đến |
| 16 | 알다 | biết |
| 17 | 씨 | Ông (Quý ông) |
| 18 | 그렇다 | đúng |
| 19 | 크다 | to, rộng |
| 20 | 사회 | văn hóa, xã hội |
| 21 | 많다 | nhiều |
| 22 | 받다 | nhận, nhận được |
| 23 | 집 | nhà |
| 24 | 나오다 | đi ra |
| 25 | 문제 | vấn đề |
| 26 | 생각하다 | nghĩ, suy nghĩ |
| 27 | 만들다 | làm cho, khiến cho |
| 28 | 그녀 | bà ấy, chị ấy, cô ấy |
| 29 | 문화 | văn hóa |
| 30 | 원 | đơn vị tiền tệ Hàn Quốc (KRW) |
| 31 | 어떻다 | thế nào |
| 32 | 통하다 | vượt qua, đi qua, trôi qua |
| 33 | 소리 | âm thanh, tiếng ồn |
| 34 | 다른 | khác |
| 35 | 여자 | phụ nữ, nữ giới |
| 36 | 다 | tất cả |
| 37 | 싶다 | muốn, hy vọng |
| 38 | 함께 | cùng nhau |
| 39 | 아이 | đứa trẻ |
| 40 | 많이 | rất nhiều |
| 41 | 시간 | thời gian |
| 42 | 너 | bạn (ngôi thứ hai) |
| 43 | 인간 | con người, nhân loại |
| 44 | 어머니 | mẹ |
| 45 | 눈 | dôi mắt |
| 46 | 시대 | kỷ nguyên, giai đoạn |
| 47 | 다음 | kế tiếp, tiếp theo |
| 48 | 누구 | ai, người nào |
| 49 | 곳 | địa điểm |
| 50 | 여러 | đa dạng |
| 51 | 세계 | thế giới |
| 52 | 퍼센트 | phần trăm |
| 53 | 학교 | trường học |
| 54 | 대통령 | chủ tịch, tổng thống |
| 55 | 시작하다 | bắt đầu |
| 56 | 정부 | chính phủ |
| 57 | 돈 | tiền |
| 58 | 국가 | quốc gia |
| 59 | 날 | ngày |
| 60 | 여성 | giới tính nữ, giống cái |
| 61 | 친구 | bạn bè |
| 62 | 마음 | trái tim |
| 63 | 후 | sau |
| 64 | 관계 | mối quan hệ |
| 65 | 아버지 | cha, bố |
| 66 | 남자 | chàng trai |
| 67 | 어디 | ở đâu |
| 68 | 얼굴 | mặt |
| 69 | 왜 | tại sao? |
| 70 | 나타나다 | xuất hiện |
| 71 | 지역 | khu vực, vùng |
| 72 | 모습 | hình dạng |
| 73 | 물 | nước |
| 74 | 만나다 | gặp |
| 75 | 쓰다 | viết |
| 76 | 길 | đường |
| 77 | 뿐 | chỉ có |
| 78 | 앉다 | ngồi |
| 79 | 처음 | đầu tiên |
| 80 | 손 | tay |
| 81 | 삶 | cuộc sống |
| 82 | 찾다 | tìm kiếm |
| 83 | 특히 | đặc biệt là |
| 84 | 지금 | bây giờ, hiện nay |
| 85 | 나가다 | đi ra ngoài |
| 86 | 교육 | giáo dục |
| 87 | 사다 | mua |
| 88 | 경제 | nền kinh tế |
| 89 | 선생님 | giáo viên |
| 90 | 서다 | đứng |
| 91 | 역사 | lịch sử |
| 92 | 읽다 | đọc |
| 93 | 결과 | kết quả |
| 94 | 물론 | tất nhiên, chắc chắn rồi |
| 95 | 책 | cuốn sách |
| 96 | 일어나다 | ngủ dậy |
| 97 | 당신 | bạn (ngôi thứ hai - dùng cho bề trên với sự kính trọng) |
| 98 | 시장 | chợ |
| 99 | 느끼다 | cảm thấy |
| 100 | 나라 | quốc gia, đất nước |
| 101 | 부르다 | gọi |
| 102 | 죽다 | chết, mất |
| 103 | 정치 | chính trị |
| 104 | 얘기 | câu chuyện |
| 105 | 학생 | sinh viên |
| 106 | 연구 | nghiên cứu |
| 107 | 엄마 | mẹ |
| 108 | 이름 | tên |
| 109 | 짓다 | xây dựng |
| 110 | 이유 | lý do |
| 111 | 필요하다 | cần |
| 112 | 생기다 | xảy ra |
| 113 | 사용하다 | sử dụng |
| 114 | 남편 | chồng |
| 115 | 작다 | nhỏ |
| 116 | 타다 | đạp xe |
| 117 | 대학 | trường đại học |
| 118 | 보내다 | gửi |
| 119 | 문학 | văn học |
| 120 | 아주 | cực kỳ, hết sức |
| 121 | 밤 | đêm |
| 122 | 높다 | cao |
| 123 | 최근 | gần đây |
| 124 | 환경 | môi trường |
| 125 | 컴퓨터 | máy tính |
| 126 | 얼마나 | bao nhiêu |
| 127 | 열다 | mở |
| 128 | 머리 | đầu |
| 129 | 묻다 | hỏi |
| 130 | 기업 | doanh nghiệp |
| 131 | 아들 | con trai |
| 132 | 선거 | bầu cử |
| 133 | 분 | phút |
| 134 | 이용하다 | sử dụng, tận dụng |
