30 Dec 2016 · Tên các loài cá bằng tiếng Nhật · 1. カレイ(鰈) = Cá bơn (Righteye flounders) · 2.トビウオ(飛魚) = Cá chuồn (Flying fish) · 3.タイ(鯛)= Cá ...
Xem chi tiết »
Cá mè, コクレン (黒鰱), Kokuren ; Cá mè trắng, ハクレン(白鰱), Hakuren ; Cá ba sa (cá giáo, cá sát bụng), バサ, Basa ; Cá trắm cỏ (họ cá chép), ソウギョ(草魚 = ...
Xem chi tiết »
23 Aug 2021 · 鯛 【たい】 Cá tráp · 鯖 【さば】 Cá thu · 鮭【さけ】 Cá hồi · 秋刀魚【さんま】Cá thu đao · 鮪 【まぐろ】Cá ngừ đại dương · 鰯 【いわし】Cá mòi · 飛魚 ...
Xem chi tiết »
18 Feb 2018 · Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá nước mặn · サメ=鮫 (giao) Same : Cá mập · エイ(鱏、鱝、鰩、海鷂魚) Ei : Cá đuối · クジラ=鯨 (kình) Kujira : ...
Xem chi tiết »
28 Jun 2020 · Cá thu tiếng Nhật là: かつお (鰹) có lẽ mọi người biết nhiều tới cá bào khô. Cá bào khô được làm từ cá Katsuo à ngon nhất. Cá hố tiếng Nhật là: ...
Xem chi tiết »
28 Feb 2022 · Từ vựng tiếng Nhật về các loài cá · 2. メカジキ (mekajiki): cá kiếm · 3. ウナギ (unagi): con lươn · tu vung tieng nhat ve loai ca 4. ヒラメ (hirame): ...
Xem chi tiết »
4 May 2020 · シマガツオ · Cá chim.
Xem chi tiết »
1 Dec 2020 · Từ vựng tiếng Nhật về tất cả các loài cá · 1.鯛【たい】Cá tráp · 2.鯨【くじら】Cá voi · 3.鮫【さめ】Cá mập · 4.海豚【いるか】Cá heo · 5.鯉【こい】Cá ...
Xem chi tiết »
8 Nov 2018 · 魚を食べたくない。 Sakana o tabe taku nai. Tôi không muốn ăn cá. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ vị (trong nghĩa vị ...
Xem chi tiết »
3 Nov 2011 · Cá trong tiếng Nhật là 魚 phiên âm sakana, là loài vật sống dưới nước trong suốt quãng đời, thở bằng mang và di chuyển bằng vay, ...
Xem chi tiết »
26 Mar 2018 · ロバ (roba): loại cá nhỏ ở nước ngọt 鯉 (koi) : cá chép · クジラ=鯨 : Cá voi サメ=鮫 : Cá mập · タコ : Bạch tuộc 海老=えび : Tôm · Trên đây là ...
Xem chi tiết »
8 Nov 2018 · Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về các loại cá · ロバ (roba): loại cá nhỏ ở nước ngọt · 鯉 (koi) : cá chép · ナマズ目 : Cá trê · キンギョ(金魚) : Cá vàng ...
Xem chi tiết »
* n - ぎょるい - 「魚類」Ví dụ cách sử dụng từ "loài cá" trong tiếng Nhật- các loài cá sống được ở cả nước mặn và nước ngọt:回遊性魚類, - tất cả các loài cá: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật :: Cá và động vật biển ; Vỏ sò 貝殻 (kaigara) ; Cá ngựa シーホース (shiーhoーsu) ; Cá voi 鯨 (kujira) ; Con cua カニ (kani) ; Cá heo イルカ (iruka).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu