Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Các Loài Cá Và Hải Sản - Tokyodayroi
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Trang chủ
- Tiếng Nhật
- JLPT N1
- JLPT N2
- JLPT N3
- JLPT N4
- JLPT N5
- Bài viết
- Hướng dẫn
- Đầu tư ở Nhật
- Sim giá rẻ
- Nhật Bản
- Wifi
- Việc làm
- Kỹ sư cầu nối
- Mẫu CV
- Liên hệ
-
- English
- 日本語
- Tiếng Việt
- Korean
- Cộng đồng
- Cộng đồng
- Trang chủ
- Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài cá và hải sản
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài cá và hải sản
- by Admin cập nhật lúc 2020-05-04 05:05:21
Nhật Bản là quốc đảo bao quanh bởi biển, do đó hải sản vô cùng phong phú đặc biệt là cá loài cá. Hôm nay hãy cũng tìm hiểu tên một số loại cá bằng tiếng Nhật cùng mình nhé.
Tiếng Nhật cá là 魚 ( さかな ) và hải sản là 海産 ( かいさん )
Tìm kiếm- 鯛
-
【たい】
Cá tráp
- 1.
- 鯨
-
【くじら】
Cá voi
- 2.
- 鮫
-
【さめ】
Cá mập
- 3.
- 海豚
-
【いるか】
Cá heo
- 4.
- 鯉
-
【こい】
Cá chép
- 5.
- 金魚
-
【きんぎょ】
Cá vàng
- 6.
- 海鷂魚
-
【えい】
Cá đuối
- 7.
- 黒鰱
-
【こくれん】
Cá mè
- 8.
- 河豚
-
【ふぐ】
Cá nóc
- 9.
- 鯖
-
【さば】
Cá thu
- 10.
- 鮭
-
【さけ】
Cá hồi
- 11.
- 秋刀魚
-
【さんま】
Cá thu đao
- 12.
- 鮪
-
【まぐろ】
Cá ngừ
- 13.
- 鰯
-
【いわし】
Cá mòi
- 14.
- 飛魚
-
【とびうお】
Cá chuồn
- 15.
- メカジキ
-
Cá kiếm
- 16.
- ヒラメ
-
Cá bơn
- 17.
- ニシン
-
Cá trích
- 18.
- シマガツオ
-
Cá chim
- 19.
- トビハゼ
-
Cá kèo
- 20.
- ティラピア
-
Cá rô phi
- 21.
- ジャイアントグラミー
-
Cá sặc
- 22.
- グルクマ
-
Cá bạc
- 23.
- 海老
-
【えび】
Tôm
- 24.
- 蝦蛄
-
【しゃこ】
Tôm tích ( bề bề )
- 25.
- 桜海老
-
【さくらえび】
Tép
- 26.
- 蟹
-
【かに】
Cua
- 27.
- 帆立
-
【ほたて】
Sò điệp
- 28.
- 鮑
-
【あわび】
Bào ngư
- 29.
- 海胆
-
【うに】
Nhím biển
- 30.
- ズワイガニ
-
Cua tuyết
- 31.
- タコ
-
Bạch tuộc
- 32.
- 赤貝
-
【あかがい】
Sò huyết
- 33.
- 鰻
-
【うなぎ】
Lươn
- 34.
- 貝
-
【かい】
Ngao, sò, hến, trai
- 35.
- ロブスター
-
Tôm hùm
- 36.
- 牡蛎
-
【かき】
Hàu
- 37.
- 雷魚
-
【らいぎょ】
Cá quả ( cá lóc )
- 38.
Đóng góp bởi Hoàng Bách vào 2020-04-19 02:58:59
- 竜の落とし子
-
【りゅうのおとしこ】
Cá ngựa
- 39.
Đóng góp bởi Hoàng Bách vào 2020-04-22 03:01:28
- 鰐
-
【わに】
Cá sấu
- 40.
Đóng góp bởi Nhung vào 2020-04-26 03:06:58
- 鯵
-
【あじ】
Cá bạc má
- 41.
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-04-23 01:14:17
- 穴子
-
【あなご】
Lươn biển
- 42.
Đóng góp bởi Hoàng Đức Mạnh vào 2020-05-23 01:54:40
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
Họ và tên Email Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa Gửi đóng góp Facebook Twitter Pinterest Linkedin Tác giả :Admin
Sống và làm việc 10 năm tại Nhật Bản, trải qua nhiều khó khăn của những ngày đầu mới bước chân đến xứ sở phù tang. Hiểu được những khó khăn bỡ ngỡ của những bạn mới qua Nhật, chính vì thế mình muốn được chia sẻ những kinh nghiệm của bản thân qua website Tokyodayroi. Hy vọng với những chia sẻ của mình sẽ giúp các bạn nhanh chóng hòa nhập với cuộc sống mới để thực hiện được ước mơ hoài bão của bản thân trên đất Nhật!
......
Bài viết cùng tác giảSống và làm việc 10 năm tại Nhật Bản, trải qua nhiều khó khăn của những ngày đầu mới bước chân đến xứ sở phù tang. Hiểu được những khó khăn bỡ ngỡ của những bạn mới qua Nhật, chính vì thế mình muốn được chia sẻ những kinh nghiệm của bản thân qua website Tokyodayroi. Hy vọng với những chia sẻ của mình sẽ giúp các bạn nhanh chóng hòa nhập với cuộc sống mới để thực hiện được ước mơ hoài bão của bản thân trên đất Nhật!
......
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài hoa
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loại trái cây
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề về các loại màu sắc
TIN XEM NHIỀU
-
Hướng dẫn cách in tài liệu ở combini không cần USB
-
Hướng dẫn cách thông báo chuyển chỗ làm mới lên Nyukan Online
-
Top 5 sim giá rẻ tại Nhật Bản được ưa chuộng nhất
-
Chuyển đổi Zenkaku sang Hankaku và ngược lại trong bộ gõ tiếng Nhật
-
Từ vựng khám răng ở Nhật Bản
TỶ GIÁ YÊN
164.12
前日比: 1JPY =160.23 VND 3.89 (2.43%)
JPY VNDCập nhật: 2024-05-03 12:24:22 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Popular Tags
- Sim giá rẻ
- Đầu tư ở Nhật Bản
- Forex
- Bitcoin
- Wifi cố định
- Hướng dẫn
- Nenkin
- MMO
おすすめ
Từ khóa » Cá Trong Tiếng Nhật
-
Tên Các Loài Cá Bằng Tiếng Nhật
-
CÁ, HẢI SẢN VIỆT NHẬT (CÓ HÌNH)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Qua ảnh Chủ đề: Các Loài Cá Và Hải Sản Phổ Biến ...
-
Tổng Hợp 50 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá Và Hải Sản.
-
Từ Vựng Hải Sản Tiếng Nhật - Đầy đủ, Dễ Hiểu - TsukuViet
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tất Cả Các Loài Cá - Kosei
-
Con Cá Tiếng Nhật Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Về Các Loại Cá
-
Loài Cá Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 28 Cá Và động Vật Biển - LingoHut