| 135 | 중심 | trung tâm |
| 136 | 활동 | hoạt động |
| 137 | 오늘 | hôm nay |
| 138 | 광고 | quảng cáo |
| 139 | 방 | căn phòng |
| 140 | 아침 | buổi sáng |
| 141 | 웃다 | cười |
| 142 | 입 | miệng |
| 143 | 영화 | bộ phim |
| 144 | 하늘 | bầu trời |
| 145 | 과학 | khoa học |
| 146 | 자연 | thiên nhiên |
| 147 | 정말 | thật không? |
| 148 | 밥 | cơm, bữa ăn |
| 149 | 입다 | mặc |
| 150 | 프로그램 | chương trình |
| 151 | 네 | Vâng, Ừ |
| 152 | 그림 | bức tranh |
| 153 | 마시다 | uống |
| 154 | 술 | rượu |
| 155 | 사랑 | tình yêu |
| 156 | 전화 | điện thoại |
| 157 | 아빠 | bố, ba |
| 158 | 지키다 | bảo vệ |
| 159 | 커피 | cà phê |
| 160 | 가슴 | ngực |
| 161 | 산업 | ngành công nghiệp |
| 162 | 매우 | rất |
| 163 | 오르다 | leo, trèo |
| 164 | 음식 | đồ ăn |
| 165 | 요즘 | những ngày này, hiện nay |
| 166 | 계획 | kế hoạch, dự án |
| 167 | 세기 | thế kỷ |
| 168 | 아내 | vợ |
| 169 | 가족 | gia đình |
| 170 | 세 | số ba |
| 171 | 발전 | sự phát triển |
| 172 | 도시 | thành phố |
| 173 | 믿다 | tin |
| 174 | 그리다 | vẽ tranh |
| 175 | 배우다 | học hỏi |
| 176 | 깊다 | sâu |
| 177 | 산 | núi |
| 178 | 문 | cửa |
| 179 | 꽃 | bông hoa |
| 180 | 바람 | gió |
| 181 | 마을 | thị trấn |
| 182 | 방향 | phương hướng |
| 183 | 목소리 | tiếng nói, giọng nói |
| 184 | 노래 | bài hát |
| 185 | 바다 | biển |
| 186 | 공부 | học |
| 187 | 노력 | sự nỗ lực, cố gắng |
| 188 | 언니 | chị gái |
| 189 | 불 | lửa |
| 190 | 신문 | báo chí |
| 191 | 이해하다 | hiểu |
| 192 | 분야 | cánh đồng |
| 193 | 사업 | kinh doanh |
| 194 | 수준 | cấp độ |
| 195 | 지난해 | năm ngoái |
| 196 | 옷 | trang phục, quần áo |
| 197 | 순간 | chốc lát |
| 198 | 전쟁 | chiến tranh |
| 199 | 꿈 | giấc mơ, ước mơ |
| 200 | 할머니 | bà |
| 201 | 회의 | hội nghị |
| 202 | 방송 | phát sóng |
| 203 | 이야기하다 | nói chuyện |
| 204 | 나무 | cây |
| 205 | 자다 | ngủ |
| 206 | 걷다 | đi bộ |
| 207 | 과거 | quá khứ |
| 208 | 가치 | giá trị |
| 209 | 개인 | cá nhân |
| 210 | 발 | chân |
| 211 | 작가 | tác giả |
| 212 | 설명하다 | giải thích |
| 213 | 시기 | cơ hội |
| 214 | 바라다 | mong |
| 215 | 음악 | âm nhạc |
| 216 | 비 | mưa |
| 217 | 고향 | quê nhà |
| 218 | 놀라다 | ngạc nhiên |
| 219 | 울다 | khóc |
| 220 | 농민 | nong dân |
| 221 | 은행 | ngân hàng |
| 222 | 소설 | cuốn tiểu thuyết |
| 223 | 오후 | buổi chiều |
| 224 | 아기 | em bé |
| 225 | 달 | mặt trăng |
| 226 | 던지다 | ném |
| 227 | 병원 | bệnh viện |
| 228 | 경찰 | cảnh sát |
| 229 | 맡다 | phụ trách, đảm nhận |
| 230 | 저녁 | buổi tối |
| 231 | 기자 | phóng viên |
| 232 | 건강 | sức khỏe |
| 233 | 가깝다 | đóng |
| 234 | 건물 | tòa nhà |
| 235 | 외국 | nước ngoài |
| 236 | 밑 | đáy |
| 237 | 어른 | người lớn |
| 238 | 팔다 | bán |
| 239 | 팀 | đôi, nhóm |
| 240 | 부모 | cha mẹ |
| 241 | 언어 | ngôn ngữ |
| 242 | 자주 | thường xuyên |
| 243 | 담배 | thuốc lá |
| 244 | 할아버지 | ông |
| 245 | 환자 | bệnh nhân |
| 246 | 사고 | tại nạn |
| 247 | 재미있다 | thú vị, hay |
| 248 | 가르치다 | dạy |
| 249 | 대화 | cuộc hội thoại |
| 250 | 형 | anh trai |
Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng, bạn sẽ có thêm cho mình những từ vựng hữu ích trong bộ sưu tập từ vựng của mình nhé.
