RỒI SẼ ỔN THÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

RỒI SẼ ỔN THÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch rồi sẽ ổn thôiwill be okaysẽ ổnsẽ ổn thôisẽ không saokhông saosao đâuvẫn ổnsẽ được okwill be OKgonna be okaysẽ ổnchuyện sẽ ổn thôisẽ không sao chứare going to be OKwill be alrightsẽ ổnsẽ ổn thôiđều ổnvẫn ổnsẽ không sao đâuwould be okaysẽ ổnsẽ ổn thôisẽ rất tốtvẫn ổnsẽ không sao

Ví dụ về việc sử dụng Rồi sẽ ổn thôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rồi sẽ ổn thôi.It's gonna be okay.Ừ, cậu rồi sẽ ổn thôi.Yeah, he's gonna be fine.Rồi sẽ ổn thôi.It's gonna be fine.Sáng mai rồi sẽ ổn thôi….All will be OK tomorrow morning….Rồi sẽ ổn thôi.He's gonna be okay.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrạng thái thôi miên em thôicô thôitác dụng thôi miên Sử dụng với trạng từngay thôithôi chưa đủ thôi không đủ thôi nào Sử dụng với động từbị thôi miên cảm thấy thôi thúc Peeta nói mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.Peeta says it will be okay.Anh rồi sẽ ổn thôi.You're gonna be just fine.Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.Everything is gonna be okay.Này, rồi sẽ ổn thôi.Hey, it's going to be okay.Đừng khóc, mọi thứ rồi sẽ ổn thôi”.Don't cry, everything will be ok.”.Mọi thứ rồi sẽ ổn thôi mà, Philip.Everything will be alright, Peter.Câu thứ ba là" Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi".The second one is"Everything Is Going to Be Ok".Hai chúng ta rồi sẽ ổn thôi, có phải không em?”.We will both be fine then, won't we?”.Um, vẫn đang làm, anh nghĩ rồi sẽ ổn thôi.Um, still working on it. Think it's gonna be okay.Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi, vì con biết con còn có ba mẹ.They will be okay, because they have you as their mom.Trong thâm tâm, tôi tin là chúng ta rồi sẽ ổn thôi”.In my core, I believe we're going to be OK.”.Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi cưng, tớ sẽ giúp cậu.Everything will be okay darling, you're getting help.Đó là khoảnh khắc tôi biết được rằng chúng tôi rồi sẽ ổn thôi.That was the moment I knew I would be okay.Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi,” anh ta nói, giọng trầm và dịu dàng.It's going to be okay,” he said, his voice quiet and soothing.Đây là lúc chúng tôi nói" Được rồi, chúng ta rồi sẽ ổn thôi.This is when we're like,"OK, we're going to be OK.Và tao biết mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi miễn là tao còn ở bên Hazura.So I think everything will be okay as long as I always have Dixie.Anh muốn em tin anh khi anh nói với em mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.I want you to believe me when I tell you everything's gonna be okay.Cuối cùng thì, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi, vì đã có chị gái ở đây rồi!.Everything is going to be okay because the Sisters of Life are here!Hãy là chính mình, đừng là ai khác cả, James rồi sẽ ổn thôi”.Be yourself, don't be anyone else, and you will be fine.”.Một người bạn của tôi mắc ung thư thời kỳ cuối đã kể với tôi rằng điều tệ hại nhất màngười ta có thể nói với anh là“ Rồi sẽ ổn thôi”.I thought back to a friend with late-stage cancer telling me that for him the worstthing people could say was,“It's going to be O.K.”.Đó là khoảnh khắc tôi biết được rằng chúng tôi rồi sẽ ổn thôi.It is the single moment I knew we were all going to be okay.Nhưng tôi biết rằng nếu tôi đang mơ, ông ấy sẽ đánh thức tôi dậy và sẽ nói với tôi rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi….I know that if I was dreaming, and that if he woke me up, he would tell me that it's going to be OK….Ông ấy, ừm, nhảy dựng muốn chạm trần nhà, nhưng, ừm,tôi nghĩ rồi sẽ ổn thôi.He, um, kind of hit the ceiling, but, um,I think it's gonna be okay.Bằng cách nào đó tôi luôn giữ thái độ lạc quan bởi vì tôi luôn nghĩ rằng mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.Somehow I managed to stay positive because I always thought it would be okay.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0384

Từng chữ dịch

rồitrạng từthennowrồisự liên kếtandrồitính từokaysẽđộng từwillwouldshallsẽdanh từgonnaổntính từfineokaygoodwrongthôicome onthôitrạng từjustonlythôingười xác địnhallthôidanh từstop rồi nhỉrồi thì bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rồi sẽ ổn thôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chúng Ta Rồi Sẽ ổn Thôi Trong Tiếng Anh