40 Cách Nói An ủi Bằng Tiếng Anh Thường Gặp - Aroma
Có thể bạn quan tâm
Cuộc sống bao giờ cũng có những nốt thăng trầm và trong những tình huống bạn bè/ người thân chúng ta cần đến một lời động viên, an ủi, bạn đã biết cách diễn đạt chưa? Bài viết dưới đây AROMA sẽ hướng dẫn bạn một số cách an ủi bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa và dễ dàng áp dụng trong mọi tình huống.
I. Tổng hợp 40 mẫu câu an ủi động viên bằng tiếng Anh
STT | Mẫu câu | Nghĩa |
01 | Don’t worry! | Đừng lo! |
02 | Don’t panic! | Đừng hoảng hốt! |
03 | Cheer up! | Vui vẻ lên! |
04 | It happens! | Chuyện đó rất khó tránh khỏi |
05 | Tough luck | Chỉ là không may thôi |
06 | Bless you! | Cầu Chúa phù hộ cho bạn! |
07 | Let it be! | Kệ nó đi! |
08 | There is no need to worry at all | Không có gì phải lo cả |
09 | Don’t lose heart. Try again! | Đừng nản, cố gắng lên nhé! |
10 | Come on! I know you can make it | Cố lên! Tôi biết bạn có thể làm được mà |
11 | I believe you can | Tôi tin bạn có thể làm được |
12 | Don’t worry about it. You’re an able man | Đừng lo, bạn rất có khả năng |
13 | Do your best, and you‘ll get it | Cố lên, bạn sẽ làm tốt |
14 | Don’t cry. Everything will be OK | Đừng khóc, rồi mọi chuyện sẽ ổn |
15 | You’ve done the best. I’m proud of you! | Bạn đã làm hết sức mình rồi. Tôi rất tự hào về bạn! |
16 | Keep trying and you’ll make it! | Tiếp tục cố gắng đi, bạn sẽ thành công! |
17 | I’m sure there’s nothing wrong about it | Tôi chắc chắn chuyện này không sao |
18 | I understand the way you feel | Tôi hiểu nỗi lòng của bạn |
19 | I really sympathize with you | Tôi rất thông cảm với bạn |
20 | I know how upset you must be | Tôi biết bạn sẽ đau khổ lắm |
21 | I know how you must feel | Tôi cũng hiểu được cảm giác của bạn |
22 | This must be a difficult time for you | Lúc này chắc sẽ là thời điểm khó khăn nhất đối với bạn |
23 | You have our deepest sympathy | Chúng tôi xin chia buồn sâu sắc với bạn |
24 | You were just unlucky | Chỉ là bạn không gặp may thôi |
25 | I’m sure you’ll do well | Tôi tin bạn sẽ làm tốt |
26 | I have no doubt that things will go well for you. | Tôi tin rằng mọi chuyện của bạn sẽ ổn thôi |
27 | I know that you will do the right thing | Tôi biết bạn sẽ đưa ra sự lựa chọn đúng đắn |
28 | I’m so sorry to hear that | Tôi rất tiếc khi nghe tin |
29 | How terrible for him/her! | Thật tội nghiệp cậu ấy/cô ấy! |
30 | I feel sorry for him/her! | Tôi thấy thương cho cậu ấy/cô ấy! |
31 | What a dreadful thing to happen! | Điều đó thật tồi tệ! |
32 | Oh no. That’s too bad! | Ôi không. Thật không may! |
33 | Just relax! | Bình tĩnh nào! |
34 | It will be alright | Sẽ ổn cả thôi mà |
35 | Try to look on the bright side | Hãy lạc quan lên |
36 | Everything will turn out okay | Mọi thứ sẽ ổn thôi |
37 | I strongly believe that everything will be go right | Tôi tin chắc rằng mọi thứ sẽ ổn |
38 | I understand your situation | Tôi hiểu hoàn cảnh của bạn |
39 | Don’t cry, everything will be gone by | Đừng khóc, mọi thứ rồi sẽ qua |
40 | I am always be with you | Tớ sẽ luôn ở bên cạnh cậu |
II. Cách trả lời câu nói an ủi bằng tiếng Anh
Chẳng may người phải chuyện không vui là bạn và và khi được đồng nghiệp, bạn bè đến bên an ủi thì chúng ta sẽ trả lời như thế nào để bày tỏ lòng cảm ơn đến họ? Dưới đây sẽ là một số câu mà AROMA gợi ý cho bạn:
- Thank you for your help. You are such a great friend!
