Trái Nghĩa Của Healthier - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- khoẻ mạnh
- có lợi cho sức khoẻ
- a healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
- lành mạnh
- a healthy way of living: lối sống lành mạnh
Tính từ
worseTừ đồng nghĩa của healthier
healthier Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của healthful food Từ trái nghĩa của healthful living Từ trái nghĩa của healthfully Từ trái nghĩa của healthfulness Từ trái nghĩa của health giving Từ trái nghĩa của health hazard Từ trái nghĩa của healthily Từ trái nghĩa của healthiness Từ trái nghĩa của health insurance Từ trái nghĩa của health maintenance Từ trái nghĩa của health management Từ trái nghĩa của health plan An healthier antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with healthier, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của healthierHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Healthy
-
Ý Nghĩa Của Unhealthy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Healthy - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Với Healthy Là Gì Câu Hỏi 437530
-
Nghĩa Của Từ Healthy - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Healthy
-
Trái Nghĩa Của Healthy Food - Từ đồng Nghĩa
-
Môn Tiếng Anh Lớp 4 Trái Nghĩa Với Healthy Là Gì - - By TopList24h
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Sickly - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Học Nhanh Các Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh - IELTS Tố Linh
-
Healthy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tìm Hiểu Về Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - ACET
-
Nghĩa Của Từ Healthy - Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam