Học Tiếng Nhật :: Bài Học 28 Cá Và động Vật Biển - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Nhật
- Blog
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Vỏ sò; Cá ngựa; Cá voi; Con cua; Cá heo; Hải cẩu; Sao biển; Cá; Cá mập; Cá hổ; Con sứa; Con tôm; Cá vàng; Con hải mã; Bạch tuộc;
Cá và động vật biển :: Từ vựng tiếng Nhật
Vỏ sò 貝殻 (kaigara) Cá ngựa シーホース (shiーhoーsu) Cá voi 鯨 (kujira) Con cua カニ (kani) Cá heo イルカ (iruka) Hải cẩu アザラシ (azarashi) Sao biển ヒトデ (hitode) Cá 魚 (sakana) Cá mập サメ (same) Cá hổ ピラニア (pirania) Con sứa クラゲ (kurage) Con tôm エビ (ebi) Cá vàng 金魚 (kingyo) Con hải mã セイウチ (seiuchi) Bạch tuộc たこ (tako)Tự học tiếng Nhật
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Nhật khác Học tiếng Nhật Bài học 29 Động vật chăn nuôi Học tiếng Nhật Bài học 30 Động vật hoang dã Học tiếng Nhật Bài học 31 Côn trùng Học tiếng Nhật Bài học 32 Các loài chim Học tiếng Nhật Bài học 33 Trong sở thú Học tiếng Nhật Bài học 34 Thành viên gia đình Học tiếng Nhật Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình Học tiếng Nhật Bài học 36 Bạn bè Học tiếng Nhật Bài học 37 Họ hàng gia đình Học tiếng Nhật Bài học 38 Quần áo Học tiếng Nhật Bài học 39 Áo khoác ngoài Học tiếng Nhật Bài học 40 Quần áo trong Học tiếng Nhật Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em Học tiếng Nhật Bài học 42 Trang sức Học tiếng Nhật Bài học 43 Sản phẩm trang điểm và làm đẹp Học tiếng Nhật Bài học 44 Đồ dùng vệ sinh cá nhân Học tiếng Nhật Bài học 45 Các phòng trong nhà Học tiếng Nhật Bài học 46 Các bộ phận trong nhà Học tiếng Nhật Bài học 47 Nội thất Học tiếng Nhật Bài học 48 Vật dụng gia đình Các bài học tiếng Nhật khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 28Cá và động vật biển Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Nhật khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Cá và động vật biển Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Nhật khác CloseTừ khóa » Cá Trong Tiếng Nhật
-
Tên Các Loài Cá Bằng Tiếng Nhật
-
CÁ, HẢI SẢN VIỆT NHẬT (CÓ HÌNH)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Qua ảnh Chủ đề: Các Loài Cá Và Hải Sản Phổ Biến ...
-
Tổng Hợp 50 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá Và Hải Sản.
-
Từ Vựng Hải Sản Tiếng Nhật - Đầy đủ, Dễ Hiểu - TsukuViet
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Các Loài Cá Và Hải Sản - Tokyodayroi
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tất Cả Các Loài Cá - Kosei
-
Con Cá Tiếng Nhật Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Về Các Loại Cá
-
Loài Cá Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật