Nghĩa là gì: go off go off. đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi. (sân khấu) vào (diễn viên). nổ (súng). the gun went off: súng nổ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: go off go off. đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi. (sân khấu) vào (diễn viên). nổ (súng). the gun went off: súng nổ ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của go off · Alternative for go off · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
Verb. Opposite of present participle for to burst, or cause to burst, due to internal pressure. imploding collapsing buckling giving crumpling yielding ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa · Từ trái nghĩa · tác giả.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa / Synonyms: implode come off go over fire discharge abscond bolt absquatulate decamp run off make off · Từ trái nghĩa / Antonyms: explode burst go ...
Xem chi tiết »
Giải nghĩa cụm từ "go off" khi được dịch sang tiếng Việt, tìm hiểu về cách dùng từ và những từ liên quan ... Từ trái nghĩa với go off: come, arrive, enter.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · go off ý nghĩa, định nghĩa, go off là gì: 1. If a light or a machine goes off, it stops working: 2. If a bomb goes off, it explodes: 3. If…. Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của cross trong tiếng Anh ... throw a wobbly UK informal. go off on one UK informal.
Xem chi tiết »
It's cold so you should put on the coat, and remember to take off your shoes before you go to bed. Trời lạnh con nên mặc áo khoác, và nhớ bỏ giầy trước khi lên ...
Xem chi tiết »
Giải nghĩa cụm từ “go off” khi được dịch sang tiếng Việt, tìm hiểu về cách dùng từ và những từ liên quan ... Từ trái nghĩa với go off: come, arrive, enter.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · ... account for = explain (giải thích); run away = flee (chạy trốn); fond of = keen on (hứng thú với, thích); go after – pursue (theo đuổi) ...
Xem chi tiết »
Giải nghĩa cụm từ “go off” khi được dịch sang tiếng Việt, tìm hiểu về cách ... Từ trái nghĩa với go off : come, arrive, enterTrên đây là lời giải đáp cụ thể ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa của went off, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Bị thiếu: go | Phải bao gồm: go
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Những từ trong cặp từ có thể đứng riêng lẻ với nhau. Ví dụ cho nhóm này tiêu biểu là các từ: boy – girl, push – pull, pass – fail, off-on,…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Go Off
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với go off hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu