Nghĩa Của Từ Healthy - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'helθi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khoẻ mạnh
    Có lợi cho sức khoẻ
    a healthy climate khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
    Lành mạnh
    a healthy way of living lối sống lành mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    able-bodied , active , all right , athletic , blooming , bright-eyed , bushy-tailed , chipper * , firm , fit , flourishing , fresh , full of life , hale , hardy , healthful , hearty , husky , in fine feather , in fine fettle , in good shape , in the pink , lively , lusty , muscular , normal , physically fit , potent , restored , robust , rosy-cheeked , safe and sound , sound , stout , strong , sturdy , tough , trim , unimpaired , vigorous , virile , well , whole , right , wholesome , healthsome , hygienic , salubrious , salutary , considerable , extensive , good , great , large , large-scale , sizable , nourishing , nutritious , prosperous , spry

    Từ trái nghĩa

    adjective
    delicated , diseased , fragile , ill , indisposed , infirm , poor , sick , sickly , unhealthy , worn , delicate , morbid Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Healthy »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Healthy