Tổng Hợp 50 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá Và Hải Sản.
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Nhật
- Học phí các lớp
- Sự kiện mới
- Đăng ký học
- Liên hệ
Từ vựng tiếng Nhật
Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Nhật về các loại cá và hải sản. Thời gian đăng: 18/02/2018 22:44 Hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loại cá và hải sản qua bài viết dưới đây ngay các bạn nhé. Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá.Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá nước ngọt.
- ロバ (roba): loại cá nhỏ ở nước ngọt
- 鯉 (koi) : cá chép
- ナマズ目 (họ cá da trơn) : Cá trê (họ cá da trơn)
- キンギョ(金魚 = Kim ngư) : Cá vàng
- コクレン (黒鰱) Kokuren : Cá mè
- ハクレン(白鰱) Hakuren : Cá mè trắng
- ソウギョ(草魚 = thảo ngư) Sougyo : Cá trắm cỏ (họ cá chép)
- アオウオ(青魚 = thanh ngư) Aouo : Cá trắm đen (họ cá chép)
- キンメダイ Kimme-dai : Cá hồng (cá điêu hồng)
- アンチョビ Anchobi Cá cơm
- トビハゼ Tobihaze : Cá kèo (họ cá bống)
- キノボリウオ(木登り魚 = cá leo cây) Kinobori-uo : Cá rô (cá rô đồng)
- ライギョ(雷魚 = lôi ngư) Raigyo : Cá lóc (cá quả, cá chuối)
- タイワンキンギョ (cá vàng Đài Loan) Taiwan Kingyo : Cá cờ
- バラマンディ(スズキ目) Baramandi : Cá chẽm (Họ cá chếm)
- シマガツオ科(Bramidae) Shima-gatsuo : Cá chim
- 白シマガツオ Shiro-shimagatsuo : Cá chim trắng
- ティラピア Tirapia : Cá rô phi
- ジャイアントグラミー Giaianto Guramii : Cá tai tượng / Cá sặc
- グルクマ Gurukuma : Cá bạc má (họ cá thu)
Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá nước mặn
- サメ=鮫 (giao) Same : Cá mập
- エイ(鱏、鱝、鰩、海鷂魚) Ei : Cá đuối
- クジラ=鯨 (kình) Kujira : Cá voi
- イルカ(海豚、鯆) Iruka Cá heo
- タツノオトシゴ(竜の落とし子 = Con rơi của rồng) Tatsu-no-otoshigo Cá ngựa / Hải mã
- マス (masu): cá hồi
- メカジキ (mekajiki): cá kiếm
- ヒラメ (hirame): cá bơn
- マグロ (maguro): cá ngừ
- ニシン (nishin): cá trích
Từ vựng tiếng Nhật về một số loại hải sản.
- タコ Tako : Bạch tuộc
- 海老=えび Ebi : Tôm
- 甘エビ 甘海老 あまえび (amaebi) Amaebi : Tôm ngọt
- クルマエビ=車海老 Kuruma-ebi Tôm he Nhật Bản
- シャコ=蝦蛄 Shako : Tôm tích
- 桜海老 Sakura-ebi Tép
- 白海老 Shiro-ebi : Tép trắng
- 蟹 カニ Kani Cua
- ズワイガニ Zuwai-gani Cua tuyết
- ホタテ 帆立 Hotate : Sò điệp
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
- Bình luận face
- Bình luận G+
Quay lại
Bản in
Các tin khácHọc từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ
Những từ vựng tiếng Nhật khó nhớ nhất - Bạn nên biết
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Nhật ngành Mỹ Thuật
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất (Phần 3)
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất - P2
Từ vựng tiếng Nhật về MXH Facebook
- Tiếng Nhật giao tiếp
- Tiếng Nhật Sơ cấp
- Tiếng Nhật trung cấp
- Tiếng Nhật du học
- Tiếng nhật trẻ em
- Tiếng Nhật cấp tốc
- Luyện thi n1
- Luyện thi n2
- Luyện thi n3
- Luyện thi N4
- Luyện thi N5
- Khai giảng khóa học tiếng nhật
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến1900 986 845 Copyright © 2015 trungtamnhatngu.edu.vnTừ khóa » Cá Trong Tiếng Nhật
-
Tên Các Loài Cá Bằng Tiếng Nhật
-
CÁ, HẢI SẢN VIỆT NHẬT (CÓ HÌNH)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Qua ảnh Chủ đề: Các Loài Cá Và Hải Sản Phổ Biến ...
-
Từ Vựng Hải Sản Tiếng Nhật - Đầy đủ, Dễ Hiểu - TsukuViet
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Các Loài Cá Và Hải Sản - Tokyodayroi
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tất Cả Các Loài Cá - Kosei
-
Con Cá Tiếng Nhật Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Về Các Loại Cá
-
Loài Cá Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 28 Cá Và động Vật Biển - LingoHut