49 Từ Vựng Về Cá Và Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm




- Tài liệu
- Kỹ năng đọc
- Kỹ năng nói
Chắc hẳn ai cũng biết cá được gọi bằng tiếng Anh là “fish”. Nhưng cụ thể tên gọi các loại cá khác nhau như thế nào? Hay có bao giờ bạn thắc mắc tên các loại mực, tôm, sò…bằng tiếng Anh là gì chưa? Các bạn hãy tham khảo bài viết sau nhé!
I. Từ vựng về các loại cá
1. Sea horse /siː hɔːsiz/ => cá ngựa
2. Trout /traʊt/ = cá hồi
3. Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ = cá kiếm
4. Eel /iːl/ = cá chình
5. Shark /ʃɑːk/ = cá mập
6. Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ = cá đuối gai độc
7. Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ = cá bơn
8. Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ = cá sấu Mỹ
9. Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ = cá ngừ đại dương
10. Goby /´goubi/ = cá bống
11. Loach /loutʃ/ = cá chạch
12. Carp /ka:p/ = cá chép
13. Anchovy /´æntʃəvi/ = cá cơm
14. Skate /skeit/ = cá đuối
15. Cyprinid /’sairǝnid/ = cá gáy
16. Dolphin /´dɔlfin/ = cá heo
17. Salmon /´sæmən/ = cá hồi
18. Snapper /´snæpə/ = cá hồng
19. Whale /weil/ = cá kình
20. Shark /ʃa:k/ = cá mập
21. Whale /weil/ = cá voi
22. Puffer /´pʌfə/ = cá nóc
23. Snake-head = cá quả
24. Anabas /ān’ə-bās’/ = cá rô
25. Codfish /´kɔd¸fiʃ/ = cá thu
26. Herring /´heriη/ = cá trích
27. Dory /´dɔ:ri/ = cá mè
28. Grouper /´groupə/ = cá mú
29. Scad /skæd/ = cá bạc má
II. Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản biển khác
1. Mantis shrimp – /prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích
2. Cuttlefish – /’kʌtl fi∫/: Mực nang
3. Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm
4. Squid – /skwid/: Mực ống
5. Clam – /klæm/: Nghêu
6. Shrimp – /ʃrɪmp/: Tôm
7. Oyster – /’ɔistə/: Hàu
8. Blood cockle – /blʌd ˈkɒkl/: Sò huyết
9. Crab – /kræb/: Cua
10. Cockle – /’kɔkl/: Sò
11. Mussel – /ˈmʌ.səl/: Trai
12. Scallop – /’skɔləp/: Sò điệp
13. Jellyfish – /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Sứa
14. Eel – /iːl/: Lươn
15. Sea cucumber – /siː ˈkjuːkʌmbə/: Hải sâm
16. Sea urchin – /siː ˈɜːʧɪn/: Nhím biển
17. Octopus – /’ɒktəpəs/: Bạch tuộc
18. Abalone – /,æbə’louni/: Bào ngư
19. Horn snail – /hɔːn sneɪl/: Ốc sừng
20. Sweet snail – /swiːt sneɪl/: Ốc hương
ENTA hy vọng các bạn đã phân biệt được tên các loại cá và hải sản bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt.
RELATED ARTICLESMORE FROM AUTHOR

10 phút mỗi ngày với IELTS Reading Strategies Rachel Mitchell

Review: “31 High Scoring Formulas to Answer the IELTS Speaking Questions”

Review: “220 IELTS SPEAKING TOPICS”
2 COMMENTS
-
222
Reply -
llll
Reply
LEAVE A REPLY Cancel reply
Please enter your comment! Please enter your name here You have entered an incorrect email address! Please enter your email address hereSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
New Posts
- Sự đa dạng trong các trường quốc tế có lợi cho học sinh như thế nào?
- Bằng IGCSE có tác dụng gì? Các lộ trình học tập sau IGCSE
- Cách tính điểm IGCSE Core và IGCSE Extended
- ENTA EDUCATION ĐƯỢC VINH DANH LÀ MỘT TRONG NHỮNG ĐỐI TÁC XUẤT SẮC CỦA IDP
- ENTA Education và 6 Cách Luyện IELTS Reading Hiệu Quả
- 3 Kinh nghiệm đi thi IELTS mà các bạn học viên phải biết
- 8 NĂM LIÊN TIẾP ANH NGỮ ENTA ĐƯỢC VINH DANH LÀ MỘT TRONG NHỮNG ĐỐI TÁC XUẤT SẮC CỦA IDP
- MỞ LỚP VỚI GIÁ ƯU ĐÃI CỰC HỜI CHO HỌC VIÊN NHÂN DỊP 30/04 – 01/05
Popular Category
- Tài Liệu IELTS141
- Tài liệu115
- NEWS81
- Clip học mẫu45
- Thành tích học viên44
- Kinh nghiệm học và Thi35
Keywords
bigstep Bí quyết IELTS CAMBRIGDE career chia se chiase coquynhielts câu hỏi not given du học english grammar ielts học ielts Hà Nội ielts ielts101 IELTS ESSAY ieltslistening ieltsspeaking ielts task ielts test ielts topics IELTS topics 2021 ieltswriting khoa học LISTENING nghe ielts ngữ pháp ielts not given question oxford pdf reading reading test tai liệu ielts tips toefl toeic trung tam ENTA từ vựng ielts từ vựng tiếng anh từ vựng đồ dùng học tập writing Writing Task 2 Điểm IELTS đáp án ielts đáp án đề thi ielts đề thi ieltsThư viện hình ảnh






Từ khóa » Cá Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào
-
Glosbe - Cá In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "con Cá" Trong Tiếng Anh
-
Con Cá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tên Các LOÀI CÁ Đọc Và Viết Bằng TIẾNG ANH Chính Xác Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Loài Cá - YouTube
-
Con Cá Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 19 Cá đọc Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Giarefx
-
"Cá Hồi" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
-
65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loài Cá - TiengAnhOnline.Com
-
Tên Một Số Loài Cá Trong Tiếng Anh - Speak English
-
FISH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cá Sấu Tiếng Anh Là Gì? Đọc Là Gì? - Dr. Khỏe Review