Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá
(Ngày đăng: 29/04/2022) Cá trong tiếng Nhật là 魚 phiên âm sakana, là loài vật sống dưới nước trong suốt quãng đời, thở bằng mang và di chuyển bằng vay, bề mặt cơ thể phủ đầy vảy.Cá trong tiếng Nhật là 魚 (sakana), cá là một loại thực phẩm cân bằng dinh dưỡng tuyệt vời giữa nhiều loại thực phẩm đó cá là món ăn được ưa chuộng trên bàn ăn của người.
Một số từ vựng về các loại cá trong tiếng Nhật:
刺身 (sasimi): Món thịt cá.
鮭 (sake): Cá hồi.
鰐 (wani): Cá sấu.
鯨 (kujira): Cá voi.
鮫 (same): Cá mập.
鯉 (koi) : Cá chép.
鯛 (tai): Cá hồng.
魚 (sakana): Cá.
金魚 (kingyo): Cá vàng.
飛魚 (todouo): Cá chuồn.
竜の落とし子 (ryunootooshiko): Cá ngựa.
海豚 (iruka): Cá heo.
パフ (pafu): Cá nóc.
アンソヴィー (ansobi-): Cá cơm.
メカジキ (mekajiki): Cá kiếm.
マグロ (maguro): Cá ngừ.
ヒラメ (hirame): Cá bơn.
Một số ví dụ liên quan đến các loại cá trong tiếng Nhật:
1. 健康のため、毎日魚を食べることにしている.
(kenkonotame, mainichi sakana wo taberukotoni shiteiru).
Vì sức khỏe tôi quyết định ăn cá mỗi ngày.
2. さけは、北の海に住む大きな魚です.
(sakeha kitanoumi ni sumu ookina sakana desu).
Cá hồi là loài cá to lớn sống ở vùng biển phía Bắc.
3. マグロ刺身は食べたことがありますか.
(magurosashimi ha tabeta kotoga arimasuka).
Bạn đã từng ăn qua sashimi cá ngừ chưa?
Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Nhật về các loại cá.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Vật liệu xây dựng trong tiếng Hàn là gì
- Game online tiếng Hàn là gì
- Lao động trong tiếng Trung là gì
- Các nhãn hiệu nước ngoài bằng tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa
- Quán cà phê tiếng Hàn là gì
Từ khóa » Cá Trong Tiếng Nhật
-
Tên Các Loài Cá Bằng Tiếng Nhật
-
CÁ, HẢI SẢN VIỆT NHẬT (CÓ HÌNH)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Qua ảnh Chủ đề: Các Loài Cá Và Hải Sản Phổ Biến ...
-
Tổng Hợp 50 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá Và Hải Sản.
-
Từ Vựng Hải Sản Tiếng Nhật - Đầy đủ, Dễ Hiểu - TsukuViet
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Các Loài Cá Và Hải Sản - Tokyodayroi
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tất Cả Các Loài Cá - Kosei
-
Con Cá Tiếng Nhật Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Về Các Loại Cá
-
Loài Cá Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 28 Cá Và động Vật Biển - LingoHut