35 Tính Từ đồng Nghĩa Với 'Good' - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
“Good” là từ phổ biến được sử dụng khi muốn khen ngợi ai hoặc điều gì đó, nhưng đây chưa phải là cách duy nhất.
Bảng tính từ dưới đây sẽ giúp làm phong phú vốn từ vựng của bạn khi muốn dành lời khen ngợi cho người hoặc sự việc xung quay.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Excellent | Xuất sắc |
Fine | Tốt / ổn |
Superior | Vượt trội |
wonderful | Tuyệt vời |
Marvelous | Vĩ đại |
Qualified | Chất lượng |
Suited | Phù hợp (với ai, cái gì) |
Suitable | Thích hợp (thời điểm) |
Proper | Chính xác |
Capable | Có năng lực |
Generous | Hào phóng |
Kind | Tử tế |
Friendly | Thân thiện |
Gracious | Duyên dáng |
Obliging | Mang ơn |
Pleasant | Dễ thương, dễ gần |
Pleasurable | Thú vị |
Satisfactory | Hài lòng |
Honorable | Vinh dự |
Reliable | Đáng tin cậy (tin tức) |
Click để xem tiếp
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Trái Nghĩa Với Good
-
Trái Nghĩa Với "good" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Của Good - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Good Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ Trái Nghĩa Với Good - Alien Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Good - Từ đồng Nghĩa
-
Good - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Good At - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Cặp Từ Trái Nghĩa : 1-... - Trung Tâm Anh Ngữ AMA Đà Nẵng | Facebook
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
85 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh - Ocean EDU
-
Nghĩa Của Từ Good-looking - Từ điển Anh - Việt
-
Các Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Bỏ Qua
-
Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh - Vieclam123