450+ Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học Cho Người đi Làm
Có thể bạn quan tâm
- marketing@ise.edu.vn
- (+84) 898 898 112
Tổng hợp các kiến thức tiếng Anh quan trọng giúp cho việc học tập của bạn trở nên dễ dàng và chuẩn xác hơn.
450+ Từ Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học cho người đi làmTháng sáu 21, 2021
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành là nền tảng quan trọng để tiếp cận các cơ hội phát triển sự nghiệp. Bởi lý do, Ngoại Ngữ không chỉ là yêu cầu tuyển dụng tiên quyết mà còn giúp bạn tiếp thu đa dạng nguồn giáo trình quốc tế. Bạn đang theo học chuyên ngành Hóa học? Bạn muốn đọc hiểu các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Hóa cơ bản phục vụ cho công việc? Dưới đây là những tổng hợp chi tiết từ ISE. Cùng tham khảo ngay nhé!
>>>> Đọc Ngay: 9 mẹo học giao tiếp Tieng Anh cap toc cho người mất gốc
1. Từ vựng thông dụng chuyên ngành Hóa học
Dưới đây là tổng hợp chi tiết về những từ vựng chuyên ngành Hóa thông dụng. Đặc biệt, các từ ngữ đã được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái giúp học viên dễ dàng ghi chú.
1.1 A-B-C
STT | Từ vựng | Dịch thuật |
1 | Acid | Axit |
2 | Aliphatic compound | Hợp chất bé |
3 | Alkali | Chất kiềm |
4 | Alkali metals or alkaline | Kim loại kiềm |
5 | Allergic reaction or allergic test | Phản ứng dị ứng |
6 | Alloy | Hợp kim |
7 | Aluminum alloy | Hợp kim nhôm |
8 | Amalgam | Hỗn hống |
9 | Analytical chemistry | Hóa học phân tích |
10 | Analytical method | Phương pháp phân tích |
11 | Analyze | Hóa nghiệm |
12 | Anode | Cực dương |
13 | Antidromic | Tác dụng ngược chiều |
14 | Antirust agent | Chất chống gỉ |
15 | Applied chemistry | Hóa học ứng dụng |
16 | Apply | Ứng dụng |
17 | Architecture | Cấu trúc |
18 | Aromatic substance | Chất thơm |
19 | Artificial | Nhân tạo |
20 | Atmosphere | Khí quyển |
21 | Atom | Nguyên tử |
22 | Atomic density weight | Nguyên tử lượng |
23 | Atomic energy | Năng lượng nguyên tử |
24 | Atomic nucleus | Nguyên tử nhân |
25 | Atomic power | Nguyên tử lực |
26 | Azote | Chất đạm |
27 | Balance | Cân bằng |
28 | Bar (unit of pressure) | Đơn vị áp suất |
29 | Base | Bazơ |
30 | Biochemical | Hóa sinh |
31 | Bivalent or divalent | Hóa trị hai |
32 | Boiling point | Độ sôi |
33 | Break up | Phân hủy |
34 | By nature | Bản chất |
35 | Calorific radiations | Bức xạ phát nhiệt |
36 | Cast alloy iron | Hợp kim gang |
37 | Catalyst | Chất xúc tác |
38 | Cathode | Cực âm |
39 | Cell | Pin |
40 | Chain reaction | Phản ứng chuyền |
41 | Characteristic | Đặc điểm |
42 | Chemical | Hóa chất |
43 | Chemical action | Tác dụng hóa học |
44 | Chemical analysis | Hóa phân |
45 | Chemical attraction | Lực hút hóa học |
46 | Chemical energy | Năng lượng hóa vật |
47 | Chemical fertilizer | Phân hoá học |
48 | Chemical products | Hoá phân tích |
49 | Chemical properties | Tính chất hóa học |
50 | Chemical substance | Hóa chất |
51 | Chemist | Nhà hóa học |
52 | Chemistry | Hóa học |
53 | Chemosynthesis | Hóa tổng hợp |
54 | Chemotherapy | Hoá liệu pháp |
55 | Clarify | Giải thích |
56 | Clean | Tinh khiết |
57 | Coincide | Trùng hợp |
58 | Colorant | Chất nhuộm |
59 | Coloring matter | Chất nhuộm màu |
60 | Combine (into a new substance) | Hoá hợp |
61 | Combustible | Nhiên liệu (chất đốt) |
62 | Complex substances | Phức chất |
63 | Compose | Cấu tạo |
64 | Compound | Hợp chất |
65 | Compound matters | Phức chất |
66 | Concentration | Nồng độ |
67 | Condensation heat | Nhiệt đông đặc |
68 | Connection | Tiếp xúc |
69 | Constant | Hằng số |
70 | Constituent | Cấu tử |
71 | Construct or create | Cấu tạo |
72 | Crude oil | Dầu thô |
73 | Crystal or crystalline | Tinh thể |
>>>> Xem Thêm: Lộ trình học Tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm
1.2 D-E-F
STT | Từ vựng | Dịch thuật |
1 | Degradant | Chất tẩy nhờn |
2 | Degree of heat | Nhiệt độ |
3 | Deodorize or deodorize | Khử mùi |
4 | Deoxidize | Khử |
5 | Derivative | Chất dẫn xuất |
6 | Desalinize | Khử mặn |
7 | Desiccant | Chất hút ẩm |
8 | Design | Cấu tạo |
9 | Destroy | Phá hủy |
10 | Detonating gas | Khí gây nổ |
11 | Diamagnetic substance | Chất nghịch từ |
12 | Diffuse | Khuếch tán |
13 | Direct effect | Tác dụng trực tiếp |
14 | Disintegrate | Phân hủy |
15 | Distil | Chưng cất |
16 | Dope | Chất kích thích |
17 | Durability | Độ bền |
18 | Dye | Chất nhuộm |
19 | Dynamite | Chất nổ |
20 | Effect | Tác dụng |
21 | Elastic energy | Năng lượng đàn hồi |
22 | Electric charge | Điện tích |
23 | Electrochemistry | Điện hóa học |
24 | Electrode | Điện cực |
25 | Electrolysis | Điện phân |
26 | Electrolytic dissociation | Điện ly |
27 | Electron | Điện tử |
28 | Electronics | Điện tử học |
29 | Element | Nguyên tố |
30 | Elementary particle | Hạt cơ bản |
31 | Enamel | Men |
32 | Endothermic reaction | Phản ứng thu nhiệt |
33 | Energetics | Năng lượng học |
34 | Energy | Năng lượng |
35 | Engender | Cấu tạo |
36 | Engineering branch | Ngành cơ khí |
37 | Environmental pollution | Ô nhiễm môi trường |
38 | Enzyme | Men |
39 | Equilibrium | Cân bằng |
40 | Evaporate | Bay hơi |
41 | Exothermal or exothermic | Phát nhiệt |
42 | Experiment | Thí nghiệm |
43 | Experiment method | Phương pháp thực nghiệm |
44 | Experimentation | Thí nghiệm |
45 | Explain | Giải thích |
46 | Explode | Phát nổ |
47 | Exploit | Công nghiệp |
48 | Explosive | Chất nổ |
49 | Extract | Chất cất |
50 | Extreme / extremum | Cực trị |
51 | Fatty matter | Chất béo |
52 | Ferment | Men |
53 | Fermenter | Chất gây men |
54 | Ferromagnetic substance | Chất sắt từ |
55 | Ferrous metals | Kim loại đen |
56 | Fibrous matter | Chất xơ |
57 | Fine | Nguyên chất |
58 | Fine glass | Tinh thể |
59 | Firing | Nhiên liệu |
60 | Flavoring | Chất thơm |
61 | Fuel | Nhiên liệu |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa cơ bản cho người mới
1.3 G-H-I
STT | Từ vựng | Dịch thuật |
1 | Gas | Chất khí |
2 | Gasoline | Xăng |
3 | General chemistry | Hóa học đại cương |
4 | Glaze | Men |
5 | Goods or merchandise or commodity | Hóa vật |
6 | Highest possible | Cực đại |
7 | Hydrolysis | Thủy phân |
8 | In essence | Bản chất |
9 | Industrial branch | Ngành công nghiệp |
10 | Industry | Công nghiệp |
11 | Inflammable | Chất dễ cháy |
12 | Inorganic chemistry | Hóa học vô cơ |
13 | Inorganic substance | Chất vô cơ |
14 | Insulator | Điện môi |
15 | Interact | Tác dụng lẫn nhau |
16 | Interaction or interactive | Tương tác |
17 | Isotope | Đồng vị |
>>>> Tham Khảo Ngay: Cách viết email từ chối nhận việc khéo léo bằng Tiếng Anh
1.4 L-M-N-O
STT | Từ vựng | Dịch thuật |
1 | Laboratory | Phòng thí nghiệm |
2 | Leaven | Men |
3 | Length | Độ dài |
4 | Lipid | Chất béo |
5 | Liquid | Chất lỏng |
6 | Liquify | Hóa lỏng |
7 | Lumped constants | Hằng số hội tụ |
8 | Make up | Điều chế |
9 | Man – made | Nhân tạo |
10 | Matter | Chất |
11 | Maximum | Cực đại |
12 | Mechanism | Cơ chế |
13 | Melt | Nóng chảy |
14 | Merchandise | Hóa phẩm |
15 | Metal | Kim loại |
16 | Metalize | Kim loại hóa |
17 | Metallography | Kim loại học |
18 | Metalloid | Á kim |
19 | Metallurgy | Luyện kim |
20 | Method | Phương pháp |
21 | Mineral – oil | Dầu mỏ |
22 | Mineral substance | Chất vô cơ |
23 | Minimum | Cực tiểu |
24 | Minus charge | Điện tích âm |
25 | Mix | Hỗn hợp |
26 | Mole | Phân tử gam |
27 | Molecular energy | Năng lượng phân tử |
28 | Molecular weight | Phân tử lượng |
29 | Molecule | Phân tử |
30 | Nature | Thiên nhiên / tính chất |
31 | Neat | Nguyên chất |
32 | Negative charge | Điện tích âm |
33 | Negative electric pole | Âm điện |
34 | Nitrogen | Chất đạm |
35 | Nitrogenous fertilizer | Phân đạm |
36 | Nuclear (of an action) | Hạt nhân |
37 | Nuclear role | Tác dụng hạt nhân |
38 | Nuclear weapon | Vũ khí hạt nhân |
39 | Organic chemistry | Hóa học hữu cơ |
40 | Organic fertilizer | Phân hữu cơ |
41 | Organic substance | Chất hữu cơ |
42 | Original form | Nguyên dạng |
43 | Oxide | Oxit |
1.5 P-Q-R
STT | Từ vựng | Dịch thuật |
1 | Paramagnetic substance | Chất thuận từ |
2 | Particular trait | Đặc điểm |
3 | Periodic table | Bảng tuần hoàn Mendeleev |
4 | Petrol | Xăng |
5 | Petroleum | Dầu mỏ |
6 | Phosphate fertilizer | Phân lân |
7 | Physical chemistry | Hóa học vật lý |
8 | Physicochemical | Hóa lý |
9 | Phytochemistry | Hóa học cao nhiệt |
10 | Pickle | Muối |
11 | Plastic | Nhựa |
12 | Polarize | Phân cực |
13 | Polarizer | Chất phân cực |
14 | Pollution | Ô nhiễm |
15 | Pollution of the environment | Ô nhiễm môi trường |
16 | Positive charge | Điện tích dương |
17 | Potassium fertilizer | Phân kali |
18 | Practical chemistry | Hoá học ứng dụng |
19 | Precious metals | Kim loại quý |
20 | Precipitating agent | Chất gây kết tủa |
21 | Prepare | Điều chế |
22 | Pressure | Áp suất |
23 | Principle of conservation | Nguyên lý bảo toàn vật chất |
24 | Principles | Nguyên lý |
25 | Process | Quá trình |
26 | Prop/ rest/ bracket | Giá đỡ |
27 | Propellant | Chất nổ đẩy |
28 | Property | Tính chất |
29 | Pure | Nguyên chất/tinh khiết |
30 | Quantic | Nguyên lượng |
31 | Radiating energy | Năng lượng bức xạ |
32 | Radio activity | Phóng xạ |
33 | Radioactive isotopes | Năng lượng phóng xạ |
34 | Radioactive isotopes | Chất đồng vị phóng xạ |
35 | Radioactive substance | Chất phóng xạ |
36 | Rare gas | Khí hiếm |
37 | Rate | Tốc độ |
38 | Raw material/ stuff | Nguyên liệu |
39 | Raw production | Nguyên liệu |
40 | Reactant | Chất phản ứng |
41 | Reaction / react / respond react | Phản ứng |
42 | Reactor | Lò phản ứng |
43 | Reagent | Chất phản ứng |
44 | Reference substance | Chất mẫu chuẩn |
45 | Relation | Tiếp xúc |
46 | Research | Nghiên cứu |
47 | Resinous matter | Chất nhựa |
48 | Sublime | Thăng hoa |
49 | Reversible hydrolysis | Thủy phân thuận nghịch |
>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Những từ “nên” và “không nên” sử dụng khi viết CV Tiếng Anh
1.6 S-T-U
STT | Từ vựng | Dịch thuật |
1 | Salt/ salted/ salty | Muối |
2 | Scientist | Nhà khoa học |
3 | Secondary effect | Tác dụng phụ |
4 | Sectomic metals | Kim loại dễ chảy |
5 | Segment | Phân đoạn |
6 | Semiconductor | Chất bán dẫn |
7 | Side effect | Phản ứng phụ |
8 | Solid | Chất rắn |
9 | Solidify | Đông đặc |
10 | Solution | Dung dịch |
11 | Solvent | Dung môi |
12 | Specimen | Mẫu vật |
13 | Speed | Tốc độ |
14 | Spirit – lamp | Đèn cồn |
15 | Spread / radiate heat | Tỏa nhiệt |
16 | Standard | Chuẩn độ |
17 | State | Trạng thái |
18 | Static electric charge | Điện tích tĩnh |
19 | Stereo – chemistry | Hóa học lập thể |
20 | Stimulant | Chất kích thích |
21 | Straight | Nguyên chất |
22 | Strength | Chuẩn độ |
23 | Structure | Cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế |
24 | Sublimate | Thăng hoa |
25 | Substance | Chất |
26 | Suspended matter | Chất huyền phù |
27 | Symbolic | Điển hình |
28 | Synthetic | Tổng hợp |
29 | Temperature | Nhiệt độ |
30 | Test – tube | Ống nghiệm |
31 | Test [chemically] | Hóa nghiệm |
32 | Test/ experimental | Thí nghiệm |
33 | The atomic theory | Thuyết nguyên tử |
34 | Theoretical chemistry | Hóa học lý thuyết |
35 | Thermionic emission | Phát nhiệt xạ |
36 | Thermochemical | Hóa nhiệt |
37 | To absorb | Hấp thụ |
38 | To imbibe / to receive | Hấp thụ |
39 | Touch | Tiếp xúc |
40 | Trinitrotoluene (TNT) | Chất nổ |
41 | Unit | Đơn vị |
42 | Unite/ associate (with) | Liên kết |
43 | Univalent | Hóa trị một |
44 | Utmost | Cực đại |
>>>> TÌM HIỂU THÊM: Cách Viết Kinh Nghiệm Làm Việc Trong CV Tiếng Anh Với Thủ Thuật Hữu Ích Sau
1.7 V-W-X-Y-Z
STT | Từ vựng | Dịch thuật |
1 | Valence | Hóa trị |
2 | Velocity | Tốc độ |
3 | Volatile substance | Chất dễ bay hơi |
4 | Volume | Thể tích |
5 | Waste matter | Chất thải |
6 | Yeast | Men |
7 | Zoochemistry | Hóa học động vật |
2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Hóa
Ngoài việc bổ sung kho từ vựng, học viên cũng cần tìm hiểu kỹ và nắm vững một số thuật ngữ chuyên ngành quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc các tài liệu, giáo trình quốc tế phục vụ cho công việc.
- Addition reaction: Phản ứng cộng
- Analytical chemistry: Hóa phân tích
- Atom: Nguyên tử
- Atomic number: Số hiệu nguyên tử (Z=P=E)
- Biochemistry: Hóa sinh
- Bond: Liên kết
- Chiral: Bất đối / thủ tính
- Colloid chemistry: Hóa keo
- Compound: Thành phần/ hỗn hợp
- Covalent bond: Liên kết cộng hóa trị
- Element: Nguyên tố
- Elimination reaction: Phản ứng thế
- Food chemistry: Hóa thực phẩm
- Formula: Công thức
- Inorganic chemistry: Hóa vô cơ
- Ionic bonds: Liên kết ion
- Isomer: Đồng phân
- Mass number – Số khối (A=Z+N)
- Metal: Kim loại
- Molecule: Phân tử
- Noble gas: Khí trơ (khí hiếm)
- Nonmetal: Phi kim
- Organic chemistry: Hóa hữu cơ
- Periodic table: Bảng hệ thống tuần hoàn
- Physical chemistry: Hóa lý
- Quantum chemistry: Hóa lượng tử
- Radiochemistry: Hóa phóng xạ
- Reaction: Phản ứng
- Stereochemistry: Hóa lập thể
- Substance: Chất
3. Danh sách các nguyên tố hóa học bằng Tiếng Anh
Nguyên tố hóa học chính là kiến thức cơ bản và quan trọng bắt buộc những “dân chuyên” hóa phải nắm vững. Sau đây là bảng danh sách các nguyên tố bằng Tiếng Anh bạn cần biết:
STT | Nguyên tố | Tên Tiếng Anh |
1 | He | Helium |
2 | Li | Lithium |
3 | Be | Beryllium |
4 | B | Boron |
5 | C | Carbon |
6 | N | Nitrogen |
7 | O | Oxygen |
8 | F | Fluorine |
9 | Ne | Neon |
10 | Na | Sodium |
11 | Mg | Magnesium |
12 | Al | Aluminium |
13 | Si | Silicon |
14 | P | Phosphorus |
15 | S | Sulfur |
16 | Cl | Chlorine |
17 | Ar | Argon |
18 | K | Potassium |
19 | Ca | Calcium |
20 | Sc | Scandium |
21 | Ti | Titanium |
22 | V | Vanadium |
23 | Cr | Chromium |
24 | Mn | Manganese |
25 | Fe | Iron |
26 | Co | Cobalt |
27 | Ni | Nickel |
28 | Cu | Copper |
29 | Zn | Zinc |
30 | Ga | Gallium |
31 | Ge | Germanium |
32 | As | Arsenic |
33 | Se | Selenium |
34 | Br | Bromine |
35 | Kr | Krypton |
36 | Rb | Rubidium |
37 | Sr | Strontium |
38 | Y | Yttrium |
39 | Zr | Zirconium |
40 | Nb | Niobium |
41 | Mo | Molybdenum |
42 | Tc | Technetium |
43 | Ru | Ruthenium |
44 | Rh | Rhodium |
45 | Pd | Palladium |
46 | Ag | Silver |
47 | Cd | Cadmium |
48 | In | Indium |
49 | Sn | Tin |
50 | Sb | Antimony |
51 | Te | Tellurium |
52 | I | Iodine |
53 | Xe | Xenon |
54 | Cs | Caesium |
55 | Ba | Barium |
56 | La | Lanthanum |
57 | Ce | Cerium |
58 | Pr | Praseodymium |
59 | Nd | Neodymium |
60 | Pm | Promethium |
61 | Sm | Samarium |
62 | Eu | Europium |
63 | Gd | Gadolinium |
64 | Tb | Terbium |
65 | Dy | Dysprosium |
66 | Ho | Holmium |
67 | Er | Erbium |
68 | Tm | Thulium |
69 | Yb | Ytterbium |
70 | Lu | Lutetium |
71 | Hf | Hafnium |
72 | Ta | Tantalum |
73 | W | Tungsten |
74 | Re | Rhenium |
75 | Os | Osmium |
76 | Ir | Iridium |
77 | Pt | Platinum |
78 | Au | Gold |
79 | Hg | Mercury |
80 | Tl | Thallium |
81 | Pb | Lead |
82 | Bi | Bismuth |
83 | Po | Polonium |
84 | At | Astatine |
85 | Rn | Radon |
86 | Fr | Francium |
87 | Ra | Radium |
88 | Ac | Actinium |
89 | Th | Thorium |
90 | Pa | Protactinium |
91 | U | Uranium |
92 | Np | Neptunium |
93 | Pu | Plutonium |
94 | Am | Americium |
95 | Cm | Curium |
96 | Bk | Berkelium |
97 | Cf | Californium |
98 | Es | Einsteinium |
99 | Fm | Fermium |
100 | Md | Mendelevium |
101 | No | Nobelium |
102 | Lr | Lawrencium |
103 | Rf | Rutherfordium |
104 | Db | Dubnium |
105 | Sg | Seaborgium |
106 | Bh | Bohrium |
107 | Hs | Hassium |
108 | Mt | Meitnerium |
109 | Ds | Darmstadtium |
110 | Rg | Roentgenium |
111 | Cn | Copernicium |
112 | Nh | Nihonium |
113 | Fl | Flerovium |
114 | Mc | Moscovium |
115 | Lv | Livermorium |
116 | Ts | Tennessine |
117 | Og | Oganesson |
Hy vọng thông qua những chia sẻ về Tiếng Anh chuyên ngành Hóa đã giúp quý bạn đọc có thể nâng cao và trau dồi thêm vốn từ vựng của mình. Bên cạnh đó, nếu bạn đang băn khoăn tìm kiếm địa chỉ học Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành uy tín thì hãy liên hệ ngay đến Trung tâm Anh Ngữ I Study English (ISE) nhé!
Thông tin liên hệ:
- Website: https://ise.edu.vn/
- Địa chỉ:
- CN1: 02 Nguyễn Huy Lượng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, HCM
- CN2: 393 Điện Biên Phủ, Phường 4, Quận 3, HCM
- Hotline: (+84) 898 898 646.
- Email liên hệ: info@ise.edu.vn
Các khóa học nổi bật
Khoá học Tiếng Anh giao tiếp
Môi trường đa dạng với nhiều khung giờ.
Tiếng Anh Cá nhân hoá
Lộ trình được thiết kế theo mục tiêu của bạn.
Tiếng Anh Giao tiếp Online
Lịch học linh động theo lịch rảnh của bạn.
Khoá luyện thi IELTS
Cam kết tăng 1.0 – 1.5 điểm sau 4 tháng.
Tiếng Anh cấp tốc 1:1
Hoàn thành mục tiêu trong thời gian ngắn nhất.
Tin tức khác
Tháng mười 4, 2024
Writing Task 2 Topic Public Transport
Writing Task 2 Topic Public Transport là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS WRITING TASK 2. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề Public Transport kèm theo bài mẫu để giúp người học có thể tham khảo. 1.Phân […]
Tháng mười một 17, 2023
Lệ phí thi IELTS tại BC & IDP mới nhất năm 2023
Lệ phí thi IELTS tại BC & IDP mới nhất năm 2023 có lẽ là điều mà tất cả các thí sinh đang có dự định tham gia cuộc thi IELTS. Hãy cùng ISE – I Study English tìm hiểu về kỳ thi IELTS này, đặc biệt là về Địa điểm, Lệ phí thi, và Thời […]
Tháng mười một 6, 2023
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 3 – Đáp án và giải thích chi tiết
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 3 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]
Tháng mười một 6, 2023
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 2 – Đáp án và giải thích chi tiết
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 2 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]
Từ khóa » Hóa Vô Cơ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hóa Vô Cơ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"Hóa Vô Cơ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HÓA VÔ CƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'hoá Học Vô Cơ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Vô Cơ Bằng Tiếng Anh
-
Posts: Bộ Môn Hóa Đại Cương – Vô Cơ - Http:\\.vn
-
Inorganic Substance - Từ điển Số
-
Hóa Bằng Tiếng Anh - Intertu Education
-
Từ điển Việt Anh "vô Cơ" - Là Gì?
-
Phân Vô Cơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÔ CƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ...