3000 Từ Vựng JLPT N1 - はじめての日本語能力試験 N1 単語 3000

Chapter 2 Cuộc sống

暮らし /

Bài 1 Nơi ở 住まい / Housing

Bài 2 Đồ ăn 食事 / Food

Bài 3 Nấu ăn 料理 / Cooking

Bài 4 Nhật trình 日課 / Daily Routine

Bài 5 Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

Từ khóa » Hoc Tu Vung N1