Trái Nghĩa Của Going Off - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Từ trái nghĩa của going off

Động từ

Opposite of present participle for to leave or exit a place arriving coming continuing entering showing up turning up

Động từ

Opposite of present participle for to burst, or cause to burst, due to internal pressure imploding collapsing buckling giving crumpling yielding tumbling foundering going crashing failing

Động từ

Opposite of present participle for to move or proceed further along a course remaining standing staying stopping

Danh từ

Opposite of the action of leaving, especially to start a journey arrival advent appearance coming entrance return continuation greeting hello keeping stay

Từ gần nghĩa

going off at a tangent going offstage going off the deep end going on going on about going on being going nowhere going nearer going mouldy going missing going mental on going kaput

Từ đồng nghĩa của going off

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của go off Từ trái nghĩa của gone off Từ trái nghĩa của went off Từ trái nghĩa của goes off An going off antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with going off, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của going off

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Go Off