Ý nghĩa của unhealthy trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english › unhealthy
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: healthy healthy /'helθi/. tính từ. khoẻ mạnh. có lợi cho sức khoẻ. a healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ). lành mạnh. a healthy way ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: healthier healthy /'helθi/. tính từ. khoẻ mạnh. có lợi cho sức khoẻ. a healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ). lành mạnh.
Xem chi tiết »
trái nghĩa với healthy là gì câu hỏi 437530 - hoidap247.com. ... Healthy là khẻo mạnh Unhealthy không khẻo mạnh Nha!
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Healthy - Từ điển Anh - Việt: /''''helθi'''/, Khoẻ mạnh, ... Từ trái nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Healthy ».
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của healthy.
Xem chi tiết »
junk food junk TV dinner candy canned food convenience food dehydrated food fast food frozen food prepackaged food processed food snack food snacks ...
Xem chi tiết »
ill, unhealthy,. ill nghĩa1. khó mà, hầu như, không thể .2. xấu, tồi, kém, sai, ác. 3. khó chịu .4. không lợi, không may, rủi cho. TÍNH TỪ. 1. (từ cổ,nghĩa ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2019 · Trong bài học hôm nay, hãy cùng Language Link Academic khám phá 50 cặp tính từ trái nghĩa cực phổ biến trong tiếng Anh với hình ảnh minh họa ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · I've been feeling under par since winter. Từ trái nghĩa và ví dụ. healthy. She had a healthy baby girl last night.
Xem chi tiết »
short – tall · insane – sane · poor – wealthy · cheap -expensive · wide – narrow · healthy – sick · friendly – unfriendly · tidy – messy ...
Xem chi tiết »
healthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm healthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của healthy.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2021 · Khi thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “healthy”, từ mới xuất hiện “unhappy” có nghĩa trái ngược với từ gốc là “không khỏe mạnh” ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Healthy - Từ điển Anh - Việt ... Có lợi cho sức khoẻ. a healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ) ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Healthy
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với healthy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu