400+ Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Hay, Đẹp, Ý Nghĩa, Dễ Đọc 2022
Có thể bạn quan tâm
MỤC LỤC BÀI VIẾT
- Các cách đặt tên tiếng Anh cho con gái
- Quy tắc đặt tên tiếng Anh hay cho nữ
- 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay, dễ đọc, dễ nhớ, có ý nghĩa
- Lý do nên đặt tên tiếng Anh cho bé gái
- Một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho con gái
Hiện nay, ngoài đặt tên tiếng Việt cho con trong giấy khai sinh, rất nhiều bố mẹ còn lựa chọn đặt thêm tên tiếng Anh cho bé. Giữa hàng ngàn cái tên khác nhau, để tìm được một cái tên vừa hay, đẹp, vừa ý nghĩa không phải là một việc dễ dàng. Huggies sẽ mang đến cho bố mẹ 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa qua bài viết sau đây!
>> Tham khảo thêm:
- Ý nghĩa tên và tên đệm cho tên hay, đẹp, sâu sắc
- Chi tiết cách đặt tên con theo thần số học đơn giản, dễ áp dụng
- 500+ tên hay cho bé trai, bé gái nhiều ý nghĩa và may mắn
Các cách đặt tên tiếng Anh cho con gái
Với những gia đình có mong muốn cho bé học trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài trong tương lai thì đặt tên tiếng Anh cho con gái là việc làm vô cùng cần thiết. Ngoài ra, dù bé học ở Việt Nam, việc có tên tiếng Anh sẽ giúp bé tiếp xúc và giao lưu với người nước ngoài dễ dàng hơn, tự tin hơn. Bố mẹ có thể tham khảo các cách sau để đặt tên tiếng Anh cho con gái:
- Tên có cùng nghĩa với tiếng Việt: Đây là cách đặt tên cho bé phổ biến nhất. Ví dụ bé có tên tiếng Việt là Thủy Tiên, cha mẹ có thể lựa chọn tên Narcissus - có nghĩa là hoa Thủy Tiên để đặt tên tiếng Anh cho bé.
- Tên theo người nổi tiếng: Bạn có thể đặt tên cho con theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ hay diễn viên, ví dụ như Anne, Jolie,...
- Tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt: Để có thể dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh dễ đọc như Lily, Lisa,...
- Tên tiếng Anh theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm: Tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để nhận dạng bản thân, mà nó còn chứa đựng những ước nguyện của bố mẹ về đứa con của mình. Hãy lựa chọn một danh xưng thật hay và ý nghĩa để đồng hành với bé đến suốt cuộc đời.
>> Xem thêm: Hướng dẫn chọn tên cho con theo ngũ hành hợp mệnh và phong thuỷ
Đặt tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp con tự tin và thuận lợi hơn trong tương lai (Nguồn: Huggies)
Quy tắc đặt tên tiếng Anh hay cho nữ
Để chọn được một cái tên tiếng Anh phù hợp, trước tiên bạn cần hiểu rõ quy tắc cấu tạo tên trong tiếng Anh. Một tên tiếng Anh thường bao gồm ba phần chính:
- First name (Tên chính): Đây là phần tên của bạn.
- Middle name (Tên đệm): Có thể có hoặc không, tùy thuộc vào sở thích cá nhân.
- Last name (Họ): Đây là phần họ của bạn.
Khác với cách đặt tên trong tiếng Việt, trong tiếng Anh, tên chính (first name) luôn đứng trước họ (last name). Ví dụ, nếu tên của bạn là "Emma" và họ là "Watson", thì tên đầy đủ sẽ là Emma Watson.
Nếu bạn là người Việt và muốn chọn một tên tiếng Anh, ví dụ như tên "Sophie" và họ là "Nguyễn", tên đầy đủ của bạn sẽ là Sophie Nguyễn. Rất dễ hiểu và đơn giản, đúng không?
Dưới đây là một số ví dụ điển hình giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc tên tiếng Anh dành cho nữ:
- Emma Charlotte Duerre Watson: Emma là tên chính, Charlotte Duerre là tên đệm, và Watson là họ. Tên đệm thường có thể viết tắt như: Emma C. D. Watson.
- Jennifer Aniston: Jennifer là tên chính, Aniston là họ. Ở đây, tên đệm có thể có hoặc không, tùy thuộc vào từng cá nhân.
- Emily Nguyen Le: Emily là tên chính, còn Nguyen Le là họ kép theo truyền thống người Việt.
Giống như trong tiếng Việt hay nhiều ngôn ngữ khác, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều mang theo những ý nghĩa đặc biệt. Bạn có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dưới đây để chọn được cái tên phù hợp nhất cho mình.
Tham khảo:Xem bói đặt tên, chấm điểm tên con hợp tuổi bố mẹ theo phong thủy
Các mẹ có thể tham khảo gợi ý đặt tên cho con gái thể hiện mong muốn và hy vọng mà bố mẹ muốn dành cho con (Nguồn: Sưu tầm)
400+ tên tiếng Anh cho con gái hay, dễ đọc, dễ nhớ, có ý nghĩa
Mỗi cái tên đều sẽ có những ý nghĩa và thông điệp riêng. Sau đây là 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa phổ biến trong để bố mẹ có thể tham khảo:
1. Tên nữ tiếng Anh mang ý nghĩa là đẹp
Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh dành cho nữ mang ý nghĩa "đẹp", phù hợp để bạn tham khảo:
- Callista: Xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "người đẹp nhất."
- Venus: Tên của nữ thần sắc đẹp và tình yêu trong thần thoại La Mã.
- Astrid: Trong tiếng Bắc u, tên này có nghĩa là "người phụ nữ đẹp như thần."
- Rosalind: Rosalind: Nghĩa là "bông hoa hồng đẹp", từ nguồn gốc Latin.
- Adelaide: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "cao quý" và "xinh đẹp".
- Evelyn: Nghĩa là "sự sống", thường được liên tưởng đến sự duyên dáng, tươi sáng.
- Seraphina: Vẻ đẹp như các thiên thần Seraphim.
- Ingrid: Mang ý nghĩa là "vẻ đẹp yêu kiều", phổ biến ở các nước Scandinavia.
- Bonnie: Xuất phát từ tiếng Scotland, nghĩa là "xinh đẹp và dễ thương".
- Venessa: Nghĩa là "vẻ đẹp của sự thánh thiện."
Tham khảo: Danh sách 100 tên đặt ở nhà cho bé trai và gái hay nhất
Gợi ý ba mẹ những cái tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa vẻ đẹp (Nguồn: Huggies)
2. Đặt tên tiếng Anh cho con gái thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ
Mỗi đứa trẻ khi sinh ra đều được bố mẹ hết lòng thương yêu, trao hết niềm tin và hy vọng về một tương lai tươi sáng của con mình. Dưới đây là những cái tên hay thể hiện được tấm lòng của bố mẹ:
Fidelia: Niềm tin | Rishima: Ánh sáng của mặt trăng |
Farah: Sự hào hứng, niềm vui | Zelda: Niềm hạnh phúc |
Antaram: Loài hoa vĩnh cửu | Grainne: Tình yêu |
Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp | Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất |
Donatella: Một món quà đẹp | Diana: Nữ thần mặt trăng |
Oralie: Ánh sáng của đời mẹ | Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng |
Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến | Philomena: Được mọi người yêu mến |
Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương | Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên |
Abigail: Niềm vui của bố | Letitia: Niềm vui |
Esperanza: Niềm hy vọng | Cara: Trái tim nhân hậu |
Verity: Sự thật | Giselle: Lời thề |
Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn | Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần |
Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ | Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời |
Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng | Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu |
Tegan: Con gái yêu dấu | Jessica: Luôn hạnh phúc |
Lealia: Luôn vui vẻ | Nadia: Hy vọng |
Yaretzi: Luôn được yêu thương | Mia: Cô bé dễ thương của mẹ |
Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc | Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ |
Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ | Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ |
Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến | Evelyn: Người ươm mầm sự sống |
Bambalina: Cô gái bé nhỏ | Aneurin: Con gái yêu quý |
Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con | Cheryl: Được người khác quý mến |
>> Tìm hiểu thêm: Bà bầu ăn gì để con thông minh ngay từ trong bụng mẹ
3. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Là những người làm cha làm mẹ, bất kỳ ai cũng đều mong muốn con mình sẽ có một cuộc sống may mắn và tràn đầy hạnh phúc. Bố mẹ có tham khảo những danh xưng sau đây để gửi gắm mong muốn của mình:
- Amanda: Xứng đáng được yêu thương
- Helen: Người tỏa sáng
- Irene: Hòa bình
- Hilary: Vui vẻ
- Serena: Sự thanh bình
- Farrah: Hạnh phúc
- Vivian: Hoạt bát
- Gwen: Được ban phước lành
- Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
- Erasmus: Được mọi người yêu quý
- Wilfred: Ước muốn hòa bình
- Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
Tham khảo thêm: 100 tên hay và lạ cho bé gái và bé trai ý nghĩa nên đặt liền
Cuộc sống của con vui vẻ và hạnh phúc là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn (Nguồn: Sưu tầm)
4. Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Con gái thường yếu đuối và phải hy sinh nhiều hơn so với con trai, vậy nên nhiều bố mẹ luôn muốn con gái của mình có một ý chí thật kiên cường và mạnh mẽ để vượt qua những thử thách. Bạn có thể gửi gắm thông điệp đó qua một số danh xưng sau đây:
- Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra: Người bảo vệ
- Audrey: Sức mạnh của người cao quý
- Bernice: Người tạo nên chiến thắng
- Edith: Sự thịnh vượng
- Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
- Hilda: Chiến trường
- Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
- Iphigenia: Sự mạnh mẽ
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
- Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
- Constance: Sự kiên định
- Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Gloria: Vinh quang
- Sigrid: Công bằng và chiến thắng
- Briona: Thông minh, độc lập
- Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
- Eunice: Chiến thắng rực rỡ
- Fallon: Nhà lãnh đạo
- Gerda: Người hộ vệ
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
- Sigourney: Người thích chinh phục
- Veronica: Người đem đến chiến thắng
- Desi: Khát vọng chiến thắng
- Aretha: Cô gái xuất chúng
- Sandra: Người bảo vệ
- Aliyah: Sự trỗi dậy
- Dempsey: Sự kiêu hãnh
- Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
- Maynard: Sự mạnh mẽ
- Kane: Nữ chiến binh
- Vera: Niềm tin kiên định
- Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
- Manfred: Cô bé yêu hòa bình
- Vincent: Chinh phục
Tham khảo thêm: Đặt tên cho con: Điều bố mẹ cần lưu ý
5. Đặt tên tiếng Anh đẹp cho con gái gắn với các loài hoa
Những loài hoa đầy màu sắc và luôn tỏa ngát hương thơm là những gợi ý phù hợp nhất để bố mẹ lựa chọn làm tên tiếng Anh cho con gái của mình. Bố mẹ có thể tham khảo tên của các loại hoa phổ biến như:
Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn | Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn |
Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết | Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp |
Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa | Camellia: Hoa trà rực rỡ |
Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả | Morela: Hoa mai |
Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa | Rose: Hoa hồng |
Lily: Hoa huệ tây | Sunflower: Hoa hướng dương |
Jazzie: Hoa nhài | Hazel: Cây phỉ |
Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung | Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết |
Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu) | Akina: Hoa mùa xuân |
Olivia: Cây Olive | Aster: Hoa thạch thảo |
Thalia: Hoa Thalia | Jasmine: Hoa nhài tinh khiết |
Tham khảo: 150+ Tên ở nhà cho bé trai và bé gái hay, độc lạ, dễ gọi
Những loài hoa rực rỡ, đầy hương thơm là gợi ý hoàn hảo giúp mẹ đặt tên tiếng Anh cho bé (Nguồn: Sưu tầm)
6. Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Mặt trăng”
Những cái tên mang ý nghĩa sâu sắc, dễ phát âm và có tính kết nối với sự huyền bí và nhẹ nhàng của mặt trăng:
- Luna: Xuất phát từ tiếng Latin, "Luna" nghĩa là "Mặt trăng". Đây là một cái tên phổ biến và thể hiện sự dịu dàng, thanh tao.
- Selena: Bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp, Selena là tên của nữ thần Mặt trăng Selene, đại diện cho vẻ đẹp huyền bí và dịu dàng.
- Diana: Trong thần thoại La Mã, Diana là nữ thần Mặt trăng, cũng như thần săn bắn. Tên này biểu trưng cho sức mạnh, trí tuệ và sự độc lập.
- Aylin: Tên này có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ và có nghĩa là "ánh sáng của Mặt trăng", tượng trưng cho sự lấp lánh, thanh thoát và nhẹ nhàng.
- Cynthia: Liên quan đến Artemis - nữ thần của Mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp, Cynthia mang ý nghĩa thông minh, dịu dàng và mạnh mẽ.
- Chandra: Có nguồn gốc từ tiếng Phạn, Chandra nghĩa là "Mặt trăng", thích hợp cho bé gái mang nét đẹp dịu dàng, tinh tế.
- Artemis: Trong thần thoại Hy Lạp, Artemis là nữ thần của Mặt trăng và săn bắn. Tên này thể hiện sức mạnh và sự kiên định.
- Levana: Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "trắng", thường được liên kết với vẻ đẹp thanh khiết của ánh sáng Mặt trăng.
- Mahina: Tên này có nguồn gốc từ Hawaii, mang nghĩa là "Mặt trăng", tượng trưng cho sự thanh thoát và vẻ đẹp thiên nhiên.
- Phoebe: Một cái tên dịu dàng và thanh tao, Phoebe cũng có liên quan đến biểu tượng Mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp, đại diện cho ánh sáng và sự tươi mới.
7. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý
- Sage: Không chỉ là một loại thảo mộc, tên này cũng có nghĩa là "người thông thái" và thể hiện sự khôn ngoan.
- Minerva: Tên của nữ thần trí tuệ trong thần thoại La Mã, biểu trưng cho trí tuệ và sự thông thái.
- Prudence: Nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "cẩn trọng", tên này thể hiện sự sáng suốt và thông minh.
- Alethea: Từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "sự thật", thường được liên kết với sự thông thái và kiến thức.
- Zoe: Tên này có nghĩa là "cuộc sống" trong tiếng Hy Lạp, thường được liên kết với sự thông thái và ý nghĩa sâu sắc.
- Adele: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa là "cao quý" và "quý tộc".
- Regina: Nghĩa là "nữ hoàng" trong tiếng Latin, biểu trưng cho sự cao quý và quyền lực.
- Eleanor: Tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, mang nghĩa "tỏa sáng", thường được dùng cho các nữ hoàng và công chúa.
- Arabella: Một cái tên cổ điển, nghĩa là "đẹp" và "cao quý".
- Genevieve: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được coi là biểu tượng của sự cao quý và duyên dáng.
Xem thêm: Top 100+ tên tiếng Nhật hay cho nữ, con gái ý nghĩa, dễ thương
Gợi ý những tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa thông thái, cao quý (Nguồn: Huggies)
8. Tên tiếng Anh hay cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang
Ngoài hạnh phúc và vui vẻ, giàu sang cũng là một điều mà bố mẹ nào cũng mong muốn con mình đạt được trong tương lai. Những cái tên có ý nghĩa may mắn, phú quý bao gồm:
- Adela/Adele: Sự sang trọng, quý giá
- Almira: Công chúa cao quý
- Ariadne/Arianne: Sự đắt quý, thánh thiện
- Alva: Sự cao quý
- Cleopatra: Niềm vinh quang của cha (Đây cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập)
- Donna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô
- Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
- Nefertiti: Cao sang hơn người
- Odette: Sự giàu sang
- Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người
- Jade: Đá ngọc bích
- Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
- Elysia: Được ban phước lành
- Hypatia: Cao quý
- Ladonna: Tiểu thư cao quý
- Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn
- Patrick: Tiểu thư quý tộc
- Felicity: Sự may mắn tốt lành
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Helga: Phước lành
- Xavia: Tỏa sáng
- Gladys: Nàng công chúa
- Sarah: Tiểu thư quý phái
- Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
- Regina: Nữ hoàng cao quý
- Aine: Sự giàu có và quyền lực
- Audray: Sức mạnh của sự cao quý
- Thekla: Vinh quang của nữ thần
- Daria: Sự giàu sang
- Wendy: Sự may mắn
- Ethelbert: Sự tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
- Otis: Giàu có
- Boniface: Sự may mắn
- Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
Bố mẹ luôn mong muốn con mình có một cuộc sống giàu sang, may mắn (Nguồn: Sưu tầm)
9. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé
Những khoảnh khắc đáng yêu, nghịch ngợm hay một nét nổi bật nào đó của con cũng sẽ là một gợi ý để bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con gái. Bạn có thể tham khảo những danh xưng sau:
Amabel: Nét đáng yêu | Doris: Sự xinh đẹp |
Amelinda: Xinh đẹp | Keva: Mỹ nhân xinh đẹp |
Drusilla: Đôi mắt long lanh | Calliope: Khuôn mặt xinh xắn |
Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào | Aurelia: Mái tóc vàng óng |
Brenna: Mỹ nhân tóc đen | Rowan: Cô gái tóc đỏ |
Venus: Nữ thần sắc đẹp | Isolde: Xinh đẹp |
Madeline: Dễ thương | Taylor: Cô gái thời trang |
Kiera: Có gái tóc đen | Guinevere: Trắng trẻo |
Keelin: Thân hình mảnh dẻ | Ceridwen: Đẹp như tranh |
Sharmaine: Sự quyến rũ | Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn |
Annabella: Bé gái xinh đẹp | Fidelma: Mỹ nhân |
Hebe: Trẻ trung | Mabel: Gương mặt đáng yêu |
Miranda: Dễ thương | Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ |
Keisha: Cô bé mắt đen | Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ |
Angelique: Sắc đẹp như thiên thần | Bella: Vẻ đẹp thuần khiết |
Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều | Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu |
Caily: Thân hình mảnh mai | Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp |
Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng | Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng |
Una: Vẻ đẹp kiều diễm | Linda: Cô gái xinh đẹp |
Mila: Duyên dáng | Blanche: Sự thánh thiện |
Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang | Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn hảo |
Binky: Sự dễ thương | Joy: Sự lạc quan |
Jennie: Thân thiện, hòa đồng | Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút |
Tina: Thân hình nhỏ nhắn | Lenora: Gương mặt sáng sủa |
Flynn: Cô bé tóc đỏ | Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu |
Tham khảo thêm: 999+ Tên hay cho bé gái đẹp và ý nghĩa, may mắn
10. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thành công
Có một cuộc sống giàu sang và hạnh phúc, chứng tỏ rằng con gái của bạn đã đạt được thành công, dù là trong công việc, hôn nhân, hay bất kỳ lĩnh vực nào. Sau đây là những cái tên giúp bạn gửi gắm mong muốn con sẽ đạt được thành công:
- Yashita: Sự thành công
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
- Fawziya: Sự chiến thắng
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
- Naila: Cũng có nghĩa là thành công
- Felicia: May mắn và thành công
- Paige: Siêng năng để đạt được thành công
- Lisa: Nữ thần của thành công
- Neala: Người vô địch
- Maddy: Cô gái nhiều tài năng
- Seward: Sự chiến thắng
Tham khảo: Nhạc mẹ nên nghe khi mang thai
Ba mẹ có thể đặt tên cho bé gái tiếng Anh dựa theo ý nghĩa thành công và hạnh phúc (Nguồn: Sưu tầm)
11. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa gắn với thiên nhiên
Thiên nhiên chứa đựng muôn vàn những điều đẹp đẽ, độc đáo, khiến con người say đắm, trân quý và thêm yêu cuộc sống. Sau đây là những cái tên tiếng Anh cho con gái để bố mẹ tham khảo:
Esther: Ngôi sao sáng ngời | Flora: Một đóa hoa |
Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ | Selena: Mặt trăng sáng ngời |
Ciara: Màn đêm huyền bí | Oriana: Bình minh rạng rỡ |
Azure: Bầu trời xanh ngắt | Iris: Cầu vồng, hoa Iris |
Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng | Maris: Ngôi sao biển lớn |
Layla: Màn đêm bí ẩn | Stella: Tinh tú rực sáng |
Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ | Roxana: Ánh sáng lúc bình minh |
Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ | Anthea: Đẹp như hoa |
Aurora: Bình minh | Sterling: Những ngôi sao nhỏ |
Eirlys: Hạt tuyết | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Muriel: Biển cả rực rỡ | Phedra: Ánh sáng mặt trời |
Selina: Mặt trăng | Edana: Ngọn lửa rực cháy |
Jena: Chú chim nhỏ e thẹn | Belinda: Chú thỏ con đáng yêu |
Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên | Nelly: Ánh nắng rực rỡ |
Norabel: Ánh nắng buổi sớm | Orabelle: Nét đẹp của bờ biển |
Celine: Mặt trăng tỏa sáng | Rishima: Tia sáng trong đêm tối của mặt trăng |
Tove: Tinh tú | Alana: Ánh sáng |
Elain: Chú hươu con | Lita: Năng lượng của ánh sáng |
Maya: Nước | Sunshine: Ánh nắng ban mai |
Hellen: Ánh nắng rực rỡ | Araxie: Con sông của văn chương |
Summer: Mùa hạ nhiệt huyết | Eilidh: Mặt trời rực cháy |
Tabitha: Linh dương hươu | Tallulah: Dòng nước chảy |
Conal: Chú sói mạnh mẽ | Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng |
Farley: Đồng cỏ | Lagan: Ngọn lửa rực cháy |
Leighton: Vườn cây | Lovell: Chú sói con |
Radley: Thảo nguyên đỏ | Silas: Rừng cây vững chắc |
Twyla: Hoàng hôn | Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm |
Tham khảo thêm: Tên bé trai và bé gái được yêu thích
12. Tên tiếng Anh cho con gái gắn với tính cách, tình cảm của con người
Có thể không giàu sang, nhưng bố mẹ luôn mong con mình trở thành một người tử tế và tốt bụng. Những cái tên thể hiện tính cách của con người bao gồm:
Agnes: Trong sáng | Ernesta: Chân thành và nghiêm túc |
Alma: Tử tế, tốt bụng | Jezebel: Tính tình trong sáng |
Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy | Halcyon: Luôn bình tĩnh |
Agatha: Tốt bụng | Mei: Sáng tạo |
Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác | Miyeon: Thích giúp đỡ người khác |
Bianca: Thánh thiện | Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người |
Dilys: Sự chân thật | Glenda: Thánh thiện, trong sạch |
Eulalia: Giọng nói ngọt ngào | Latifah: Vui vẻ, dịu dàng |
Tryphena: Duyên dáng, tao nhã | Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm |
Xenia: Sự tao nhã | Cosima: Cư xử hòa nhã |
Laelia: Luôn vui vẻ | Lillie: Thuần khiết |
Naava: Tính khôi hài | Naomi: Dễ chịu, hòa nhã |
Nefertari: Đáng tin cậy | Mildred: Nhân từ |
Serenity: Bình tĩnh, kiên định | Rihanna: Cô gái ngọt ngào |
Myrna: Sự trìu mến | Neil: Sự nhiệt huyết |
Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình | Caroline: Sự nhiệt tình |
Clement: Lòng nhân từ | Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự |
Dermot: Không đố kỵ | Enoch: Tận tâm với mọi việc |
Gregory: Sự thận trọng | Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết |
Phelim: Luôn tốt bụng | Atlanta: Tính ngay thẳng |
13. Tên tiếng Anh đẹp cho nữ theo ý nghĩa thông minh
Thông minh, giỏi giang là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn cho con cái của mình. Những cái tên có ý nghĩa thông minh để bố mẹ tham khảo bao gồm:
- Alice: Cao quý
- Bertha: Thông thái, sáng dạ
- Genevieve: Tiểu thư
- Mirabel: Tuyệt vời
- Milcah: Nữ hoàng
- Rowena: Danh tiếng
- Clara: Thông minh
- Sophia: Khôn ngoan
- Abbey: Tài giỏi, thông minh
- Elfreda: Sức mạnh của người German thời Trung Cổ
- Gina: Sự sáng tạo
- Claire: Sáng dạ
- Avery: Sự khôn ngoan
- Jethro: Tài năng xuất chúng
- Magnus: Người vĩ đại nhất
- Nolan: Sự nổi tiếng
- Bertram: Sự thông thái
Xem thêm: 500+ Biệt Danh Đáng Yêu Cho Bé Gái: Tạo Tên Cute và Ý Nghĩa
14. Đặt tên hay tiếng Anh cho con gái theo màu sắc, đá quý
Các loại đá quý không đơn thuần là một loại trang sức cho phụ nữ, mà nó còn giúp họ toát lên vẻ cao sang, quý phái. Bố mẹ có thể tham khảo các tên tiếng Anh cho con gái sau đây:
- Diamond: Kim cương
- Scarlet: Màu đỏ tươi
- Margaret: Ngọc trai
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Maeby: Ngọc trai Mabe
- Opal: Ngọc mắt mèo
- Topaz: Hoàng ngọc
- Ruby: Ngọc ruby
- Melanie: Màu đen
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Sienna: Màu đỏ
- Sapphire: Loại đá quý
- Agate: Đá mã não
- Amber: Đá hổ phách
- Amethyst: Đá thạch anh tím
- Malachite: Đá khổng tước
- Moonstone: Đá mặt trăng
- Tourmaline: Đá bích tỷ
- Aquamarine: Ngọc xanh biển
- Bloodstone: Thạch anh máu
- Quartz: Thạch anh
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
- Ula: Viên ngọc biển cả
- Crystal: Pha lê
- Madge: Một viên ngọc
Ba mẹ có thể lựa chọn các tên tiếng Anh cho con gái mang hàm ý thông minh, tên các loại đá quý (Nguồn: Sưu tầm)
15. Tên tiếng Anh hay cho bé gái dựa trên “Barbie”
Búp bê Barbie là món đồ chơi mà bất kỳ bé gái nào cũng đều rất yêu thích. Những cái tên được lấy cảm hứng từ loại búp bê cũng là một sự lựa chọn khi bạn tìm kiếm tên tiếng Anh cho con gái:
- Midge: Ngọc trai
- Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
- Steffie: Vòng hoa
- Diva: Nữ thần
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Adelaide: Cô gái có xuất thân giàu sang
- Angela: Thiên thần
- Faye: Nàng tiên
- Fay: Tiên nữ giáng trần
>> Đọc thêm: 200+ Tên tiếng Trung cho con gái hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ
16. Đặt tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tôn giáo
Đặt tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa tôn giáo cũng là cách làm được nhiều bố mẹ lựa chọn, với những cái tên như:
- Ariel: Chú sư tử của Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Jesse/Theodora: Món quà của Yah
- Dorothy: Món quà của Chúa
- Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
- Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
- Batya: Con gái của Chúa
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
- Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
- Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
- Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt tên đệm hay cho con gái ý nghĩa, độc đáo
Steffie - Vòng hoa là một cái tên tiếng Anh cho con gái được nhiều bố mẹ lựa chọn (Nguồn: Sưu tầm)
17. Một số tên tiếng Anh ý nghĩa khác cho con gái
Sau đây là một số tên mang các ý nghĩa khác, bố mẹ có thể tham khảo để tìm được tên tiếng Anh cho con gái:
- Edna: Niềm vui
- Eira: Tuyết trắng
- Fiona: Trắng trẻo
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Artemis: Nữ thần mặt trắng
- Quinn: Nhà lãnh đạo tài ba
- Amity: Tình bạn đẹp
- Phoebe: Sự tỏa sáng
- Celestia: Thiên đường
- Calliope: Sở hữu gương mặt xinh đẹp
- Yedda: Cô bé có giọng hát hay
- Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp
- Juno: Nữ thần bảo vệ hôn nhân
- Emma: Sự chân thành tuyệt vời
- Kora: Nữ thần mùa xuân
- Sadie: Sự duy nhất
- Ambrose: Sự bất tử
- Erica: Sự vĩnh cửu
- Alula: Cô gái nhẹ nhàng
- Sherwin: Người bạn chân thành
- Lysandra: Cô gái mang sứ mệnh giải phóng loài người
- Isadora: Món quà của nữ thần Isis
- Griselda: Chiến binh xám
- Aubrey: Người đứng đầu tộc Elf
- Harmony: Tâm hồn đồng điệu
- Eva: Cô gái gieo sự sống cho nhân gian
- Eirene: Hòa bình
- Eser: Nàng thơ
- Noelle: Cô bé được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
- Aisha: Sự sống động
- Josephine: Giấc mơ đẹp
- Lorelei: Lôi cuốn
- Helena: Nhẹ nhàng
- Galvin: Cô bé trong sáng
- Baron: Cô gái yêu tự do
- Orborne: Thần linh
- Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ
- Uri: Ánh sáng chói lòa
- Darryl: Yêu quý
- Engelbert: Sự nổi tiếng của thiên thần
- Tadhg: Nhà hiền triết
- Catherine: Tinh khiết
- Chloe: Tinh khiết như bông hoa mới nở
- Frances: Sự phóng khoáng, tự do
- Federica: Khiến người khác cảm thấy bình yên
>> Xem ngay: Tên con gái mệnh Thổ: 99+ Tên hay, thu hút tài lộc nên đặt cho con
18. Tên tiếng anh hay cho nữ ngắn gọn dễ đọc
Bố mẹ có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay cho nữ, ngắn gọn, dễ đọc và có ý nghĩa đẹp:
- Ella: Tiên nữ, ánh sáng.
- Nora: Ánh sáng, danh giá.
- Mia: Của tôi, yêu thương.
- Zoe: Sự sống.
- Ada: Tinh tế, quý giá.
- Sia: Sự giúp đỡ, chiến thắng.
- Gia: Ngọc, quý giá.
- Rae: Tia sáng, ánh sáng.
- Pia: Kính trọng, tôn trọng.
- Nia: Mục đích, ý nghĩa.
- Cora: Con gái của mùa xuân, sự trẻ trung.
- Mina: Yêu thương, lòng tốt.
Một người con gái tao nhã, dịu dàng sẽ luôn được mọi người xung quanh yêu mến (Nguồn: Sưu tầm)
Lý do nên đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Có nhiều bố mẹ nghĩ rằng tên tiếng Anh cho con gái không mang lại lợi ích gì, không cần thiết. Nhưng thực tế có tên tiếng Anh lại là một lợi thế lớn của các bé. Sau đây là một số lý do tiêu biểu:
- Trong học tập: Nếu con của bạn theo học tại các trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài, có tên tiếng Anh sẽ giúp ích cho bé rất nhiều. Bố mẹ đặt tên tiếng Anh cho con và kết hợp với phần họ tiếng Việt của mình, sau đó trình bày theo quy tắc tên trước họ sau trong tiếng Anh, ví dụ: Anne Nguyen, Lily Tran, Lisa Pham,...
- Trong công việc: Khi làm việc trong các công ty nước ngoài, tên tiếng Anh là yếu tố bắt buộc bạn phải có. Danh xưng không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn mà còn giúp bạn thuận lợi hơn khi giao tiếp với đối tác, khách hàng.
- Trong cuộc sống hàng ngày: Tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp bé thuận tiện hơn trong việc giao lưu và kết bạn với những người có chung sở thích, đam mê trên khắp thế giới. Một cái tên tiếng Anh dễ đọc, dễ nhớ sẽ giúp bạn dễ dàng để lại ấn tượng với mọi người xung quanh.
Đặt tên tiếng Anh cho bé là điều cần thiết cho việc bé học trường quốc tế hoặc lớn lên đi du học. (Nguồn: Sưu tầm)
Một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho con gái
Việc chọn tên tiếng Anh cho con gái không chỉ đơn thuần là việc chọn một danh xưng. Một cái tên đẹp còn mang theo nhiều ý nghĩa và giá trị. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn cần xem xét khi đặt tên cho bé gái:
- Chọn tên có ý nghĩa tích cực: Tên không chỉ là danh xưng mà còn mang ý nghĩa và giá trị. Hãy chọn những tên có ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự thông thái, tình yêu, hay lòng kiên cường.
- Dễ phát âm: Đảm bảo rằng cái tên dễ phát âm và không gây nhầm lẫn cho người khác. Tên phức tạp hoặc khó phát âm có thể dẫn đến việc bé gặp khó khăn trong giao tiếp.
- Cách viết đơn giản: Tránh những tên có cách viết phức tạp, có thể gây ra sự nhầm lẫn trong việc ghi chép hoặc khi bé đi học.
- Phù hợp với tính cách của bé: Hãy xem xét tính cách của bé và chọn một cái tên phù hợp với cá tính của cô bé. Một cái tên có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và cách mà người khác nhìn nhận bé.
- Tránh tên gây hiểu lầm: Nên tránh chọn những tên có thể gây hiểu lầm hoặc có ý nghĩa tiêu cực trong các ngôn ngữ hoặc văn hóa khác.
- Phối hợp với họ: Tên và họ cần có sự hòa hợp về âm thanh và phong cách. Hãy thử nói toàn bộ tên lên để cảm nhận xem nó có âm điệu hay không.
- Tránh tên quá phổ biến: Nếu bạn muốn bé có một cái tên độc đáo, hãy cân nhắc chọn những tên ít phổ biến hơn, tránh việc bé phải chung tên với quá nhiều bạn bè cùng lớp.
Tham khảo thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ từ 0-18 tuổi chuẩn WHO [Mới update]
Tên tiếng Anh cho con gái mang lại cho bé nhiều lợi ích trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong tương lai. Mong rằng với những cái tên mà Huggies cung cấp, bố mẹ sẽ lựa chọn được danh xưng vừa hay, ý nghĩa, vừa dễ nhớ, dễ đọc cho bé yêu của mình. Mẹ nhớ ghé qua chuyên mục Chăm sóc bé và Làm cha mẹ để bỏ túi nhiều kinh nghiệm chăm con hay nhé!
>> Xem thêm:
- 500+ Tên ở nhà cho bé gái 2024 dễ thương, thu hút tài lộc
- 200+ Tên tiếng Trung cho con gái hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ
Bố mẹ tìm kiếm nhiều nhất:
tã dán sơ sinh Huggies, Huggies newborn, tã dán Huggies size s, tã dán Huggies size m, miếng lót sơ sinh Huggies 100 miếng, tã quần Huggies size m, Huggies platinum, tã dán Huggies platinum, tã quần Huggies platinum
Từ khóa » đem Cho Tiếng Anh Là Gì
-
đem Cho Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "chợ đêm" Trong Tiếng Anh
-
CHỢ ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tất Tần Tật Về Số đếm Tiếng Anh Và Cách Phân Biệt Với Số Thứ Tự
-
Cách Phân Biệt Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Danh Từ đếm được Và Danh Từ Không đếm được - EF Education First
-
Số đếm Trong Tiếng Anh – Paris English Từ Vựng Tiếng Anh
-
THEM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Tổng Quan Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Trạng Từ Chỉ Số Lượng Trong Tiếng Anh: định Nghĩa, Bài Tập - AMA
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
100 Thành Ngữ Tiếng Anh (Idioms) Hay, Thông Dụng Khi Giao Tiếp
-
Tám Từ Kỳ Diệu Làm Thay đổi Thế Giới - BBC News Tiếng Việt
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking