Từ Vựng Tiếng Nhật Qua ảnh Chủ đề: Các Loài Cá Và Hải Sản Phổ Biến ...

Facebook Instagram Twitter Vimeo Youtube Search LogoNiPiKo日本に行こう LogoNiPiKo日本に行こう Search Home Tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật qua ảnh chủ đề: các loài cá và... Facebook

Các loài cá và hải sản ở Nhật vô cùng tươi ngon và phong phú. Trong bài viết này, Nipiko xin mời các bạn cùng tham khảo qua danh sách từ vựng chủ đề: các loài cá và hải sản phổ biến ở Nhật nhé!

鯛  【たい】  Cá tráp

鯛  【たい】  Cá tráp / Photo: tenki.jp

鯖 【さば】 Cá thu

鯖 【さば】 Cá thu / Photo: https://ledge.ai

鮭【さけ】 Cá hồi

鮭【さけ】 Cá hồi / Photo: https://macaro-ni.jp

秋刀魚【さんま】Cá thu đao

秋刀魚【さんま】Cá thu đao / Photo: https://fishingjapan.jp

鮪 【まぐろ】Cá ngừ đại dương

鮪 【まぐろ】Cá ngừ đại dương / Photo: https://www.tsukijiichiba.com

鰯 【いわし】Cá mòi

鰯 【いわし】Cá mòi / Photo: https://chefgohan.gnavi.co.jp

飛魚【とびうお】Cá chuồn

飛魚【とびうお】Cá chuồn / Photo: https://www.zukan-bouz.com

メカジキ Cá kiếm

メカジキ Cá kiếm / Photo: https://chisou-media.jp

ヒラメ Cá bơn

ヒラメ Cá bơn / Photo: https://theoita.com

ニシン  Cá trích

ニシン  Cá trích / Photo: https://zukan.com

シマガツオ  Cá chim

シマガツオ  Cá chim / Photo: http://www5.plala.or.jp

グルクマ  Cá bạc má

グルクマ  Cá bạc má / Photo: https://www.zukan-bouz.com

海老 【えび】 Tôm

海老 【えび】 Tôm / Photo: https://chigai-allguide.com

蝦蛄【しゃこ】Tôm tích ( bề bề )

蝦蛄【しゃこ】Tôm tích ( bề bề ) / Photo: harikai.com

桜海老【さくらえび】Tép

桜海老【さくらえび】Tép / Photo: http://yama-maru.com

蟹【かに】Cua

蟹【かに】Cua / Photo: https://belluna-gourmet.com

帆立【ほたて】Sò điệp

帆立【ほたて】Sò điệp / Photo: https://www.kitanogurume.com

鮑【あわび】Bào ngư

鮑【あわび】Bào ngư / Photo: https://recipe.yaoko-net.com

海胆【うに】Nhím biển

海胆【うに】Nhím biển/ Photo: https://business-textbooks.com

ズワイガニ  Cua tuyết

ズワイガニ  Cua tuyết / Photo: https://macaro-ni.jp

タコ Bạch tuộc

タコ Bạch tuộc / Photo: https://www.ibaraki-shokusai.net

赤貝 【あかがい】Sò huyết

赤貝 【あかがい】Sò huyết / Photo: https://www.furusato-tax.jp

鰻【うなぎ】Lươn

鰻【うなぎ】Lươn / Photo: https://diamond.jp

牡蛎【かき】Hàu

牡蛎【かき】Hàu / Photo: https://www.tonoichiba.com

あさり Nghêu

あさり Nghêu / Photo: https://minato-daizo.hatenadiary.com

RELATED ARTICLESMORE FROM AUTHOR

Phương ngữ trong tiếng Nhật theo từng khu vực

JLPT N4: bài tập ngữ pháp (12)

JLPT N4: bài tập từ vựng (12)

JLPT N4: bài tập ngữ pháp (11)

JLPT N4: bài tập từ vựng (11)

JLPT N4: bài tập ngữ pháp (10)

JLPT N4: bài tập ngữ pháp (9)

JLPT N4: bài tập ngữ pháp (8)

JLPT N4: bài tập từ vựng (10)

JLPT N4: bài tập ngữ pháp (7)

JLPT N4: bài tập từ vựng (9)

JLPT N4: bài tập ngữ pháp (6)

LEAVE A REPLY Cancel reply

Please enter your comment! Please enter your name here You have entered an incorrect email address! Please enter your email address here

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Δ

© Copyright Nipiko.com - 日本に行こう! MORE STORIES

Tin tức Covid-19 ở Nhật Bản ngày 14 tháng 9 năm...

2021-09-14

Tin tức Covid-19 ở Nhật Bản ngày 7 tháng 9 năm...

2021-09-07

Thủ tướng Nhật Bản Suga Yoshihide cam kết viện trợ tới...

2021-09-23

Quán bar Nhật với nữ bồi bàn cơ bắp như lực...

2021-06-21

Ngắm lá thu ở công viên Showa Kinen Park

2022-09-20

Tin tức Covid-19 ở Nhật Bản ngày 10 tháng 9 năm...

2021-09-10

Từ khóa » Cá Trong Tiếng Nhật