(Cám ơn sự trợ giúp của bạn. Bạn đúng là một người bạn tốt!)
- Thank you for sharing your sadness with me. For me it’s a great help.
(Cảm ơn bạn đã chia sẻ nỗi buồn với tôi. Đối với tôi đó là một sự giúp đỡ tuyệt vời.)
- I’m really grateful for your kind heart.
(Tôi rất biết ơn vì trái tim nhân hậu của bạn.)
- It’s been a tough time, and your encouragement is helping me get through it
(Thời gian này khá khó khăn, và lời động viên của bạn giúp tôi vượt qua được.)
- Your words have a way of making me feel better, no matter the situation.
(Lời của bạn có cách làm cho tôi cảm thấy tốt hơn trong bất kỳ hoàn cảnh nào)
Xem thêm:
- Cách thuyết trình bằng tiếng Anh về biến đổi khí hậu
- Cách giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Anh dành cho người đi làm
III. Một số đoạn hội thoại an ủi bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại 1:
Person A: Hey, are you feeling okay? You seem a bit down.
Person B: Yeah, I’ve just been going through a rough patch lately. Everything feels overwhelming.
Person A: I’m really sorry to hear that. Remember, tough times don’t last forever. You’re stronger than you think, and you’ve overcome challenges before.
Person B: I know, but it’s just hard to see the light at the end of the tunnel right now.
Person A: I totally understand how it feels. It’s okay to have these moments of doubt, but try to focus on the positive things too, even if they’re small. Sometimes, taking one step at a time is the best way to move forward.
Person B: Thanks for being so understanding. It’s just comforting to have someone to talk to.
Person A: Of course, I’m here for you. And don’t hesitate to reach out whenever you need to chat or just vent. You’re not alone in this, and we’ll get through it together.
Person B: Your words mean a lot. It’s nice to have a friend like you.
Bản dịch:
Người A: Chào, bạn cảm thấy ổn chứ? Bạn có vẻ hơi buồn.
Người B: Ừ, gần đây tôi trải qua một giai đoạn khó khăn. Mọi thứ dường như quá dồn dập.
Người A: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Hãy nhớ rằng những thời kỳ khó khăn không kéo dài mãi. Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ, và bạn đã vượt qua những thách thức trước đây.
Người B: Tôi biết, nhưng chỉ là tôi đang cảm thấy bế tắc lúc này thôi
Người A: Tôi hoàn toàn hiểu cảm giác đó. Việc có những khoảnh khắc hoài nghi là điều bình thường, nhưng hãy cố gắng tập trung vào những điều tích cực nữa, cho dù chúng nhỏ bé thế nào. Đôi khi, bước đi từng bước là cách tốt nhất để tiến lên phía trước.
Người B: Cảm ơn vì bạn thấu hiểu như vậy. Tôi cảm thấy an lòng khi có người để nói chuyện.
Người A: Tất nhiên, tôi ở đây để ủng hộ bạn. Đừng ngần ngại liên hệ khi nào bạn cần trò chuyện hoặc chỉ muốn giãi bày. Bạn không đơn độc và chúng ta sẽ vượt qua được.
Người B: Lời bạn nói có ý nghĩa rất nhiều. Có một người bạn như bạn thật tuyệt.
Đoạn hội thoại 2:
Person A: Hey, I noticed you’ve been feeling a bit down lately. Is everything alright?
Person B: Yeah, I’ve just been dealing with a lot of stress and it’s been getting to me.
Person A: I’m really sorry to hear that. Remember that it’s okay to feel overwhelmed sometimes. You’re only human, and we all go through tough patches.
Person B: I know, but it’s hard not to let it affect me so much.
Person A: I understand. It’s important to acknowledge your feelings, but also try not to dwell on them too much. Have you considered talking to someone about what you’re going through?
Person B: I haven’t really thought about it. I guess I don’t want to burden anyone with my problems.
Person A: Opening up to someone you trust can actually be really helpful. You’re not a burden, and your friends care about you. It’s okay to lean on them when you need to.
Person B: Thanks for saying that. It’s just difficult to reach out sometimes.
