Healthy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
healthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?healthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm healthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của healthy.

Từ điển Anh Việt

  • healthy

    /'helθi/

    * tính từ

    khoẻ mạnh

    có lợi cho sức khoẻ

    a healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)

    lành mạnh

    a healthy way of living: lối sống lành mạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • healthy

    having or indicating good health in body or mind; free from infirmity or disease

    a rosy healthy baby

    staying fit and healthy

    Antonyms: unhealthy

    financially secure and functioning well

    a healthy economy

    promoting health; healthful

    a healthy diet

    clean healthy air

    plenty of healthy sleep

    healthy and normal outlets for youthful energy

    the salubrious mountain air and water"- C.B.Davis

    carrots are good for you

    Synonyms: salubrious, good for you

    exercising or showing good judgment

    healthy scepticism

    a healthy fear of rattlesnakes

    the healthy attitude of French laws

    healthy relations between labor and management

    an intelligent solution

    a sound approach to the problem

    sound advice

    no sound explanation for his decision

    Synonyms: intelligent, levelheaded, level-headed, sound

    Similar:

    goodly: large in amount or extent or degree

    it cost a considerable amount

    a goodly amount

    received a hefty bonus

    a respectable sum

    a tidy sum of money

    a sizable fortune

    Synonyms: goodish, hefty, respectable, sizable, sizeable, tidy

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • healthy
  • healthy air
  • healthy phase
  • healthy economy
  • healthy business
  • healthy competition
  • healthy investment environment
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Healthy