Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá

Tìm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Hàn
  • Tiếng Trung
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Khác
  • Từ điển
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
    • Home
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Hàn
    • Tiếng Trung
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Khác
    • Từ điển
    • Tuyển dụng
    • Liên hệ
    Home » Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá Today: 2024-12-19 16:49:28

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá

    (Ngày đăng: 29/04/2022) Cá trong tiếng Nhật là 魚 phiên âm sakana, là loài vật sống dưới nước trong suốt quãng đời, thở bằng mang và di chuyển bằng vay, bề mặt cơ thể phủ đầy vảy.

    Cá trong tiếng Nhật là 魚 (sakana), cá là một loại thực phẩm cân bằng dinh dưỡng tuyệt vời giữa nhiều loại thực phẩm đó cá là món ăn được ưa chuộng trên bàn ăn của người.

    Từ vựng về các loại cá trong tiếng NhậtMột số từ vựng về các loại cá trong tiếng Nhật:

    刺身 (sasimi): Món thịt cá.

    鮭 (sake): Cá hồi.

    鰐 (wani): Cá sấu.

    鯨 (kujira): Cá voi.

    鮫 (same): Cá mập.

    鯉 (koi) : Cá chép.

    鯛 (tai): Cá hồng.

    魚 (sakana): .

    金魚 (kingyo): Cá vàng.

    飛魚 (todouo): Cá chuồn.

    竜の落とし子 (ryunootooshiko): Cá ngựa.

    海豚 (iruka): Cá heo.

    パフ (pafu): Cá nóc.

    アンソヴィー (ansobi-): Cá cơm.

    メカジキ (mekajiki): Cá kiếm.

    マグロ (maguro): Cá ngừ.

    ヒラメ (hirame): Cá bơn.

    Một số ví dụ liên quan đến các loại cá trong tiếng Nhật:

    1. 健康のため、毎日魚を食べることにしている.

    (kenkonotame, mainichi sakana wo taberukotoni shiteiru).

    Vì sức khỏe tôi quyết định ăn cá mỗi ngày.

    2. さけは、北の海に住む大きな魚です.

    (sakeha kitanoumi ni sumu ookina sakana desu).

    Cá hồi là loài cá to lớn sống ở vùng biển phía Bắc.

    3. マグロ刺身は食べたことがありますか.

    (magurosashimi ha tabeta kotoga arimasuka).

    Bạn đã từng ăn qua sashimi cá ngừ chưa?

    Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Nhật về các loại cá.

    Bạn có thể quan tâm

    • Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn

    Đặc biệt

    • Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì

    • Học phí tiếng Anh là gì

    • Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền

    • Từ điển OCA

    • Topik là gì

    • Tết trung thu tiếng anh là gì

    Tham khảo thêm

    • Vật liệu xây dựng trong tiếng Hàn là gì
    • Game online tiếng Hàn là gì
    • Lao động trong tiếng Trung là gì
    • Các nhãn hiệu nước ngoài bằng tiếng Trung
    • Từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa
    • Quán cà phê tiếng Hàn là gì
    Khoá học tiếng Trung Online Oca | Khoá học tiếng Hàn Online Oca | Khoá học tiếng Anh Online Oca | Liện hệ Oca | Khoá học ngoại ngữ online Oca | mocabike Tiếng Anh Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Khác Từ điển Tuyển dụng Liên hệ Khoá học ngoại ngữ Online oca | Hotline: 0902516288 | Email: oca.edu.vn@gmail.com| oca.edu.vn

    Từ khóa » Cá Trong Tiếng Nhật