Đồng Nghĩa Của Go Off - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi
- (sân khấu) vào (diễn viên)
- nổ (súng)
- the gun went off: súng nổ
- the pistol did not go off: súng lục bắn không nổ
- ung, thối, ươn, ôi
- milk has gone off: sữa đã chua ra
- ngủ say, lịm đi, ngất
- she went off into a faint: cô ta ngất lịm đi
- bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá)
- được tiến hành, diễn ra
- the concert went off very well: buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp
- phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ)
- chết
Danh từ
curd acidulate turn sour curdle clabber acidifyĐộng từ
explode blow up go up detonate blow burst happen occur take place befall discharge fire mushroom passĐộng từ
leave go away depart set off go take off quit decamp exit move out partĐộng từ
decay decompose putrefy molder moulder go bad rotTừ trái nghĩa của go off
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của goof Từ đồng nghĩa của goof around Từ đồng nghĩa của goofball Từ đồng nghĩa của goof ball Từ đồng nghĩa của goofed Từ đồng nghĩa của go off at a tangent Từ đồng nghĩa của go off course Từ đồng nghĩa của go off deep end Từ đồng nghĩa của go off in a huff Từ đồng nghĩa của go off on a tangent Từ đồng nghĩa của go off one's rocker An go off synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go off, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của go offHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Go Off
-
Trái Nghĩa Của Go Off - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Go Off
-
Trái Nghĩa Của Going Off - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Go Off - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Tra Từ Go Off - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Go Off Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Cụm Từ Go Off Và Cách ... - Thiệp Nhân Ái
-
Ý Nghĩa Của Go Off Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cross - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
23 Cặp động Từ Trái Nghĩa Không Thể Bỏ Qua Khi Học Tiếng Anh
-
Go Off Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Cụm Từ Go Off Và Cách ... - Sen Tây Hồ
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
Go Off Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Cụm Từ Go Off Và Cách Dùng Từ
-
Từ Trái Nghĩa Của Went Off - Synonym Of Animating - Alien Dictionary
-
Các Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Bỏ Qua