Person A: I get it, vulnerability can be tough. But remember, you’re not alone in this. You have people who care about you and want to support you, myself included.
Person B: I really appreciate your words. It’s comforting to know that someone understands.
Person A: Of course, I’m here for you. And I believe that things will get better with time. You have the strength to overcome this, even if it doesn’t feel like it right now.
Person B: Thank you, really. Your support means more than you know.
Bản dịch:
Người A: Hei, tôi thấy gần đây bạn có vẻ hơi buồn. Mọi chuyện ổn chứ?
Người B: Ừ, tôi chỉ đang phải đối mặt với rất nhiều áp lực và nó đang ảnh hưởng đến tinh thần của tôi.
Người A: Tôi thực sự rất tiếc khi nghe điều đó. Hãy nhớ rằng đôi khi cảm thấy quá tải là điều bình thường. Bạn chỉ là con người, và chúng ta đều trải qua những giai đoạn khó khăn.
Người B: Tôi biết, nhưng thật khó để không để nó ảnh hưởng quá nhiều đến tôi.
Người A: Tôi hiểu. Quan trọng là chấp nhận cảm xúc của bạn, nhưng cũng đừng để chúng chi phối quá nhiều. Bạn đã nghĩ đến việc nói chuyện với ai đó về những gì bạn đang trải qua chưa?
Người B: Tôi chưa thực sự suy nghĩ về điều đó. Tôi đoán là tôi không muốn để vấn đề của mình ảnh hưởng lên người khác.
Người A: Mở lòng với người mà bạn tin tưởng thực sự có thể giúp đỡ rất nhiều. Bạn không phải là gánh nặng, và bạn bè của bạn quan tâm đến bạn. Hãy dựa vào họ khi bạn cần.
Người B: Cảm ơn vì lời đó. Chỉ là khó khăn khi thỉnh thoảng cảm thấy mình không biết nên nhờ ai.
Người A: Tôi hiểu, sự yếu đuối có thể khó khăn. Nhưng hãy nhớ, bạn không đơn độc trong tình hình này. Bạn có những người quan tâm đến bạn và muốn ủng hộ bạn, và tôi cũng là một trong số đó.
Người B: Tôi thực sự rất cảm kích những lời của bạn. Thật là an ủi khi có ai đó hiểu mình.
Người A: Tất nhiên, tôi ở đây để ủng hộ bạn. Và tôi tin rằng mọi thứ sẽ tốt hơn theo thời gian. Bạn có sức mạnh để vượt qua điều này, ngay cả khi lúc này có vẻ không như vậy.
Người B: Cảm ơn bạn, thực sự. Sự ủng hộ của bạn quan trọng hơn những gì bạn nghĩ đó
Đây là những câu nói an ủi trong tiếng Anh mà AROMA chia sẻ để các bạn có thể sử dụng. Tùy vào từng hoàn cảnh cụ thể mà chúng ta nên lựa chọn sử dụng những câu an ủi bằng tiếng Anh phù hợp. Hy vọng đây sẽ là liều thuốc tinh thần giúp cho người thân, bạn bè của bạn vui vẻ hơn!
Nếu bạn muốn nâng trình tiếng Anh trong thời gian ngắn, hãy tham khảo các khóa tiếng Anh dành riêng cho người đi làm tại AROMA nhé!
Từ khóa » Chúng Ta Rồi Sẽ ổn Thôi Trong Tiếng Anh
-
CHÚNG TA SẼ ỔN THÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
RỒI SẼ ỔN THÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Rồi Sẽ ổn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Rồi Sẽ ổn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chúng Ta Rồi Sẽ ổn Thôi Dịch
-
Mọi Chuyện Sẽ ổn Thôi Bằng Tiếng Anh
-
MẪU CÂU TIẾNG ANH ĐỘNG VIÊN, KÍCH... - Học Tiếng Anh Online
-
Mọi Chuyện Sẽ ổn Thôi Bằng Tiếng Anh
-
Chúng Ta Rồi Sẽ ổn Thôi Tiếng Anh - Nông Trại Vui Vẻ
-
Những Câu Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất - AMA
-
Chúng Ta Rồi Sẽ ổn Thôi By Gào - Goodreads
-
Những Mẫu Câu động Viên Trong Tiếng Anh
-
Chúng Ta Rồi Sẽ Ổn Thôi - Review Sách
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh