50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
Có thể bạn quan tâm
Skip links
- Skip to primary navigation
- Skip to content
- Home
- Blog
- Bài học
- 50 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh không thể không biết
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và đi sâu vào các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, từ những cặp từ có ý nghĩa gần giống nhau đến những cặp từ có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu và thực hành để nắm vững và tự tin trong việc sử dụng các từ vựng trong tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt.
- Think over = consider (cân nhắc)
- Go over = examine (xem xét)
- Put down = write sth down (ghi chép)
- Clean up = tidy up (dọn dẹp)
- Carry out = execute (tiến hành)
- Look back on = remember (nhớ lại)
- Bring up = raise (nuôi dưỡng)
- Hold on = wait (chờ đợi)
- Turn down = refuse (từ chối)
- Talk over = discuss (thảo luận)
- Go by foot = walk (đi bộ)
- set on fire = inflame (đốt cháy)
- blow up = explode (phát nổ)
- look for = expect (trông đợi)
- fix up = arrange (sắp xếp)
- get by = manage to live (sống được)
- drop in on = drop by (ghé qua)
- call = phone (gọi điện)
- bear out = confirm (xác nhận)
- bring in = introduce (giới thiệu)
- gear up for = prepare for (chuẩn bị)
- pair up with = team up with (hợp tác với)
- cut down = reduce (cắt giảm)
- work out = figure out = calculate (tính toán)
- show up = arrive (tới, đến, xuất hiện)
- come about = happen (xảy ra)
- hold up = delay (trì hoãn)
- call off = cancel (hủy bỏ)
- break in = intrude (đột nhập)
- back up = support (ủng hộ)
- refuse = turn down (từ chối)
- turn on = activate (bật lên, khởi động)
- account for = explain (giải thích)
- run away = flee (chạy trốn)
- fond of = keen on (hứng thú với, thích)
- go after – pursue (theo đuổi)
- break down into = clarify (giải thích)
- keep up = continue (tiếp tục)
- look after = take care of (chăm sóc cho)
- take off = depart (cất cánh, rời đi)
- turn up = appear (xuất hiện)
- go down = decrease ( giảm xuống)
- go up = increase (tăng lên)
- book = reserve (đặt trước)
- Applicant = candidate (ứng viên)
- Shipment = delivery (sự giao hàng)
- Energy = power (năng lượng)
- Employee = staff (nhân viên)
- Famous = well – known (nổi tiếng)
- Seek = look for = search for (tìm)
Có thể bạn thích
6 ngày ago- Bài học
- Bài học
- Bài học
- Bài học
Bài viết mới
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong Spa 19/12/2024
- Mẫu bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất 18/12/2024
- Bật mí các bước shadowing tiếng Anh để cải thiện Speaking 16/12/2024
- 40+ Câu chúc mừng kỷ niệm ngày cưới ý nghĩa 14/12/2024
- Cách phân biệt Affect và Effect chi tiết 13/12/2024
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Go Off
-
Trái Nghĩa Của Go Off - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Go Off - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Go Off
-
Trái Nghĩa Của Going Off - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Go Off - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Tra Từ Go Off - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Go Off Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Cụm Từ Go Off Và Cách ... - Thiệp Nhân Ái
-
Ý Nghĩa Của Go Off Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cross - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
23 Cặp động Từ Trái Nghĩa Không Thể Bỏ Qua Khi Học Tiếng Anh
-
Go Off Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Cụm Từ Go Off Và Cách ... - Sen Tây Hồ
-
Go Off Là Gì ? Tìm Hiểu Nghĩa Cụm Từ Go Off Và Cách Dùng Từ
-
Từ Trái Nghĩa Của Went Off - Synonym Of Animating - Alien Dictionary
-
Các Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Bỏ Qua