Trái Nghĩa Của Healthy Food - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Từ trái nghĩa của healthy food

Danh từ

Unhealthful food junk food junk TV dinner candy canned food convenience food dehydrated food fast food frozen food prepackaged food processed food snack food snacks unhealthy food

Từ gần nghĩa

healthy lifestyle healthy living healthy-looking heap heaped heaped on healthy family healthy diet healthy birth healthy back healthy again healthy

Từ đồng nghĩa của healthy food

An healthy food antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with healthy food, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của healthy food

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Healthy