Từ Vựng Tiếng Nhật Qua ảnh Chủ đề: Các Loài Cá Và Hải Sản Phổ Biến ...
Có thể bạn quan tâm
Search NiPiKo日本に行こう NiPiKo日本に行こう Search Home Tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật qua ảnh chủ đề: các loài cá và... Facebook
Các loài cá và hải sản ở Nhật vô cùng tươi ngon và phong phú. Trong bài viết này, Nipiko xin mời các bạn cùng tham khảo qua danh sách từ vựng chủ đề: các loài cá và hải sản phổ biến ở Nhật nhé!
鯛 【たい】 Cá tráp
鯖 【さば】 Cá thu
鮭【さけ】 Cá hồi
秋刀魚【さんま】Cá thu đao
鮪 【まぐろ】Cá ngừ đại dương
鰯 【いわし】Cá mòi
飛魚【とびうお】Cá chuồn
メカジキ Cá kiếm
ヒラメ Cá bơn
ニシン Cá trích
シマガツオ Cá chim
グルクマ Cá bạc má
海老 【えび】 Tôm
蝦蛄【しゃこ】Tôm tích ( bề bề )
桜海老【さくらえび】Tép
蟹【かに】Cua
帆立【ほたて】Sò điệp
鮑【あわび】Bào ngư
海胆【うに】Nhím biển
ズワイガニ Cua tuyết
タコ Bạch tuộc
赤貝 【あかがい】Sò huyết
鰻【うなぎ】Lươn
牡蛎【かき】Hàu
あさり Nghêu
RELATED ARTICLESMORE FROM AUTHOR
Phương ngữ trong tiếng Nhật theo từng khu vực
JLPT N4: bài tập ngữ pháp (12)
JLPT N4: bài tập từ vựng (12)
JLPT N4: bài tập ngữ pháp (11)
JLPT N4: bài tập từ vựng (11)
JLPT N4: bài tập ngữ pháp (10)
JLPT N4: bài tập ngữ pháp (9)
JLPT N4: bài tập ngữ pháp (8)
JLPT N4: bài tập từ vựng (10)
JLPT N4: bài tập ngữ pháp (7)
JLPT N4: bài tập từ vựng (9)
JLPT N4: bài tập ngữ pháp (6)
LEAVE A REPLY Cancel reply
Please enter your comment! Please enter your name here You have entered an incorrect email address! Please enter your email address hereSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
© Copyright Nipiko.com - 日本に行こう! MORE STORIESTin tức Covid-19 ở Nhật Bản ngày 14 tháng 9 năm...
2021-09-14Tin tức Covid-19 ở Nhật Bản ngày 7 tháng 9 năm...
2021-09-07Thủ tướng Nhật Bản Suga Yoshihide cam kết viện trợ tới...
2021-09-23Quán bar Nhật với nữ bồi bàn cơ bắp như lực...
2021-06-21Ngắm lá thu ở công viên Showa Kinen Park
2022-09-20Tin tức Covid-19 ở Nhật Bản ngày 10 tháng 9 năm...
2021-09-10Từ khóa » Cá Trong Tiếng Nhật
-
Tên Các Loài Cá Bằng Tiếng Nhật
-
CÁ, HẢI SẢN VIỆT NHẬT (CÓ HÌNH)
-
Tổng Hợp 50 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá Và Hải Sản.
-
Từ Vựng Hải Sản Tiếng Nhật - Đầy đủ, Dễ Hiểu - TsukuViet
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Các Loài Cá Và Hải Sản - Tokyodayroi
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tất Cả Các Loài Cá - Kosei
-
Con Cá Tiếng Nhật Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Về Các Loại Cá
-
Loài Cá Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 28 Cá Và động Vật Biển - LingoHut