35 Tính Từ đồng Nghĩa Với 'Good' - VnExpress

  • Mới nhất
  • Thời sự
  • Góc nhìn
  • Thế giới
  • Video
  • Podcasts
  • Kinh doanh
  • Bất động sản
  • Khoa học
  • Giải trí
  • Thể thao
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Đời sống
  • Du lịch
  • Số hóa
  • Xe
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ bảy, 24/6/2017, 08:00 (GMT+7) 35 tính từ đồng nghĩa với ‘Good’

“Good” là từ phổ biến được sử dụng khi muốn khen ngợi ai hoặc điều gì đó, nhưng đây chưa phải là cách duy nhất.

Bảng tính từ dưới đây sẽ giúp làm phong phú vốn từ vựng của bạn khi muốn dành lời khen ngợi cho người hoặc sự việc xung quay.

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Excellent

Xuất sắc

Fine

Tốt / ổn

Superior

Vượt trội

wonderful

Tuyệt vời

Marvelous

Vĩ đại

Qualified

Chất lượng

Suited

Phù hợp (với ai, cái gì)

Suitable

Thích hợp (thời điểm)

Proper

Chính xác

Capable

Có năng lực

Generous

Hào phóng

Kind

Tử tế

Friendly

Thân thiện

Gracious

Duyên dáng

Obliging

Mang ơn

Pleasant

Dễ thương, dễ gần

Pleasurable

Thú vị

Satisfactory

Hài lòng

Honorable

Vinh dự

Reliable

Đáng tin cậy (tin tức)

Click để xem tiếp 

Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công Nội dung được tài trợ ×

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Good