Tin liên quan
DU HỌC HÀN QUỐC “PHỎNG VẤN TRƯỜNG” - QUA ĐƯỢC “ẢI NÀY ” ĐÂU CÓ DỄ???
03/06/21
Xem thêmTrường TOP 1, TOP 2, TOP 3 tại Hàn Quốc và những điều cần biết khi lựa chọn du học Hàn Quốc
03/06/21
Xem thêmTự hào Dynamic House lên sóng đài KBS WORLD
03/06/21
Xem thêm Tư vấn miễn phí – nhận học bổng ngay hôm nay Họ tên Số điện thoại Quê quán An Giang Bà Rịa - Vũng Tàu Bắc Giang Bắc Kạn Bạc Liêu Bắc Ninh Bến Tre Bình Định Bình Dương Bình Phước Bình Thuận Bình Thuận Cà Mau Cao Bằng Đắk Lắk Đắk Nông Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp Đồng Tháp Gia Lai Hà Giang Hà Nam Hà Tĩnh Hải Dương Hậu Giang Hòa Bình Hưng Yên Khánh Hòa Kiên Giang Kon Tum Lai Châu Lâm Đồng Lạng Sơn Lào Cai Long An Nam Định Nghệ An Ninh Bình Ninh Thuận Phú Thọ Quảng Bình Quảng Bình Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sóc Trăng Sơn La Tây Ninh Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên Huế Tiền Giang Trà Vinh Tuyên Quang Vĩnh Long Vĩnh Phúc Yên Bái Phú Yên Tp.Cần Thơ Tp.Đà Nẵng Tp.Hải Phòng Tp.Hà Nội TP HCM Chi nhánh gợi ý D-Hà Nội D-Hà Thành D-Hải Dương D-Nam Định D-Thanh Hóa D-Nghệ An D-Miền Trung - CS.Huế D-Tây Nguyên D-Bà Rịa Vũng Tàu D-Miền Trung - CS.Quảng Bình D-Cần Thơ D-Thái Bình Quốc gia du học Hàn Quốc Nhật Bản CHLB Đức Nội dung cần hỗ trợ Mã an toàn
Từ khóa » Những Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Cơ Bản
-
15 Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Thông Dụng
-
Các Từ Vựng Tiếng Hàn Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu - Blog
-
100+ Những Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Hàng Ngày Thông Dụng Nhất
-
1001+ Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Thông Dụng Nhất - Du Học HVC
-
Một Số Câu Giao Tiếp Cơ Bản Bằng Tiếng Hàn Ai Cũng Nên Biết
-
100 Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Sinh Hoạt Hàng Ngày
-
50+ Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Cơ Bản Hằng Ngày Cho Người Mới
-
Tổng Hợp 1001 Từ Vựng Tiếng Hàn Cùng 8 Chủ đề Thông Dụng Nhất
-
59 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Có Phiên âm được Sử Dụng Nhiều Nhất
-
Một Số Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Thông Dụng Dành Cho Du Học Sinh
-
Những Cụm Từ Và Mẫu Câu Cơ Bản Khi Mới Học Tiếng Hàn
-
Giao Tiếp Tiếng Hàn Theo Chủ đề - TỔNG HỢP Từ Vựng Và Mẫu Câu ...
-
[Tập 1] 100 Câu Tiếng Hàn Giao Tiếp Căn Bản - Cực Thông Dụng.
-
6000 Từ Vựng Tiếng Hàn Quốc Thông Dụng Qua Hình ảnh - YouTube