Nghĩa Của Từ Go Off - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
bắt đầu cứng (matít)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass , take place , decamp , depart , exit , go away , move out , part , quit , goTừ trái nghĩa
verb
arrive , come , enter Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Go_off »tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Go Off
-
Trái Nghĩa Của Go Off - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Go Off - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Go Off
-
Trái Nghĩa Của Going Off - Từ đồng Nghĩa
-
Tra Từ Go Off - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Go Off Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Cụm Từ Go Off Và Cách ... - Thiệp Nhân Ái
-
Ý Nghĩa Của Go Off Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cross - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
23 Cặp động Từ Trái Nghĩa Không Thể Bỏ Qua Khi Học Tiếng Anh
-
Go Off Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Cụm Từ Go Off Và Cách ... - Sen Tây Hồ
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
Go Off Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Cụm Từ Go Off Và Cách Dùng Từ
-
Từ Trái Nghĩa Của Went Off - Synonym Of Animating - Alien Dictionary
-
Các Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Bỏ Qua